1 |  | Nghiên cứu lập kế hoạch vận hành tối ưu thuỷ điện An Khê trong thị trường buôn bán điện cạnh tranh Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 / Nguyễn Ngọc Mỹ (h.d.) ; Đặng Ngọc Hữu . - Bình Định , 2015. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00016 |
2 |  | Nghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hóa Hội An / Trần ánh (ch.b), Trần Văn An, Tống Quốc Hưng, Lê Thị Tuấn . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 287 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Selling : Building partnership / Barton A. Weitz, Stephen B. Castleberry, John F. Tanner . - 6th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [533 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.001000 |
4 |  | Sales training basics / Elwood N. Chapman . - California : Crisp Publications , 1988. - V,54 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000791 |
5 |  | Power up your profits : 31 days to better selling / Troy Waugh . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2005. - XXI,346 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000245 |
6 |  | Management dynamics : Merging constraints accounting to drive improvement / John A. Caspari, Pamela Caspari . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XXI,327 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000299 |
7 |  | Gray matters : The workplace survival guide / Bob Rosner, Allan Halcrow, John Lavin . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XXIV,336 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000304 |
8 |  | Stop whining! Start selling : Profit - producing strategies for explosive sales results / Jeff Blackman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XXVII, 340 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000290 |
9 |  | Selling : Building partnerships / Barton A. Weitz, Stephen B. Castleberry, John F. Tanner . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - [635tr. đánh số từng phần] tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000136 |