Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  25  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Phân tích báo cáo tài chính : Cẩm nang dành cho người thực hành / Phân tích báo cáo tài chính . - Ấn bản lần thứ 5. - H. : Tài chính, 2024. - 538 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Hướng dẫn ôn thi môn Văn hóa Trung Quốc = 中国文化科目考试指南 / Triệu Đình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 179 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000349
  • 3 Cẩm nang văn hóa các Quốc gia trong sáng kiến "Vành đai và con đường" - Việt Nam = 文化中行:“一带一路”国家文化手册·越南 . - Bắc Kinh : Văn hiến Khoa học Xã hội, 2016. - 122 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000201
  • 4 Non nước Việt Nam 63 tỉnh thành : Cẩm nang du lịch Việt Nam / Quang Lân b.s . - H. : Hồng Đức, 2023. - 731tr. : ảnh ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015162
                                         VVG01651.0001-0004
  • 5 Thấu hiểu & hỗ trợ trẻ tự kỷ : Cẩm nang đồng hành với trẻ tự kỷ : Nguyên nhân phân loại chẩn đoán & khả năng trị liệu / Phạm Toàn, Lâm Hiếu Minh . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 143 tr. : minh hoạ ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015147
                                         VVG01638.0001-0004
  • 6 Cẩm nang về tín ngưỡng, tôn giáo / Đỗ Lan Hiền ch.b . - H. : Chính trị Quốc gia, 2018. - 220tr. : bảng, 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037924
                                         VNG03144.0001-0002
  • 7 Cẩm nang tư duy phản biện - Khái niệm và công cụ = Critical thinking : Concepts and tools / Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Tp. Hồ Chí Minh 2020. - 46tr. hình vẽ, sơ đồ 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037895
                                         VNG03115.0001-0002
  • 8 Cẩm nang phương pháp sư phạm : Những phương pháp và kỹ năng sư phạm hiện đại, hiệu quả từ các chuyên gia Đức và Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thuý, Lê Viết Chung ; Đinh Văn Tiến (h.đ.) . - Tái bản lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 283 tr. : hình vẽ ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015009
                                         VVG01548.0001-0002
  • 9 Cẩm nang chuyển đổi số . - Tái bản có chỉnh sửa, cập nhập, bổ sung năm 2021. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 202 tr.: hình vẽ, bảng, 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037890
                                         VNG03110.0001-0002
  • 10 Cẩm nang pháp luật về môi giới và đầu tư kinh doanh bất động sản / Tuyển chọn và hệ thống: Tăng Bình, Ái Phương . - H. : Hồng Đức, 2019. - 400 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015004
                                         VVG01543.0001-0002
  • 11 Cẩm nang và các giải pháp phòng, chống lũ, ngập lụt, sạt lở đất cho các đối tượng trong xã hội / . - H. : Xây Dựng, 2022. - 250 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037876-037877
  • 12 Cẩm nang hướng dẫn kỹ thuật tưới tiên tiến tiết kiệm nước / Nguyễn Lương Bằng (ch.b.), Trần Quốc Lập . - H. : Xây dựng, 2021. - 300 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037695-037696
  • 13 Cẩm nang hoàn thiện hệ thống pháp luật kế toán dành cho kế toán trưởng doanh nghiệp năm 2017/ Vũ Hoa Tươi (hệ thống) . - H. : Tài chính, 2017. - 399 tr; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014579-014581
                                         VVG00975.0001-0012
  • 14 Cẩm nang pháp luật dành cho đồng bào dân tộc thiểu số . - H. : Hồng Đức , 2018. - 199 tr ; 21 cm
    15 Cẩm nang pháp luật dành cho đồng bào dân tộc thiểu số . - H. : Hồng Đức , 2018. - 199 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036795
  • 16 Cẩm nang marketing và những tuyệt chiêu không đánh mà thắng mang lại thành công trong kinh doanh dành cho doanh nghiệp / Vũ Tươi (b.s.) . - H. : Thế giới , 2018. - 398 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014043-014047
                                         VVG01345.0001-0005
  • 17 Cẩm nang dành cho giám đốc, lãnh đạo doanh nghiệp và các chế độ, chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp / Hệ thống : Hữu Đại, Vũ Tươi . - H. : Lao động , 2018. - 391 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014033-014037
                                         VVG01297.0001-0005
  • 18 Cẩm nang thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : Cập nhật ISBP 745. Bộ tập quán thanh toán quốc tế. 350 hỏi - đáp và 20 tình huống / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống Kê , 2014. - 915 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.012913-012917
                                         VVG01359.0001-0005
  • 19 Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học / Lê Quỳnh (Sưu tầm, tuyển chọn) . - H. : Lao động Xã hội , 2006. - 718 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006132-006136
                                         VVM.005440-005444
  • 20 Cẩm nang dành cho phụ nữ / Lý Bình, Trương Cường ; Duyên Hải (dịch) . - H. : Thanh niên , 2002. - 463 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025264-025266
                                         VNM.033909-033910
  • 21 Cẩm nang những bài thuốc nam hay chữa bệnh / Nguyễn Hữu Đảng . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2000. - 266tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025436-025437
                                         VNM.034238-034239
  • 22 Cẩm nang nhà kinh doanh chứng khoán tại Việt Nam / Bùi Viết Thuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 242tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003714-003716
                                         VVM.004247-004248
  • 23 Cẩm nang kiểm toán viên nhà nước / B.s : Hà Ngọc Sơn, Nguyễn Đình Hựu, Nguyễn Văn Thai, Lê Quang Bính . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 629tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024802
  • 24 Cẩm nang của người cha : T.2 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 202tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014786
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.621.517

    : 869.188