| 1 |  | Sổ tay công tác bảo tồn di tích / Lâm Bình Tường . - H. : Văn hóa , 1986. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010751 VNM.024351-024352 |
| 2 |  | Bảo tồn nguồn gen cây rừng / Nguyễn Hoàng Nghĩa . - H. : Nông nghiệp , 1997. - 104tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004303-004307 VVM.003931-003934 |
| 3 |  | Across the great divide : Explorations in collaborative conservation and the american west / Philip Brick, Donald Snow, Sarah Van De Wetering . - Washington : Island Press , 2001. - XIII, 283 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000079 |
| 4 |  | Desert Puma : Evolutionary ecology and conservation of an enduring / Kenneth A. Logan, Linda L. Sweanor . - Washington : Island press , 2001. - XXXI, 463 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000002-000003 |
| 5 |  | Terrestrial ecoregions of the Indo-Pacific : A conservation assessment / Eric Wikramanayake, Eric Dinerstein, Colby J. Loucks,.. . - Washington : Island Press , 2002. - XXIX, 643 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000104 |
| 6 |  | A plague of rats and rubbervines : The growing threat of species invasions / Yvonne Baskin . - Washington : Island press , 2002. - VII,371 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000062 |
| 7 |  | Large mammal restoration : Ecological and sociological challenges in the 21st century / B.s. : David S. Maehr ; Reed F. Noss ; Jeffery L. Larkin . - Washington : Island press , 2001. - XIII,375 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000112 |
| 8 |  | Practical approaches to the conservation of biological diverity / Richard K. Baydack, Henry Campa III, Jonathan B. Haufler . - Washington : Island , 1999. - XIV,313 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000106 |
| 9 |  | Restoring diversity : Stralegies for reintroduction of endangered plants / Donald A. Falk, I. Millar, Margaret Olwell . - Washington : Island , 1996. - XXII,505 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 580/A.000002 |
| 10 |  | Project panda watch / Miriam Schlein . - NewYork : Macmillan , [1984]. - 87 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000036-000037 |
| 11 |  | Endangered species recovery : Finding the lessons, improving the process / Tim W. Clark, Richard P. Reading, Alice L. Clarke . - Washington : Island , 1994. - XI,450 tr ; 24 cm |
| 12 |  | Bảo tồn đa dạng sinh học biển Việt Nam / Nguyễn Ngọc Thanh, Nguyễn Huy Yết . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2009. - 256 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008153-008155 |
| 13 |  | Môi trường : T.2 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 107 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008581 |
| 14 |  | Môi trường : T.3 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 123 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008582 |
| 15 |  | Môi trường : T.4 : Các công trình nghiên cứu / Nguyễn Viết Phổ, Lê Ngọc Bảo, Lê Thạc Cán.. . - H. : Khoa học và Kỹ thật , 1998. - 107 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008583 |
| 16 |  | Góp phần bảo tồn văn hoá người Bih Tây nguyên / Lương Thanh Sơn . - H. : Thời Đại , 2011. - 342 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034401-034402 |
| 17 |  | Cork oak woodlands on the edge : Ecology, adaptive management, and restoration / James Aronson, João S. Pereira, Juli G. Pausas . - Washington : Oisland , 2009. - xvii,315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001130 |
| 18 |  | Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn giá trị văn hóa trang phục / Ma Ngọc Dung . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 409 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Safe passages : Highways, wildlife, and habitat connectivity / E.d. : Jon P. Beckmann, Anthony P. Clevenger, Marcel P. Huijser, Jodi A. Hilty . - Washington : Island press , 2011. - xix, 396 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001276 |
| 20 |  | Human dimensions of ecological restoration : Integrating science, nature, and culture / Dave Egan, Evan E. Hjerpe, Jesse Abrams . - Washington : Island press , 2011. - 409 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001327 |
| 21 |  | Góp phần nghiên cứu thú khu bảo tồn thiên nhiên PIA Oắc, tỉnh Cao Bằng. : Luận án Tiến sĩ Sinh học : Chuyên ngành Động vật học: 1 05 02 / Lê Văn Chiên ; Trần Hồng Việt (h.d.) . - : H. , 2005. - 151 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000041 |
| 22 |  | Tiềm năng bảo tồn biển hướng tới phát triển bền vững huyện đảo Trường Sa, Việt Nam / Trần Đình Lân (ch.b.), Nguyễn Văn Quân, Vũ Mạnh Hùng.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 285 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014855 |
| 23 |  | Nghiên cứu đa dạng loài, đặc điểm phân bố và giá trị bảo tồn của khu hệ lưỡng cư ở huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Lê Văn Đạo ; Đỗ Trọng Đăng, Nguyễn Thị Mộng Điệp (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00375 |
| 24 |  | Nghiên cứu đa dạng loài, đặc điểm phân bố và giá trị bảo tồn của khu hệ bò sát ở huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm: Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm / Nguyễn Quốc Tư ; Đỗ Trọng Đăng, Nguyễn Thị Mộng Điệp (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 59 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00374 |