| 1 |  | Chuẩn bị cho thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Paul Kennedy ; Nguyễn Dũng Chi (dịch) . - H. : Chính trị quốc gia , 1995. - 507 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.018401-018403 VNM.029308-029309 |
| 2 |  | Nền kinh tế mới : Sách tham khảo / Daniel Cohen, Michele Debonneicil ; Người dịch : Trần Đức Bản,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 327tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.004014-004016 VVM.004008-004009 VVM.005148-005152 |
| 3 |  | Thông tin di động / Trần Hồng Quân, Nguyễn Bích Lân, Lê Xuân Công, Phạm Hồng Ký . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 427tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003511-003515 VVM.004097-004101 |
| 4 |  | CAD/CAM thiết kế và chế tạo có máy tính trợ giúp : T.1 / Phan Hữu Phúc . - H. : Giáo dục , 2000. - 491tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026753-026755 VNM.035439-035440 |
| 5 |  | Công nghệ đa phương tiện / Nguyễn Thế Hùng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2001. - 100 tr ; 20 cm. - ( Những điều cốt yếu mà người sử dụng máy vi tính cần phải biết ) Thông tin xếp giá: VND.026727-026729 VNM.035396-035397 |
| 6 |  | Tìm kiếm người & thông tin trên mạng / Minh Thông, Lê Văn Lâm . - H. : Thống kê , 2002. - 303 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027179-027181 VNM.035923-035924 |
| 7 |  | Cấu trúc dữ liệu : T.3 : Công nghệ xử lý thông tin . - H. : Lao động Xã hội , 2000. - 51 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004462-004466 |
| 8 |  | Thực hành bảo dưỡng máy tính : T.2 . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 111 tr ; 29 cm. - ( Công nghệ xử lý thông tin ) Thông tin xếp giá: VVD.004640-004644 |
| 9 |  | Từ điển công nghệ thông tin Anh-Anh-Việt : Minh hoạ / Đỗ Duy Việt . - H. : Thống kê , 1998. - 398 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.028982-028984 |
| 10 |  | Learning with technology : A constructivist perspective / David H. Jonassen, Kyle L.Peck, Brent G. Wilson . - Upper Saddle River : Merrill , 1999. - VI,234 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000016 |
| 11 |  | Instructional technology for teaching and learning : Designing instruction, Integrating computers and using media / Timothy J. Newby, Donald A. Stepich, James D. Lehman, James S. Russell . - 2nd ed. - Upper Saddb River : Merrill , 2000. - XXI,313 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000015 |
| 12 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - 482 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000158 |
| 13 |  | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học : T.2 : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Đào Thái Lai (ch.b.), Chu Vĩnh Quyên, Trịnh Đình Thắng, Trịnh Đình Thắng, Trịnh Đình Vinh . - H. : Giáo dục , 2006. - 96 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006626-006635 VVG00657.0001-0010 |
| 14 |  | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dựng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học : T.1 : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học ở tiểu học / Đào Thái Lai (ch.b.), Chu Vĩnh Nguyễn, Trịnh Đình Thắng, Trịnh Đình Vinh . - H. : Giáo dục , 2006. - 144 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006636-006645 VVG00658.0001-0010 |
| 15 |  | ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Vũ Thị Thái (ch.b.), Vũ Minh Xuân, Trịnh Thanh Hải . - H. : [Knxb] , 2007. - 80 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006903 |
| 16 |  | Phương tiện kỹ dạy học và ứng dụng công nghệ thông trong dạy học ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Nguyễn Mạnh Cường (ch.b.), Trần Thị Thu Hằng . - H. : [Knxb] , 2007. - 273 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006905 |
| 17 |  | Phương tiện kĩ thuật dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Đào Thái Lai (ch.b.), Vũ Thị Thái, Trịnh Thanh Hải, Vũ Mạnh Xuân . - H. : [Knxb] , 2007. - 167 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006906 |
| 18 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communication / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2003. - XXIX, 482 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000156-000157 |
| 19 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications: Complete version / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [536 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000070-000071 |
| 20 |  | Using information technology : A practical introduction to computers & communications: Introductory version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - [366] tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000159-000160 |
| 21 |  | Sử dụng công nghệ thông tin và một số thiết bị dạy học hiện đại vào dạy học địa lý : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 / Nguyễn Hữu Xuân . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 59 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001163 |
| 22 |  | Sử dung công nghệ thông tin trong dạy học môn toán : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 / Phạm Văn Cường . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 22 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001169-001170 |
| 23 |  | Information technology and management / Ronald L. Thompson, William L. Cats-Baril . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2003. - XIX,537 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000159 |
| 24 |  | Security and control of information technology in society / Richard Sizer, Henrik Kaspersen, Louise Yngstrom, Simone Fischer-Hubner . - Amsterdam : North-Holland , 1994. - 235 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000132 |