| 1 |  | Luật công ty. Luật sửa đổi một số điều của luật công ty. Luật doanh nghiệp tư nhân. Luật sửa đổi một số điều của luật doanh nghiệp tư nhân . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 46 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017389-017393 |
| 2 |  | Thành lập, tổ chức và điều hành hoạt động công ty cổ phần / Đoàn Văn Trường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019907-019911 |
| 3 |  | Các văn bản pháp luật kinh doanh đối với kinh tế cá thể, kinh tế tư bản tư nhân và công ty : T.1 . - H. : Pháp lý , 1992. - 522 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018521-018523 |
| 4 |  | Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 300tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027567-027570 VNM.036369-036374 |
| 5 |  | 10 ngày học kế toán / B.s. : Lý Thị Minh Châu, Hoàng Huy Thông . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 368tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028641-028648 VNM.036981-036988 |
| 6 |  | Fraud exposed : What you don't know could cost your company millions / Joseph W. Koletar . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XVIII, 270 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000292 |
| 7 |  | The Halliburton agenda : The politics of oil and money / Dan Briody . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - VII,290 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000073-000074 |
| 8 |  | Ceo capital : A guide to building ceo reputation and company success / Leslie Gaines-Ross . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XXI,266 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000297 |
| 9 |  | An innovator's tale : New porspectives for accelerating creative breakthroughs / Craig Hickman . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - 229 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000845 |
| 10 |  | Building public trust : The future of corporate reporting / Samuel A. DiPiazza, Robert G. Eccles . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XIX,188 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000295 |
| 11 |  | Companies are people, too : Discover, develop, and grow your organization's true personality / Sandra Fekete, LeeAnna Keith . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XI,254 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000246 |
| 12 |  | Wiley fastcompany : Leadership / Gretchen M. Spreitzer ; Kimberly Hopkins Perttula . - Hoboken : Wiley , 2004. - XI,186 tr ; 23 cm. - ( Reader Series ) Thông tin xếp giá: 600/A.000302 |
| 13 |  | Experience technology : Manufacturing construction / Henry R. Harms, Dennis K. Kroon, Marlene Weigel . - 2nd ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 379 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000508 |
| 14 |  | Loyalty myths : Hyped strategics that will put you out of business and proven tactics that really work / Timothy L. Keiningham, Terry G. Vavra, Lerzan Aksoy, Henri Wallard . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XVII,254 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000913 |
| 15 |  | Corporate finance avaluation approach / Simon Z. Benninga, Oded H. Sarig . - NewYork : McGraw Hill , 1997. - xviii,445 tr ; 22 cm. - ( McGraw Hill series in finance ) Thông tin xếp giá: 600/A.001083 |
| 16 |  | Lập và phân tích báo cáo tài chính với việc tăng cường quản lý tài chính tại các công ty xổ số kiến thiết : Sách chuyên khảo / Trần Thị Cẩm Thanh . - H. : Hồng Đức , 2008. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035282-035291 VNG02748.0016-0025 |
| 17 |  | Kế toán quản trị chi phí tại công ty cổ phần tư vấn thiết kế giao thông Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Đinh Thị Tường Vy ; Hoàng Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00001 |
| 18 |  | Phân tích hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần xây dựng 47 : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Trịnh Thị Mỹ Aí ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00021 |
| 19 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ chi phí xây lắp tại công ty cổ phần xây dựng 47 : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Thị Cẩm Tú ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00042 |
| 20 |  | Kiểm soát nội bộ chu trình bán hàng và thu tiền tại công ty cổ phần phân bón và dịch vụ tổng hợp Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Phạm Thị Ngọc Thắm ; Nguyễn Mạnh Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00043 |
| 21 |  | Phân tích hiệu quả hoạt động tại công ty cổ phần vận tải đa phương thức : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Võ Thị Minh Trang ; Hoàng Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00044 |
| 22 |  | Tăng cường kiểm soát nội bộ chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần Constrexim Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Thị Thuỳ Vân ; Võ Văn Nhị (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00045 |
| 23 |  | Hoàn thiện kiểm soát nội bộ chu trình bán hàng và thu tiền tại công ty cổ phần Phú Tài : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Lê Thị Minh Hoài ; Nguyễn Công Phương (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00046 |
| 24 |  | Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính tại công ty TNHH xổ số kiến thiết Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Hoàng Tú ; Trần Thị Cẩm Thanh (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 104 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00047 |