| 1 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam : Có sửa chữa và bổ sung / Vũ Ngọc Phan . - H. : Văn học , 2000. - 774 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022364-022366 VNM.031881-031882 |
| 2 |  | Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt / Triều Nguyên . - Thuận Hoá : Nxb. Thuận Hoá , 2000. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022833-022834 |
| 3 |  | Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua một số ca dao-tục ngữ / Trần Thuý Anh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022988-022992 VNM.032472-032476 |
| 4 |  | Ca dao lưu truyền ở Bình Định / S.t. : Văn Trọng Hùng, Nguyễn Thanh Mừng, Trần Thị Huyền Trang... ; H.đ : Trần Xuân Toàn . - Quy Nhơn : Nxb. Sở văn hoá thông tin Bình Định , 2000. - 200 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023350-023351 |
| 5 |  | Ca dao ngạn ngữ Hà Nội : T.2 / B.s. : Chu Hà, Trần Lê Văn, Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Hội văn nghệ Hà Nội , 1981. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007594-007595 VNM.011556-011558 VNM.014411-014413 |
| 6 |  | Ca dao chống Mỹ cứu nước chọn lọc / Trần Quang Nhật (b.s.) . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 172tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006407-006408 VNM.017369-017371 |
| 7 |  | Ca dao dân ca Nam Bộ / Bảo Định Giang, Nguyễn Tấn Phát, Trần Tấn Vĩnh, Bùi Mạnh Nhị . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 507tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009296-009298 VNM.018065 VNM.018067-018071 |
| 8 |  | Ca dao ngạn ngữ Hà Nội : T.2 / B.s. : Chu Hà, Trần Lê Văn, Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Nxb. Hội văn nghệ Hà Nội , 1981. - 63tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002057-002058 |
| 9 |  | Ca dao Việt Nam / B.s. : Đinh Gia Khánh (ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Phan Hồng Sơn . - H. : Văn học , 1983. - 169tr ; 19cm. - ( Tủ sách văn học mọi nhà. Văn học Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.002202-002204 VNM.011884-011890 |
| 10 |  | Ca dao Việt Nam (1945-1975) : Tuyển tập ca dao Việt Nam / Nguyễn Hữu Dân (s.t.) . - H. : Văn hóa thông tin , 1997. - 311tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020112 |
| 11 |  | Tiếng cười dân gian Việt Nam / Trương Chính, Phong Châu . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 531tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003919-003920 VNM.020743 |
| 12 |  | Thơ ca / Thanh Tịnh . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000168-000169 VNM.000043-000045 |
| 13 |  | Tổng tập văn học dân gian người Việt : T.15 : Ca dao . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 1174 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005375-005376 |
| 14 |  | Tiếng cười trong ca dao cổ truyền người Việt / Phạm Thị Hằng . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2001. - 336tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Tuyển tập văn học dân gian Việt Nam . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 787tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan . - Có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn học , 2000. - 774tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030221-030222 VNM.038400-038402 |
| 17 |  | Ca dao ngụ ngôn người Việt : Tuyển chọn và bình giải / Triều Nguyên . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 263tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030373-030377 VNM.038488-038492 |
| 18 |  | Tuyển tập tục ngữ - ca dao Việt Nam / B.s. : Nguyễn Từ, Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An . - H. : Văn học , 2001. - 879tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030435 |
| 19 |  | Bình giảng ca dao : Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam / Hoàng Tiến Tựu . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 2001. - 180tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030597-030601 VNG02683.0001-0014 |
| 20 |  | Ca dao tục ngữ : Theo chương trình cải cách giáo dục và phân ban / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1997. - 229 tr ; 19 cm. - ( Phê bình bình luận văn học ) Thông tin xếp giá: VND.029859-029868 VNM.038101-038110 |
| 21 |  | Sen Tháp Mười : Ca dao miền Nam về chủ tịch Hồ Chí Minh / Bùi Mạnh Nhị (s.t. & b.s.) . - Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.Hồ Chí Minh , 1980. - 67tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam / Hà Phương (sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2008. - 522 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033117-033118 |
| 23 |  | Tục ngữ ca dao Hưng Yên / Vũ Tiến Kỳ (ch.b.), Nguyễn Đức Can . - H. : Dân Trí , 2010. - 291 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033069 |
| 24 |  | Góc nhìn cấu trúc về ca dao và truyện ngụ ngôn / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 421 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033076 |