1 |  | Dạy và học môn Giáo dục công dân ở trường Trung học phổ thông / B.s..: Nguyễn Văn Cư, Nguyễn Duy Nhiển (ch.b.), Nguyễn Như Hải,.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 217 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Phương pháp dạy học môn giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông / B.s.: Định Văn Đức, Dương Thị Thuý Nga (ch.b.), Nguyễn Như Hải. . - H: Đại học Sư phạm, 2009. - 232 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Dạy học phát triển năng lực môn Giáo dục công dân Trung học phổ thông / Đào Đức Doãn (ch.b.), Phạm Việt Thắng, Dương Thị Thuý Nga.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2019. - 200 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Lí luận dạy học môn giáo dục công dân ở trường phổ thông / Vũ Đình Bảy (ch.b.), Đặng Xuân Điều, Nguyễn Thành Minh, Vũ Văn Thục . - H.: Giáo dục, 2012. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Công dân toàn cầu - Công dân vũ trụ / Phan Văn Trường . - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2024. - 188 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Phương pháp dạy học giáo dục công dân 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 111 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01003.0001 |
7 |  | Quản lý hoạt động dạy học môn Giáo dục Công dân cho học sinh các trường Trung học cơ sở huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 81 40 01 14 / Nguyễn Thị Mai Hương ; Võ Nguyễn Du (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00403 |
8 |  | Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh vào giảng dạy chương trình giáo dục công dân lớp 11 trường phổ thông trung học : Luận văn hoàn chỉnh Thạc sĩ khoa học Triết học : Chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học / Nguyễn Minh Tuân_ . - Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh , 1995. - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000088 |
9 |  | Văn bản hướng dẫn thi hành Luật tiếp công dân, khiếu nại, tố cáo, thanh tra và quy trình tiếp công dân, xử lý đơn khiếu nại, đơn tố cáo, đơn kiến nghị, phản ánh mới nhất / Đoàn Duy Nghĩa . - H. : Tài Chính , 2014. - 429 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013433-013440 VVG01302.0001-0007 |
10 |  | Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học phổ thông môn Giáo dục công dân . - H. : Nxb. Đại học Quôc gia Hà Nội , 2013. - 216 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011014-011018 VVM.007542-007546 |
11 |  | Tài liệu hổ trợ giáo viên tập sự môn Giáo dục công dân / Vũ Thị Tùng Hoa, Nguyễn Thị Hoàng Lan . - H. : [Knxb] , 2013. - 127 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.010464-010473 VVG00759.0001-0010 VVM.006991-007000 |
12 |  | Rethinking the color line : Readings in race and ethnicity / Charles A. Gallagher . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xxiii,616 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000254 |
13 |  | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Giáo dục công dân trung học phổ thông / Nguyễn Hữu Khải (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Thị Thanh Mai, Trần Văn Thắng . - H. : Giáo dục , 2009. - 114 tr ; 21x30 cm Thông tin xếp giá: VND.033980-033985 |
14 |  | Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 119 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008070-008074 |
15 |  | Giáo dục công dân 11 : Sách giáo viên / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh phố . - H. : Giáo dục , 2007. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007962-007966 |
16 |  | Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố,.. . - H. : Giáo dục , 2009. - 120 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007927-007931 |
17 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Ch.b. : Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai,.. . - H. : Giáo dục , 2006. - 135 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007817-007821 |
18 |  | Giáo dục công dân 10 / Ch.b. : Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 116 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007757-007761 |
19 |  | Giáo dục công dân 9 : Sách giáo viên / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục , 2009. - 104tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007612-007616 |
20 |  | Giáo dục công dân 9 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 68tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.007537-007541 |
21 |  | Slavery, emancipation and civil sights / Harry Harmer . - Harlow : Longman , 2001. - VIII,263 tr ; 22 cm. - ( Longman companions to history ) Thông tin xếp giá: 320/A.000066 |
22 |  | Constitutional law and politics : Vol 1 : Struggles for power and govermental accountability / David M. O'Brien . - 5th ed. - NewYork : W.W.Norton & Company , 2003. - XXII,1048 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000009 |
23 |  | Civics : Responsibilities and citizenship : Teacher's wraparound edition / David C. Saffell . - NewYork : McGraw Hill , 1996. - T51,620 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000055 |
24 |  | Civics : Responsibilities and citizenship / David C. Saffell . - NewYork : McGraw Hill , 1996. - XX,620 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000056-000058 |