1 |  | Phân tích báo cáo tài chính : Cẩm nang dành cho người thực hành / Phân tích báo cáo tài chính . - Ấn bản lần thứ 5. - H. : Tài chính, 2024. - 538 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Văn hóa Trung Quốc = 中国文化科目考试指南 / Triệu Đình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 179 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000349 |
3 |  | Cẩm nang văn hóa các Quốc gia trong sáng kiến "Vành đai và con đường" - Việt Nam = 文化中行:“一带一路”国家文化手册·越南 . - Bắc Kinh : Văn hiến Khoa học Xã hội, 2016. - 122 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000201 |
4 |  | Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành : Cẩm nang du lịch Việt Nam / Quang Lân b.s . - H. : Hồng Đức, 2023. - 731tr. : ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015162 VVG01651.0001-0004 |
5 |  | Thấu hiểu & hỗ trợ trẻ tự kỷ : Cẩm nang đồng hành với trẻ tự kỷ : Nguyên nhân phân loại chẩn đoán & khả năng trị liệu / Phạm Toàn, Lâm Hiếu Minh . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 143 tr. : minh hoạ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.015147 VVG01638.0001-0004 |
6 |  | Cẩm nang về tín ngưỡng, tôn giáo / Đỗ Lan Hiền ch.b . - H. : Chính trị Quốc gia, 2018. - 220tr. : bảng, 21cm Thông tin xếp giá: VND.037924 VNG03144.0001-0002 |
7 |  | Cẩm nang tư duy phản biện - Khái niệm và công cụ = Critical thinking : Concepts and tools / Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020. - 46tr. hình vẽ, sơ đồ 22cm Thông tin xếp giá: VND.037895 VNG03115.0001-0002 |
8 |  | Cẩm nang phương pháp sư phạm : Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thuý, Lê Viết Chung ; Đinh Văn Tiến (h.đ.) . - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 283 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015009 VVG01548.0001-0002 |
9 |  | Cẩm nang chuyển đổi số . - Tái bản có chỉnh sửa, cập nhập, bổ sung năm 2021. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 202 tr.: hình vẽ, bảng, 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037890 VNG03110.0001-0002 |
10 |  | Cẩm nang pháp luật về môi giới và đầu tư kinh doanh bất động sản / Tuyển chọn và hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương . - H. : Hồng Đức, 2019. - 400 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015004 VVG01543.0001-0002 |
11 |  | Cẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội / . - H. : Xây Dựng, 2022. - 250 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037876-037877 |
12 |  | Cẩm nang hướng dẫn kỹ thuật tưới tiên tiến tiết kiệm nước / Nguyễn Lương Bằng (ch.b.), Trần Quốc Lập . - H. : Xây dựng, 2021. - 300 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037695-037696 |
13 |  | Cẩm nang hoàn thiện hệ thống pháp luật kế toán dành cho kế toán trưởng doanh nghiệp năm 2017/ Vũ Hoa Tươi (hệ thống) . - H. : Tài chính, 2017. - 399 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014579-014581 VVG00975.0001-0012 |
14 |  | Cẩm nang pháp luật dành cho đồng bào dân tộc thiểu số . - H. : Hồng Đức , 2018. - 199 tr ; 21 cm |
15 |  | Cẩm nang pháp luật dành cho đồng bào dân tộc thiểu số . - H. : Hồng Đức , 2018. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036795 |
16 |  | Cẩm nang marketing và những tuyệt chiêu không đánh mà thắng mang lại thành công trong kinh doanh dành cho doanh nghiệp / Vũ Tươi (b.s.) . - H. : Thế giới , 2018. - 398 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014043-014047 VVG01345.0001-0005 |
17 |  | Cẩm nang dành cho giám đốc, lãnh đạo doanh nghiệp và các chế độ, chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp / Hệ thống : Hữu Đại, Vũ Tươi . - H. : Lao động , 2018. - 391 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014033-014037 VVG01297.0001-0005 |
18 |  | Cẩm nang thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : Cập nhật ISBP 745. Bộ tập quán thanh toán quốc tế. 350 hỏi - đáp và 20 tình huống / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống Kê , 2014. - 915 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.012913-012917 VVG01359.0001-0005 |
19 |  | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh (Sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động Xã hội , 2006. - 718 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006132-006136 VVM.005440-005444 |
20 |  | Cẩm nang dành cho phụ nữ / Lý Bình, Trương Cường ; Duyên Hải (dịch) . - H. : Thanh niên , 2002. - 463 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025264-025266 VNM.033909-033910 |
21 |  | Cẩm nang những bài thuốc nam hay chữa bệnh / Nguyễn Hữu Đảng . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2000. - 266tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025436-025437 VNM.034238-034239 |
22 |  | Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam / Bùi Viết Thuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 242tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716 VVM.004247-004248 |
23 |  | Cẩm nang kiểm toán viên nhà nước / B.s : Hà Ngọc Sơn, Nguyễn Đình Hựu, Nguyễn Văn Thai, Lê Quang Bính . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 629tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.024802 |
24 |  | Cẩm nang của người cha : T.2 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014786 |