Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  72  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tư tưởng canh tân đất nước dưới triều Nguyễn / Đỗ Bang, Trần Bạch Đằng, Đinh Xuân Lâm.. . - H. : Khoa học xã hội, 2019. - 226 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Cuộc chiến mở đường : Cải cách kinh tế Trung Quốc giai đoạn 1978 – 1992 = 探路之役 : 1978 - 1992 年的中国经济改革 / Tiêu Đông Liên . - Bắc Kinh : Văn hiến Khoa học Xã hội, 2019. - 309 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000452
  • 3 Cải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại / Lê Kim Sa . - H. : Hồng Đức, 2018. - 206 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037903
                                         VNG03123.0001-0002
  • 4 Cách tiếp cận mới về vấn đề bạo động và cải cách trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2010.268.08 . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn ; Lê Thị Lâm , 2010. - 68 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: DTT/TT.000009
  • 5 Quá trình cải cách nền hành chính nhà nước ở tỉnh Bình Định từ năm 1999 đến năm 2009 : Luận văn Thạc sỹ khoa học Lịch sử : chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Ngô Thị Hải ; Hồ xuân Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 97tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV11.00068
  • 6 Corporate performance manaagement best practices : A case study approach to accelerating CPM results / Bob Paladino . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xxvii,303 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001424-001425
  • 7 The financial professional's guide to health care reform / Mark O. Dietrich, Gregory A. Anderson . - Hoboken : Wiley , 2012. - xxv,408 tr ; 27 cm. - ( Wiley finance series )
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000153-000155
  • 8 Con đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên : Cơ sở lí lịân và giải pháp / Mernhard Muszynski, Nguyễn Thị Phương Hoa . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2010. - 186 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036259-036263
                                         VNG02813.0001-0015
  • 9 Một số chuyên đề lịch sử cổ trung đại Việt Nam : T.2 / Nguyễn Cảnh Minh, Đào Tố Uyên, Nguyễn Duy Bính . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 164 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.012708-012717
                                         VVG01419.0001-0009
  • 10 Giáo trình thủ tục hành chính : Dùng cho đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Nguyễn văn Thâm (ch.b.), Võ Kim Sơn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 152 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.035001-035007
                                         VNG03014.0001-0006
  • 11 Giáo trình lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam : Dùng cho đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Võ Văn Tuyển (ch.b.), Phạm Thị Thu Lan . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 475 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG03008.0001-0006
  • 12 The technological evolution of industrial districts / Fiorenza Belussi, Giorgio Gottardi, Enzo Rullani . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - XXXIII,499 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000818
  • 13 Becoming good American schools : The struggle for civic virtue in education reform / Jeannie Oakes, Karen Hunter Quartz, Steve Ryan, Martin Lipton . - San Franciso : John Wiley & Sons , 2000. - XXXIII, 385 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 370/A.000022
  • 14 Living with the genie : Essays on technonoly and the quest for human mastery / Alan Lightman,Daniel Sarewitz,Christina Desser . - Washington : Island Press , 2003. - VIII, 347 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 300/A.000096
  • 15 Dạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / B.s. : Trần Mạnh Hưởng, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đắc Diệu Lam,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 264 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006696-006705
                                         VVG00664.0001-0010
  • 16 Việt Nam con đường cải cách : Việt Nam qua con mắt các nhà báo nước ngoài: sách tham khảo . - H. : Quân đội Nhân dân , 2001. - 185 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030534-030538
                                         VNM.037857-037861
  • 17 Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam-thành tựu và những vấn đề / Ch.b. : Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn Trọng Hậu . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 265tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030813-030817
  • 18 Một thời kỳ đầy biến đổi : Tài liệu tham khảo / Vũ Thị Thu (b.s.) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 194tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030426-030428
  • 19 Chu Dung Cơ & ngọn hùng phong cải cách : Nguyên tác Trung văn : Chu Dung / Dương Quốc Anh ; Hà Trung Thạch (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 467tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030038-030040
                                         VNM.038194-038195
  • 20 Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam : Sách tham khảo / Vũ Quang Vinh . - H. : Thanh niên , 2001. - 311tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024027-024029
                                         VNM.034018-034019
  • 21 Cải cách Chính phủ cơn lốc chính trị cuối thế kỷ XX : Sách tham khảo / Tinh Tinh (ch.b.) . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 583 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031726-031727
                                         VNM.039814
  • 22 Tư liệu về cải cách bộ môn lịch sử . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 206 tr ; 27 cm. - ( Viện khoa học giáo dục )
  • Thông tin xếp giá: TLD.000221
  • 23 Chiến lược đổi mới và cải cách giáo dục phổ thông Trung Quốc : Tổng luận phân tích . - H. : Trung tâm thông tin khoa học giáo dục , 1994. - 42 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000772
  • 24 Giáo dục Trung Quốc trong cải cách : Tổng luận phân tích / Phan Văn Các . - H. : Trung tâm thông tin khoa học giáo dục , 1994. - 89 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000767
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.755.933

    : 13.441