1 |  | Cộng đồng quốc gia dân tộc Việt Nam Đặng Nghiêm Vạn . - Tp. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2003. - 398tr. bản đồ 21cm Thông tin xếp giá: VND.038137 |
2 |  | An introduction to sociolinguistics / Janet Holmes, Nick Wilson . - 6th ed. - New York : Routledge, 2022. - xxii, 709 p. : ill., maps ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000318 |
3 |  | Chuyển biến trong đời sống văn hóa của cộng đồng người Ca Dong ở huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi (1994 - 2020) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Vương Tấn Thanh ; Nguyễn Văn Phượng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00362 |
4 |  | Cộng đồng người Hoa ở duyên hải Nam Trung Bộ từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Phạm Lê Sang ; Nguyễn Công Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00361 |
5 |  | Quản lý nhà nước về phát triển du lịch cộng đồng tên địa bàn các huyện miền núi tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản lý kinh tế / Ngô Thị Linh Sang ; Lê KIm Chung (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00205 |
6 |  | Nghiên cứu biến động và đề xuất mô hình bảo tồn, phát triển rừng ngập mặn dựa vào cộng đồng tại đầm Nha Phu, tỉnh Khánh Hòa : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Trần Thị Thu ; Nguyễn Hữu Xuân (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00073 |
7 |  | Quản lý nhà nước đối với du lịch cộng đồng tại các huyện phía Bắc, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Phạm Tích Gia ; Bùi Quang Bình (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 111 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00118 |
8 |  | Online community management for dummies / Deborah Ng . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xviii,314 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001440 |
9 |  | Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập : Sách hướng dẫn đổi mới nhà trường bền vững / Eisuke Saito, Masatsugu Murase, Atsushi Tsukui, John Yeo . - H. : Đại học sư phạm , 2015. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036249-036253 VNG02811.0001-0015 |
10 |  | Ngôi nhà truyền thống người Hmông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034780 |
11 |  | Mô hình trường cao đẳng cộng đồng ở Việt Nam / Nguyễn Huy Vị . - H. : Dân trí , 2011. - 307 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.034525-034529 |
12 |  | Nếp sống cộng đồng ở Phú Yên / Dương Thái Nhơn . - H. : Khoa học xã hội , 2011. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033545 |
13 |  | Public and private families : A reader / Andrew J. Cherlin . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xiv,397 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000194-000195 |
14 |  | Cư dân Faifo - Hội An trong lịch sử / Nguyễn Chí Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 379 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033068 |
15 |  | Concepts of population health / Lu Ann Aday, Ronald M. Anderson, Peter J. Fos,.. . - [S.l.] : John Wiley & Sons , 2003. - VIII,314 tr ; 24 cm. - ( University of phoenix ) Thông tin xếp giá: 360/A.000096-000097 |
16 |  | Civic revolutionaries : Igniting the passion for change in America's commmunicaties / Douglas Henton, John Melville, Kim Walesh, Becky Morgan . - 1st ed. - San Francisco : Jossey - Bass , 2004. - XVIII,266 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000016 |
17 |  | Civics : Responsibilities and citizenship / David C. Saffell . - NewYork : McGraw Hill , 1996. - XX,620 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000056-000058 |
18 |  | Civics : Responsibilities and citizenship / David C. Saffell . - NewYork : McGraw Hill , 1992. - 640 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000054 N/300/A.000034 |
19 |  | Communication in a changing world / Bethami A. Dobkin, Roger C. Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - [491 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm + 2CD Thông tin xếp giá: 2D/300/A.000114 |
20 |  | Solving sprawl : Models of smart grouth in communities across America / F. Kaid Benfield, Jutka Terris, Nancy Vorsanger . - Washington : Island press , 2001. - XII,199 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000106 |
21 |  | In the court of public opinion : Winning your case with public relations / James F. Haggerty . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XXVIII,258 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000021 |
22 |  | Public and private families : A reader / Andrew J. Cherlin . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XI,381,R32 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000104-000105 |
23 |  | Public & private families : An introduction / Andrew J. Cherlin . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [596 tr.đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000107-000108 |
24 |  | Our communities / James A. Banks, Richard G. Boehm, Kevin P. Colleary,.. . - New York : Macmillan , 2003. - [456 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000017 |