1 |  | Applied quantum mechanics / A.F.J. Levi . - 3th ed. - New York : Cambridge University Press, 2024. - xĩ,602 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000135 |
2 |  | Cơ học kết cấu 1991 - 2018 : Đề thi - Đáp án - Thang điểm / B.s.: Nguyễn Mạnh Yên (ch.b.), Lều Thọ Trình, Phạm Đình Ba.. . - H. : Xây dựng, 2018. - 208 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015073 VVG01575.0001-0002 |
3 |  | Introdution to quantum mechanics / David J. Griffiths, Darrell F. Schroeter . - 3rd ed. - New York : Cambridge University Press, 2018. - x, 495 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000131 |
4 |  | Hướng dẫn thí nghiệm cơ học đất / Nguyễn Thị Khánh Ngân, Nguyễn Ngọc Thắng . - H. : Xây dựng, 2019. - 73tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014679 VVG00995.0001-0004 |
5 |  | Giáo trình kỹ thuật thủy khí / Vũ Duy Quang (ch.b.), Phạm Đức Nhuận . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 331 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: VVD.014746 VVG01061.0001-0004 |
6 |  | Cơ học giải tích / Đỗ Sanh . - 6th ed. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008. - 138 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014783 VVG01096.0001-0004 |
7 |  | Cơ học đất / Châu Ngọc Ẩn . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 634 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014706 VVG01022.0001-0004 |
8 |  | The physics of vibrations and waves / H. J. Pain . - 6th ed. - New Delhi : Wiley, 2005. - xx,556 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000129 |
9 |  | Introduction to the thermodynamics of materials/ David R. Gaskell, David E. Laughlin . - 6th ed. - London: CRC Press, 2018. - XiX,693 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001500 |
10 |  | Bài giảng Cơ học lí thuyết : Dùng cho ngành Cử nhân Vật lí : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2012. - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01391.0001 |
11 |  | Bài giảng cơ học lượng tử 1 : Dùng cho ngành Sư phạm Vật lý : Tài liệu lưu hành nội bộ . - [Bình Định] : [Knxb] , . - 101 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01389.0001 |
12 |  | Thí nghiệm cơ học đất : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành CNKT xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 45 tr. ; 30 cm |
13 |  | Cơ kết cấu 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 28 tr. ; 30 cm |
14 |  | Cơ kết cấu 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 41 tr. ; 30 cm |
15 |  | Cơ học đất : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 78 tr. ; 30 cm |
16 |  | Cơ học đất : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00872.0001 |
17 |  | Cơ kết cấu 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00854.0001 |
18 |  | Cơ kết cấu 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 28 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00852.0001 |
19 |  | Thí nghiệm cơ học đất : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00833.0001 |
20 |  | Sinh cơ học Thể dục Thể thao : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2012. - tr64 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00787.0001 |
21 |  | Cơ học lượng tử : Bài giảng lưu hành nội bộ : sp vật lý, vật lý học . - Bình Định : [Knxb] , 2012. - 167 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00728.0001 |
22 |  | Cơ học ứng dụng : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2011. - 153 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00727.0001 |
23 |  | Cơ học lượng tử 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : sp vật lý . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00726.0001 |
24 |  | Cơ học lý thuyết : Bài giảng lưu hành nội bộ : cử nhân toán . - 6th ed. - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 97 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00722.0001 |