Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  27  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ứng dụng kỹ thuật học máy trong xây dựng mở rộng kho ngữ liệu Bana Kriêm : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Phan Trọng Nghiệp ; Võ Gia Nghĩa (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV07.00010
  • 2 Convex functions : constructions, characterizations and counterexamples / Jonathan M. Borwein, Jon D. Vanderwerff . - New York : Cambridge University Press, 2010. - x, 521 p. : ill ; 24 cm. - ( Encyclopedia of Mathematics and its applicatión ; V.109 )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000528
  • 3 Linear functional analysis for scientists and engineers / Balmohan V. Limaye . - Singapore : Springer, 2016. - xiv, 254 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000491
  • 4 Banach space theory : The Basis for Linear and Nonlinear Analysis / Marián Fabian, Petr Habala, Petr Hájek,.. . - New York : Springer, 2011. - xiii, 820 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000500
  • 5 Ánh xạ chính quy Meetric trên không gian Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Huỳnh Thị Sa ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00237
  • 6 Giải pháp xóa đói giảm nghèo bền vững - Nghiên cứu trường hợp đồng bào Bana huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Đinh : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Ngô Tấn Huy ; Đỗ Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 124 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV19.00069
  • 7 Không gian BANACH có trọng các hàm chỉnh hình với hàm trọng Loga - lõm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 8 46 01 02 / Nguyễn Thị Thùy An ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00271
  • 8 Đặc điểm ngữ pháp tiếng Bahnar : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / H'Mer ; Nguyễn Văn Lập (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV16.00037
  • 9 Chính quy Mêtric và định lý hàm ẩn cho ánh xạ đa trị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Huỳnh Công Tráng ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00064
  • 10 Một số vấn đề xấp xỉ đạo hàm trong đại số Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành giải tích: 60 46 01 / Trần Thị Diễm Phúc ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00056
  • 11 Về các không gian con Banach của không gian các hàm chính hình : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Cao Tấn Bình ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00053
  • 12 Phương pháp điều chỉnh Lavrentiev giải gần đúng một lớp bài toán phi tuyến đặt không chỉnh với toán tử Accretive trong không gian BaNach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Hoàng Minh Trung ; Nguyễn Văn Kính (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00048
  • 13 Các hàm chỉnh hình bị chặn địa phương và các bất biến tôpô tuyến tính : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Vĩnh Thái ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00022
  • 14 Biểu diển quá trình dừng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Lâm Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Văn Thu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00027
  • 15 Nguyên lí biến phân tổng quát và áp dụng của nó : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thị Bích Thủy ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00016
  • 16 Tính khả vi của hàm lồi trên không gian Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích toán học: 60 46 01 / Phạm Thị Thu Ngà ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00014
  • 17 Bơ Thi - cái chết được hồi sinh : Lễ bỏ mả và nhà mồ Bắc Tây Nguyên : Nghiên cứu / Ngô Văn Doanh . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 321 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 18 H'Mon Đăm Noi : Trường ca dân tộc Bâhnar / Đinh Văn Mơl (người kể), Phạm Thị Hà (người dịch) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 151 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 19 Giông thử thách Sử thi Ba Na : Sưu tầm, giới thiệu / Phan Thị Hồng . - H. : Nxb.Hội Nhà Văn , 2017. - 339 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036542
  • 20 Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm, của người BaNa Kriêm - Bình Định / Yang Danh . - H. : Hội Nhà Văn , 2017. - 222 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036500
  • 21 Phép tính vi phân dạng vi phân trong không gian Banach / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - In lần thứ 4, có chỉnh lí. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 143 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.035954-035963
                                         VNG02902.0001-0010
  • 22 Mở đầu về giải tích phức trong không gian Banach / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải, Phạm Hoàng Hiệp . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 196 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.011860-011869
                                         VVG01374.0001-0010
  • 23 Sử thi Bahnar Kriêm - Bahnar Komkđeh / Hà Giao (s.t., b.s.) . - H. : Lao động , 2012. - 1014 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034741
  • 24 Trường ca các dân tộc BaNa, Êđê, Hrê / S.t., giới thiệu : Ka Sô Liễng, Nguyễn Văn Giai . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 663 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034252
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.787.951

    : 45.459