| 1 |  | Quy hoạch nông thôn / Đ. Vaxiliep, I. Glukharop, M. Miakova ; Nguyễn Văn Tư (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 75tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000827 VVM.001427-001428 |
| 2 |  | Khoa học xã hội và cách mạng khoa học kỹ thuật / N.I Glubcob, L. Zacher, V.I. Gukov,... ; Dịch : Lê Mạnh Chiến,.. . - H. : Viện khoa học thông tin khoa học xã hội , 1982. - 220tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000161 |
| 3 |  | Tiến bộ kỹ thuật và sức lao động trong nông nghiệp / Ivan Nontrep ; Ngô Đức Cát (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 179tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008738 VNM.015701-015702 |
| 4 |  | Tội lỗi : Tập truyện ngắn chọn lọc Bungari / Ooclin Vaxilep ; Nguyễn Trọng Định (dịch) ; Nguyễn An Thành (h.đ) . - Phú Khánh : Nxb. Tổng hợp Phú Khánh , 1988. - 211tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012166 VNM.026337-026338 |
| 5 |  | Bungari 40 năm xây dựng chủ nghĩa xã hội . - H. : Sự thật , 1984. - 115tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008590-008591 VNM.015738-015740 |
| 6 |  | Những bông hoa anh túc : Tập kịch Bungari / Nikôla Ruxép, Đimite Đimop, Orlin Vaxilép ; Dịch : Dương Ngọc Đức,.. . - H. : Văn học , 1985. - 254tr ; 19cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Bungari ) Thông tin xếp giá: VND.010414 VNM.023696-023697 |
| 7 |  | Những nhà thơ Bungari / Christo Botev, Ivan Vazôv, Pentcho Slaveikov,... ; Xuân Diệu (dịch) . - H. : Văn học , 1985. - 363tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Bungari ) Thông tin xếp giá: VND.010410-010411 VNM.023671-023673 |
| 8 |  | Xã hội học Mác - Lênin / V. Đôbơrianốp . - H. : Thông tin lý luận , 1985. - 345tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010378-010379 VNM.023659-023661 |
| 9 |  | Nông nghiệp Bungari từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa / Trần Anh . - H. : Sự thật , 1979. - 258tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006030-006031 VNM.019142-019144 |
| 10 |  | Mùa xuân của một thiên tài : Tuổi trẻ Enghen : Tiểu thuyết / Xtêphan Prôđép ; Dịch : Trần Tuyến,.. . - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên , 1986. - 322tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011396 VNM.025187-025188 |
| 11 |  | Bungari xây dựng chủ nghĩa xã hội phát triển . - H. : Sự thật , 1979. - 87tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005959-005960 VNM.014309-014310 VNM.018503-018510 |
| 12 |  | Nông nghiệp Bungari trong giai đoạn hiện nay / Ivan Prưmop . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 143tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005512-005513 VNM.006099-006103 VNM.019120-019122 |
| 13 |  | Sản xuất bạc hà / V. Tôpalốp, T. ; Pôpôp, Xđ. Mikhailốp ; Trần Thu (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005950-005952 |
| 14 |  | Tổ chức nông nghiệp ở Bungari . - H. : Sự thật , 1977. - 570tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004066-004067 VNM.006706-006710 VNM.013997-013999 |
| 15 |  | Ngày phán xử cuối cùng : Tiểu thuyết du ký / Blaga Đimitơrôva ; Phan Hồng Giang (dịch) . - H. : Giải phóng , 1975. - 342tr : 1 ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004247-004248 VNM.003528-003529 |
| 16 |  | Thuốc lá : T.1 : Tiểu thuyết. Giải thưởng Đimitơrốp 1952 / Đimitơrơ Đimốp ; Thanh Mai (dịch) . - Xôphia : Tác phẩm mới , 1984. - 708tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010011-010012 VNM.018129-018131 |
| 17 |  | Thuốc lá : T.2 : Tiểu thuyết. Giải thưởng Đimitơrốp 1952 / Đimitơrô Đimốp ; Thanh Mai (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 527tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010013-010014 VNM.018132-018134 |
| 18 |  | Truyền thuyết hoa hồng : Tuyển tập truyện ngắn . - H. : Văn học , 1985. - 336tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Bungari ) Thông tin xếp giá: VND.010214-010215 VNM.023476-023478 |
| 19 |  | Vanga hay là những câu chuyện bí ẩn của nhà tiên tri / Kraximira Xtoiankova ; Người dịch : Lê Xuân Sơn,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 1997. - 150tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020176 VNM.029748-029749 |
| 20 |  | Barie / Paven Vêginốp ; Đỗ Hồng Chung (dịch) . - H. : Lao động , 1983. - 141tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002904-002905 VNM.012992-012994 |
| 21 |  | Những dấu vết còn lại / Paven Vêginốp ; Dương Linh (dịch) . - H. : Kim đồng , 1981. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002925 |
| 22 |  | Những nhà thơ Bungari : Thơ / Christo Bôtep, Peiu Yarônốp, Pensô Slavaykốp,... ; Xuân Diệu (dịch và giới thiệu) . - H. : Tác phẩm mới , 1978. - 327tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002977-002978 VNM.003686-003690 VNM.013711-013713 |
| 23 |  | Được đảm bảo bằng vàng. Lisa mắt đen : Tập kịch Bungari - Cộng hòa dân chủ Đức / Đragômia Axênốp, Henmut Sacốpxki ; Dịch : Vũ Đình Phòng,.. . - H. : Văn hóa , 1981. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000634-000635 VNM.009126-009127 |
| 24 |  | Bungari xây dựng chủ nghĩa xã hội phát triển . - H. : Sự thật , 1979. - 87tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007738 |