1 |  | Practical power system operation / Ebrahim Vaahedi . - Hoboken : Wiley, 2014. - xv, 226 p. : ill., map ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001587 |
2 |  | Nghiên cứu giải pháp bảo mật thông tin lớp vật lý cho mạng di động 5G : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Quốc Văn ; Hồ Văn Phi (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00042 |
3 |  | Data protection and privacy : The age intelligent machines / Ed. : Ronald Leenes, Rosanmunde van Brakel, Serge Gutwirth, Paul De Hert . - London : Hart Publishing, 2017. - xvii, 235 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000097 |
4 |  | Xây dựng hệ thống phát hiện xâm nhập mạng trên nền tảng điện toán đám mây : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Hoài Nam ; Nguyễn Tấn Khôi (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00014 |
5 |  | PMP certification : A beginner's guide / George G. Angel . - New York : McGraw Hill , 2010. - xxi,442 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001201 |
6 |  | Security prep guide / Ronald L. Krutz, Russell Dean Vines . - Indianapolis : Wiley publishing , 2003. - XXIV,456 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000312 |
7 |  | The GSEC prep guide : Mastering SANS GIAC security essentials / Mike Chapple . - Indianapolis : Wiley publishing , 2003. - XXVI,448 tr ; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000311 |
8 |  | Hacking exposed cisco networks : Cisco security secrets & solutions / Andrew A. Vladimirov, Konstantin V. Gavrilenko, Janis N. Vizulis, Andrei A. Mikhailovsky . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - XXXIII,613 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000226-000227 |
9 |  | Hacker's challenge 2 : Test your network security & forensic skills / Mike D. Schiffman, Adam J. O'donnell, Bill Pennington, David Pollino . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - XXV,322 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000233 |