| 1 |  | Giáo trình đại số / Phạm Việt Hùng . - H. : Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 47 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001539-001543 |
| 2 |  | Cấu trúc đại số : Biên soạn theo chương trình môn toán của hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Biên (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1981. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000692-000694 VND.002330-002332 |
| 3 |  | Hoá học : Tài liệu BDTX chu kỳ 93-96 cho giáo viên PTTH: Cấu tạo nguyên tử - phần tử và liên kết hoá học: cơ sở hoá học lập thể / Nguyễn Văn Duệ, Nguyễn Văn Rãng . - H. : [Knxb] , 1995. - 226 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018359-018363 |
| 4 |  | Cấu trúc máy tính : P.1 / Lê Văn Việt . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 237 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018810-018814 |
| 5 |  | Điện toán đa dụng đa năng : Thiết kế ngay tại nhà riêng / P. Kim Long . - H. : Nxb. Trẻ , 1995. - 305 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019337-019339 |
| 6 |  | English construction / Võ Hành . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000563-000565 NNM.001489-001490 |
| 7 |  | Các cấu trúc đại số cơ bản : Dùng cho sinh viên khoa toán các trường Đại học / Lê Thanh Hà . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023037-023041 VNG02382.0001-0021 VNM.032536-032540 |
| 8 |  | Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Giáo dục , 2001. - 395 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149 VVD.005220-005224 VVM.003828 VVM.005173-005177 |
| 9 |  | Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003151 |
| 10 |  | Hải dương học vật lý : T.1 / N.I. Egơrốp ; Võ An Lành (h.đ) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 276tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VND.000775 VNM.009298-009299 |
| 11 |  | Những qui luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lý / A.A. Grigoriev ; Dịch : Hoàng Hữu Triết.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1972. - 401tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016069 |
| 12 |  | Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử : T.1 / A.N. Natvêev ; Phan Như Ngọc (dịch) ; Dương Trọng Bái (h.đ.) . - H. : Giáo dục , 1975. - 271tr ; 19cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002345 |
| 13 |  | Trật tự và hỗn độn trong thế giới nguyên tử / A.I. Kitaigorodxki ; Hữu Ngọc (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 184tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009892 VNM.022986-022987 |
| 14 |  | Catalo 1977 về cấu trúc mẫu áo đường ôtô / Lê Sĩ Liêm (dịch) . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 129tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011273 VNM.025031-025032 |
| 15 |  | Cấu trúc hóa học-tác dụng sinh vật / Ioan Simiti, Ioan Schwertz ; Dịch : Nguyễn Khang,.. . - H. : Y học , 1979. - 294tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006564-006565 VNM.018337-018344 |
| 16 |  | Phân tích cấu trúc kim loại bằng tia rơngen : T.1 / A. A. Ruxacov ; Người dịch : Nguyễn Xuân Chánh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 218tr: hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000815-000816 VVM.001400-001402 |
| 17 |  | Chủ nghĩa hiện sinh và thuyết cấu trúc : Tiểu luận / Trần Thiện Đạo . - H. : Văn học , 2001. - 351tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025589-025591 VNM.034355-034356 |
| 18 |  | ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ / Wallace L. Wallece ; Nguyễn Văn Lai (dịch) . - H. : Giáo dục , 1998. - 490tr : 1 ảnh chân dung ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.026358-026366 VNM.035627-035637 |
| 19 |  | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 218tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004626-004628 VVM.004764-004765 |
| 20 |  | Tế bào học : Giáo trình / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030513-030517 VNG02676.0001-0014 VNM.038597-038601 |
| 21 |  | Cấu trúc máy tính cơ bản . - H. : Thống kê , 2001. - 359tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030658-030662 VNM.038695-038699 |
| 22 |  | Ngữ pháp chức năng tiếng Việt : Câu trong tiếng Việt : Cấu trúc-Nghĩa-Công dụng / Ch.b. : Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 143tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030727-030731 VNG02688.0001-0020 VNM.038764-038768 |
| 23 |  | Cấu trúc máy tính nâng cao . - H. : Thống kê , 2001. - 271 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024103-024107 VNG02452.0001-0010 |
| 24 |  | Chủ nghĩa cấu trúc và văn học : Nghiên cứu, văn bản, thuật ngữ / Trịnh Bá Đỉnh . - H. : Văn học , 2002. - 618 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026310-026314 VNM.035039-035043 |