| 1 |  | Rong mơ Việt Nam : Nguồn lợi và sử dụng / Nguyễn Hữu Đại . - H. : Nông nghiệp , 1997. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020217-020220 VNG02250.0001-0020 VNM.030057-030062 |
| 2 |  | Nguồn lợi sinh vật biển Đông / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 163 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006351-006352 VNM.001585-001588 VNM.018657-018663 |
| 3 |  | Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022447-022449 VNG02330.0001-0022 VNM.032036-032037 |
| 4 |  | Thiên nhiên vùng biển nước ta / Nguyễn Ngọc Thuỵ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 118 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VNG02430.0001-0015 |
| 5 |  | Hải dương học vật lý : T.1 / N.I. Egơrốp ; Võ An Lành (h.đ) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 276tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VND.000775 VNM.009298-009299 |
| 6 |  | Hải dương học vật lý : T.2 / N.I. Egorop ; Võ Văn Lành (h.đ.) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 300tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000774 VNM.009300-009301 |
| 7 |  | Thiên nhiên vùng biển nước ta / Nguyễn Ngọc Thụy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 118tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004488-004489 VNM.020667-020669 |
| 8 |  | Chuyện về những vụ đắm tàu thế giới / Nguyễn Văn Sinh . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 188tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012126 VNM.026255-026256 |
| 9 |  | Đời sống sinh vật biển / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 134tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010408 VNM.023686 |
| 10 |  | Đại dương, nguồn nguyên liệu vô tận cho công nghiệp hóa học / Phan Văn Trường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 138tr : ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005116-005117 VNM.008524-008528 VNM.019530-019532 |
| 11 |  | Vùng biển và quyền làm chủ / Vũ Phi Hoàng . - H. : Quân đội nhân dân , 1978. - 233tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005203-005204 VNM.002721-002728 VNM.016632-016636 |
| 12 |  | Thủy triều vùng biển Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thụy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 262tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009101 VNM.017785-017786 |
| 13 |  | Trồng rừng phi lao chống cát di động ven biển / Lâm Công Định . - In lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 267tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004600 VNM.008777-008778 VNM.020598-020599 |
| 14 |  | Kỹ thuật sản xuất muối khoáng từ nước biển / Vũ Bội Tuyền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 320tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000710-000711 VVM.001764-001766 |
| 15 |  | Trong thế giới tàu thuyền / Đỗ Thái Bình . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002960 VNM.000688-000697 VNM.013742-013745 |
| 16 |  | Kinh nghiệm cải tiến một số nghề đánh cá biển : Tài liệu đúc kết tại hội nghị trao đổi kỹ thuật nghề khai thác cá biển trong khu vực nhân dân toàn miền Bắc tháng 10 năm 1968 tại Quảng Ninh / Vụ hợp tác xã nghề cá. Tổng cục thủy sản . - H. : Nông thôn , 1970. - 63tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003372-003373 VNM.021635-021637 |
| 17 |  | Đất cát biển Việt Nam / Phan Liêu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000984 VNM.009813-009814 |
| 18 |  | Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 320tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000563-000564 |
| 19 |  | Sổ tay thiết bị tàu thủy : T.2 / Phạm Văn Hội (ch.b.), Phan Vĩnh Trị, Hồ Ngọc Tùng . - H. : Giao thông Vận tải , 1987. - 279tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.001203 VVM.002559 |
| 20 |  | Rong biển Việt Nam. Phần phía Bắc / Nguyễn Hữu Dinh, Huỳnh Quang Năng, Trần Ngọc Bút,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 364tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001633-001636 VVM.002728-002733 |
| 21 |  | Khoa học về biển và kinh tế miền biển / Võ Nguyên Giáp . - H. : Sự thật , 1981. - 40tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Đường trên biển / Đỗ Thái Bình . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1983. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Khai thác đại dương / Michael Béquery ; Dịch: Nguyễn Dương, Bùi Ngô Song . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1983. - 140tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 24 |  | The barque of saviors : Eagle's passage from the Nazi Navy to the U.S. coast guard / Russell Drumm . - Boston : Houghton Mifflin , 2001. - XVI,250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/N/A.000364 |