1 |  | Hề Chèo / Hà Văn Cầu . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 327tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Trương Viên Chèo cổ / Trần Việt Ngữ (sưu tuyển, khảo cứu) . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 503 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Về nghệ thuật chèo : Q.2 / Trần Việt Ngữ . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 582 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Vè nghệ thuật chèo : Q.1 / Trần Việt Ngữ . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 406 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Kịch bản chèo : Q.1 / B.s : Hà Văn Cầu (ch.b), Hà Văn Trụ . - H. : Khoa học Xã hội , 2014. - 622 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Kịch bản chèo : Q.2 / B.s. : Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ . - H. : Khoa học Xã hội , 2014. - 629 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Chèo cổ truyền làng Thất Gian : Q.2 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 711 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Chèo cổ truyền làng Thất Gian : Q.1 / Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 558 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Kim Nhan : Chèo cổ / Trần Việt Ngữ (Sưu tuyển, khảo cứu) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2012. - 423 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.034455 |
10 |  | Hát trống quân và vỡ chèo Lưu Bình - Dương Lễ / Trần Việt Ngữ . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 463 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034412 |
11 |  | Văn hoá dân gian xứ Nghệ : T.4 : Hát phường vải và chèo tuồng cổ / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hoá Thông tin , 2012. - 842 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034361 |
12 |  | Lịch sử nghệ thuật chèo / Hà Văn Cầu . - H. : Thanh niên , 2011. - 314 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033564 |
13 |  | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo / Trần Đình Ngôn . - H. : Thời đại , 2011. - 218 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033558 |
14 |  | Chèo cổ xứ nghệ / Trần Việt Ngữ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 353 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033532 |
15 |  | Chu Văn toàn tập : Ba tập : T.3 : Tiểu thuyết - Thơ kịch - Chèo - Bút ký / Sưu tầm, tuyển chọn : Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ . - H. : Văn học , 2010. - 1078 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033509-033511 |
16 |  | Tổng văn học dân gian người Việt : T.17 : Kịch bản chèo / Hà Văn Cầu . - H. : Khoa học Xã hội , 2003. - 913 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.005674-005675 |
17 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.6, T.1 : Kịch bản chèo / Lê Thanh Hiền (s.t. và b.s.) ; Diệp Thành (bổ sung và hiệu chỉnh) . - H. : Văn học , 2006. - 1018 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006731-006733 VVM.005666-005668 |
18 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.6,T.2 : Kịch bản chèo 1945-2000 / Lê Thanh Hiền (s.t.& b.s.) ; Diệp Thành (bổ sung và hiệu chỉnh) . - H. : Văn học , 2006. - 1215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006734-006736 VVM.005669-005671 |
19 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX : Q.6,T.3 : Kịch bản chèo 1945-2000 / Lê Thanh Hiền (s.t.& b.s.) ; Diệp Thành (bổ sung và hiệu chỉnh) . - H. : Văn học , 2006. - 1051 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006737-006739 VVM.005672-005674 |
20 |  | Trồng chè / Đỗ Ngọc Quỹ . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 254tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Kết quả nghiên cứu cây công nghiệp - cây ăn quả : 1980-1984 / Viện nghiên cứu cây công nghiệp - cây ăn quả . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 178tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001121 VVM.002446-002447 |
22 |  | Giáo trình cây chè : Dùng trong các trường đại học nông nghiệp / Nguyễn Ngọc Kính, Phạm Kiến Nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 89tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000773-000774 VVM.001826-001833 |
23 |  | Bài ca giữ nước : Bộ ba chèo lịch sử / Tào Mạt . - H. : Sân khấu , 1986. - 217tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011584 VNM.025519 |
24 |  | Tích cổ viết lại / Lộng Chương, Hàn Thế Du, Trần Huyền Trân . - H. : Văn hóa , 1982. - 243tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001658-001659 VNM.010866-010868 |