Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  1000  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Understanding and using English grammar : Song ngữ Anh Việt / Betty Schrampfer Azar ; Nguyễn Hạnh (dịch) . - 2nd ed. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 684 p ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000187-000189
                                         NNM.001211-001214
                                         NNM.001321
  • 2 The article book : Practice toward mastering a, an and the / Tom Cole ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 176 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000408-000412
                                         NNM.001005-001006
                                         NNM.001400-001401
  • 3 Cambridge proficiency examination practice 1 : Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE / Leo Jones ; Dịch : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 234 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000120-000124
                                         NNM.001033-001035
                                         NNM.001381-001382
  • 4 Writing for business : Hợp đồng giao dịch thương mại trong nước và quốc tế xin việc / Martin Wilson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 272 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000538-000542
                                         NNM.001100-001102
                                         NNM.001390-001391
  • 5 Words at work : Vocabulary development for Buriness English: Từ vựng tiếng Anh thương mại / David Horner, Peter Strutt ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 216 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 6 Từ điển sinh học Anh-Việt và Việt-Anh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 1693 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000221-000222
                                         N/TD.000374
                                         N/TD.000440-000442
                                         NVM.00156-00157
  • 7 Thế giới bí ẩn nghiêng 23 độ 5 . - H. : Thanh niên , 2000. - 492 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021612-021613
                                         VND.022403-022405
                                         VNM.031163-031165
                                         VNM.031991
  • 8 Lịch sử thế giới : T.3 : Thời thượng cổ / Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang . - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 172 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: NNM.031456-031460
                                         VND.021825-021826
  • 9 Lịch sử văn minh nhân loại : Giáo trình đại học / Vũ Dương Ninh (ch.b.), Nguyễn Văn ánh, Đinh Ngọc Bảo,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 222 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019830-019834
  • 10 Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 23, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1990. - 62 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013416-013418
  • 11 Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018911-018915
  • 12 Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 29. - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019197-019201
  • 13 Tự nhiên và xã hội 1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018906-018910
  • 14 Tự nhiên và xã hội 2 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 72 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018995-018999
  • 15 Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 104 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019018-019022
  • 16 Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga, Nguyễn Thượng chung . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019023-019027
  • 17 Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 : Sách giáo viên / Vũ Xuân Đĩnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 92 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013419-013421
  • 18 Khoa học thường thức lớp bốn phổ thông : Hệ 12 năm . - Xb. lần thứ 16. - H. : Giáo dục , 1990. - 71 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013359-013361
  • 19 Bút ký triết học / V.I. Lênin . - Xb. lần thứ 30. - H. : Sự thật , 1976. - 583 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002373-002374
                                         VNM.012122-012124
  • 20 Triết học Mác-Lênin : T.1 / Vũ Ngọc Pha (ch.b.) . - Xb. lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1995. - 214 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018067-018071
  • 21 Triết học Mác-Lênin : T.1 : Dùng trong trường Đại học - Cao đẳng từ năm học 1991-1992 / Vũ Ngọc Pha (ch.b.) . - Xb. lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1992. - 218 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014993-014997
  • 22 Triết học Mác-Lênin / Vũ Ngọc Pha (ch.b.) . - In lần thứ 1. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1991. - 378 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014373-014377
  • 23 Một số vấn đề cơ bản về nội dung và phương pháp luận triết học Mác-Lênin : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Mai Văn Bính (ch.b.), Nguyễn Văn Tân, Vương Tất Đạt . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 159 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013140-013141
  • 24 Sơ đồ và biểu đồ về chủ nghĩa duy vật biện chứng / T.F. Vaxôva, E.A. Ivanốp ; Nguyễn Văn Long (dịch) . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1986. - 59 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001170-001171
                                         VVM.002512-002514
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    25.547.667

    : 396.841