| 1 |  | Chống chủ nghĩa cá nhân / Nguyễn Chí Thanh . - In lần thứ 4. - H. : Sự thật , 1978. - 65 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003587-003588 |
| 2 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.5 : (Tháng 3-tháng 11. 1848) / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 747 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016237-016239 |
| 3 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.7 : Tháng 8.1849-tháng 6.1854 / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 878 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016243-016245 |
| 4 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.9 : Tháng ba-tháng chạp 1853 / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 888 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016249-016251 |
| 5 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.11 : Tháng giêng 1855-tháng 4.1856 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 963 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017190-017192 |
| 6 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.13 : Tháng giêng 1859-tháng 2.1860 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 963 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017196-017198 |
| 7 |  | Nghị quyết của Bộ chính trị về cải cách giáo dục : Lưu hành nội bộ . - H. : Giáo dục , 1979. - 47 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 8 |  | Cách mạng là sự nghiệp của quần chúng / Lê Duẩn . - In lần thứ 3. - H. : Sự thật , 1978. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003594-003596 |
| 9 |  | Cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : T.1 : Tác phẩm chọn lọc / Lê Duẩn . - H. : Sự thật , 1976. - 713 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002422-002423 VNM.012321-012329 VNM.012719 |
| 10 |  | Cán bộ đoàn phải là người như thế nào ? / A. Vinôgrađôp ; Nguyễn Việt (dịch) . - H. : Thanh niên , 1979. - 107 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.006649-006650 |
| 11 |  | Tìm hiểu đất nước Campuchia anh hùng . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 265 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003439-003440 VND.006053-006054 VNM.020811 VNM.020813 |
| 12 |  | Các văn bản pháp luật kinh doanh đối với kinh tế cá thể, kinh tế tư bản tư nhân và công ty : T.1 . - H. : Pháp lý , 1992. - 522 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018521-018523 |
| 13 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Văn - Tiếng Việt - Lịch sử - Địa lí - Giáo dục công dân : Dùng trong các trường PTCS . - H. : [Knxb] , 1998. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013478-013480 |
| 14 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
| 15 |  | Phong cách học. Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền . - H. : Giáo dục , 1983. - 140 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007565-007569 |
| 16 |  | Phong cách học tiếng Việt / Cù Đình Tú, Lê Anh Hiền, Nguyễn Thái Hòa,.. . - H. : Giáo dục , 1982. - 269 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002634-002636 |
| 17 |  | Tiếng Việt : T.2 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc, Bùi Văn Toán . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015954-015958 |
| 18 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn : tiếng Việt lớp 10 : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở (Lưu hành nội bộ) . - H. : [Knxb] , 1990. - 41 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013102-013104 |
| 19 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục môn tiếng Việt . - H. : [Knxb] , 1991. - 102 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013819-013823 |
| 20 |  | Tiếng Việt : Sách dùng cho giáo sinh cao đẳng và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn . - Long An : Trường Cao đẳng sư phạm Long An , 1988. - 431 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013215-013216 |
| 21 |  | Phong cách học tiếng Việt : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường ĐHSP / Đinh Trọng Lạc (ch.b.), Nguyễn Thái Hoà . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 320 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018052-018056 |
| 22 |  | Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 400 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002734-002736 VND.007714-007718 |
| 23 |  | Một số vấn đề về nội dung môn toán lớp 11 CCGD : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Văn Như Cương, Nguyễn Huy Đoan . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 170 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014338-014342 |
| 24 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục : Môn : Toán lớp 10 . - H. : [Knxb] , 1990. - 72 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013105-013107 |