1 |  | Tư tưởng canh tân đất nước dưới triều Nguyễn / Đỗ Bang, Trần Bạch Đằng, Đinh Xuân Lâm.. . - H. : Khoa học xã hội, 2019. - 226 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Cuộc chiến mở đường : Cải cách kinh tế Trung Quốc giai đoạn 1978 – 1992 = 探路之役 : 1978 - 1992 年的中国经济改革 / Tiêu Đông Liên . - Bắc Kinh : Văn hiến Khoa học Xã hội, 2019. - 309 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000452 |
3 |  | Cải cách kinh tế Trung Quốc qua các thời đại / Lê Kim Sa . - H. : Hồng Đức, 2018. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037903 VNG03123.0001-0002 |
4 |  | Cách tiếp cận mới về vấn đề bạo động và cải cách trong phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2010.268.08 . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn ; Lê Thị Lâm , 2010. - 68 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000009 |
5 |  | Quá trình cải cách nền hành chính nhà nước ở tỉnh Bình Định từ năm 1999 đến năm 2009 : Luận văn Thạc sỹ khoa học Lịch sử : chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 54 / Ngô Thị Hải ; Hồ xuân Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 97tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00068 |
6 |  | Corporate performance manaagement best practices : A case study approach to accelerating CPM results / Bob Paladino . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xxvii,303 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001424-001425 |
7 |  | The financial professional's guide to health care reform / Mark O. Dietrich, Gregory A. Anderson . - Hoboken : Wiley , 2012. - xxv,408 tr ; 27 cm. - ( Wiley finance series ) Thông tin xếp giá: 360/A.000153-000155 |
8 |  | Con đường nâng cao chất lượng cải cách các cơ sở đào tạo giáo viên : Cơ sở lí lịân và giải pháp / Mernhard Muszynski, Nguyễn Thị Phương Hoa . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2010. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036259-036263 VNG02813.0001-0015 |
9 |  | Một số chuyên đề lịch sử cổ trung đại Việt Nam : T.2 / Nguyễn Cảnh Minh, Đào Tố Uyên, Nguyễn Duy Bính . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 164 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012708-012717 VVG01419.0001-0009 |
10 |  | Giáo trình thủ tục hành chính : Dùng cho đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Nguyễn văn Thâm (ch.b.), Võ Kim Sơn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035001-035007 VNG03014.0001-0006 |
11 |  | Giáo trình lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam : Dùng cho đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Võ Văn Tuyển (ch.b.), Phạm Thị Thu Lan . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 475 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG03008.0001-0006 |
12 |  | The technological evolution of industrial districts / Fiorenza Belussi, Giorgio Gottardi, Enzo Rullani . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - XXXIII,499 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000818 |
13 |  | Becoming good American schools : The struggle for civic virtue in education reform / Jeannie Oakes, Karen Hunter Quartz, Steve Ryan, Martin Lipton . - San Franciso : John Wiley & Sons , 2000. - XXXIII, 385 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000022 |
14 |  | Living with the genie : Essays on technonoly and the quest for human mastery / Alan Lightman,Daniel Sarewitz,Christina Desser . - Washington : Island Press , 2003. - VIII, 347 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000096 |
15 |  | Dạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / B.s. : Trần Mạnh Hưởng, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đắc Diệu Lam,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 264 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006696-006705 VVG00664.0001-0010 |
16 |  | Việt Nam con đường cải cách : Việt Nam qua con mắt các nhà báo nước ngoài: sách tham khảo . - H. : Quân đội Nhân dân , 2001. - 185 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030534-030538 VNM.037857-037861 |
17 |  | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam-thành tựu và những vấn đề / Ch.b. : Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn Trọng Hậu . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 265tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030813-030817 |
18 |  | Một thời kỳ đầy biến đổi : Tài liệu tham khảo / Vũ Thị Thu (b.s.) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030426-030428 |
19 |  | Chu Dung Cơ & ngọn hùng phong cải cách : Nguyên tác Trung văn : Chu Dung / Dương Quốc Anh ; Hà Trung Thạch (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 467tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.030038-030040 VNM.038194-038195 |
20 |  | Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam : Sách tham khảo / Vũ Quang Vinh . - H. : Thanh niên , 2001. - 311tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024027-024029 VNM.034018-034019 |
21 |  | Cải cách Chính phủ cơn lốc chính trị cuối thế kỷ XX : Sách tham khảo / Tinh Tinh (ch.b.) . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 583 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031726-031727 VNM.039814 |
22 |  | Tư liệu về cải cách bộ môn lịch sử . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 206 tr ; 27 cm. - ( Viện khoa học giáo dục ) Thông tin xếp giá: TLD.000221 |
23 |  | Chiến lược đổi mới và cải cách giáo dục phổ thông Trung Quốc : Tổng luận phân tích . - H. : Trung tâm thông tin khoa học giáo dục , 1994. - 42 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000772 |
24 |  | Giáo dục Trung Quốc trong cải cách : Tổng luận phân tích / Phan Văn Các . - H. : Trung tâm thông tin khoa học giáo dục , 1994. - 89 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TLD.000767 |