Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  23  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A study on illocutionary acts of expressives in modern American short stories : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Hồ Thị Minh Tâm ; Hà Thanh Hải (h.d.) = Nghiên cứu các phương thức diễn đạt thuộc hành vi tại lời trong truyện ngắn hiện đại Hoa Kỳ: . - Bình Định, 2023. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00273
  • 2 A syntactic analysis of English short stories for kids : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Trần Thị Hồng Cẩm ; Tôn Nữ Mỹ Nhật (h.d.) = Phân tích cú pháp truyện ngắn tiếng Anh cho trẻ em: . - Bình Định, 2018. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00137
  • 3 A discourse anlysis of syntatic and sematic features of warnings in publicity in English and Vietnamese : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Lê Phạm Hoài Hương (h.d) ; Trần Quốc Mạnh . - Bình Định , 2014. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00035
  • 4 Syntactic and Semantico - Pragmatic features of Yes - No questions in English and Có - Không questions in Vietnamese = Đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa - ngữ dụng học của câu hỏi Có - Không trong tiếng Anh và tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ : Chuyên ngành Ngôn ngữ: 60 22 15 / Trần Hữu Mạnh (h.d.) ; Bùi Thị Đào . - H. , 2007. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV15.00013
  • 5 Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Q.2 : Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học / Nguyễn Quý Thành . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 342 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 6 Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Q.1 : Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học / Nguyễn Quý Thành . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 558 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 7 Linguistic terms and concepts / Geoffrey Finch . - Houndmills : Palgrave , 2000. - XII,251 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000064
  • 8 English syntax / Nguyễn Thị Bạch Tuyết . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 2003. - 240 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/NT.0000029-0000033
                                         TLG00225.0001-0005
  • 9 Writing skills : Trình độ sơ cấp / Anne Parry, Sharon Hartle, Mark Bartram ; Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 152 tr ; 21 cm. - ( Penguin elementary )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001488-001490
                                         NNG00171.0001-0005
  • 10 Chuẩn kiến thức về đặt câu tiếng Anh : Sentence building / Lê Văn Sự . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 223 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001451-001455
                                         NNG00167.0001-0005
  • 11 Cách đặt câu tiếng Đức / Nguyễn Quang . - H. : Nxb. Hà nội , 1997. - 221tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/D.000001-000010
                                         NNM.001736-001745
  • 12 Lô gich, ngữ nghĩa, cú pháp / Nguyễn Đức Dần . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987. - 319tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012346
                                         VND.019776-019777
                                         VNM.026660-026661
                                         VNM.029718-029720
  • 13 Cú pháp tiếng Việt : Q.3 : Cú pháp tình huống / Hồ Lê . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 246tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017272-017273
                                         VNM.029256-029258
  • 14 Cú pháp tiếng Việt : Q.2 : Cú pháp cơ sở / Hồ Lê . - H. : Khoa học Xã hội , 1992. - 556tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017270-017271
                                         VNM.029253-029255
  • 15 Cú pháp tiếng Việt : Q.1 : Phương pháp nghiên cứu cú pháp / Hồ Lê . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 181tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017268-017269
                                         VNM.029250-029252
  • 16 Văn phạm Việt Nam : Sách đọc thêm cho học sinh / Bùi Đức Tịnh . - Tái bản có hiệu đính và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 249tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015631
                                         VNM.028181-028182
  • 17 Giáo trình ngữ pháp tiếng việt : T.2 / Lê Cận, Phan Thiều, Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 1983. - 331 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.002575-002577
  • 18 Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 351 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022985-022987
                                         VNG02372.0001-0016
  • 19 English construction / Võ Hành . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 369 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000563-000565
                                         NNM.001489-001490
  • 20 Phương pháp dạy dấu câu tiếng Việt ở trường phổ thông / Nguyễn Xuân Khoa . - In lần thứ hai. - H. : Giáo dục , 1997. - 192 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022593-022595
                                         VNM.032186-032187
  • 21 Một số vấn đề về câu tồn tại trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo dục , 1998. - 179 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022350-022354
                                         VNM.031842-031846
  • 22 Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại : Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các trường lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1980. - 149 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000352-000356
  • 23 Giáo trình ngữ pháp tiếng việt : T.1 / Lê Cận, Phan Thiều, Diệp Quang Ban, Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 1983. - 203 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.002572-002574
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.655.226

    : 902.894