| 1 |  | 50 năm hội nhà báo Việt Nam . - H. : [Knxb] , 2001. - 144 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.002775 |
| 2 |  | Bác Hồ nhà báo cách mạng vĩ đại / Thế Tập, Kim Oanh . - H. : Sự thật , 1985. - 102 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009817 VNM.022759 |
| 3 |  | Báo dân chúng / Nguyễn Thành . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1981. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002626-002627 VNM.012635-012644 |
| 4 |  | 120 năm báo chí Việt Nam / Hồng Chương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009728 VNM.022063-022064 |
| 5 |  | Tìm hiểu lịch sử báo chí Việt Nam / Hồng Chương . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1987. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011394 |
| 6 |  | Từ điển thuật ngữ xuất bản-báo chí : Nga-Anh-Việt : Có bảng dạng tắt Nga - Anh - Việt / Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Thành Châu, Quang Đạm, Như ý . - H. : Khoa học Xã hội , 1982. - 250 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Tản Đà toàn tập / Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 2002. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023845-023846 |
| 8 |  | Tản Đà toàn tập / Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 2002. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023849-023850 |
| 9 |  | Tản Đà toàn tập / Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 2002. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023853-023854 |
| 10 |  | Văn bản pháp luật về văn hóa thông tin . - H. : Chính trị Quốc gia , 1999. - 565tr ; 25cm. - ( Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành ) Thông tin xếp giá: VVD.002363-002365 VVM.003227-003233 |
| 11 |  | Đạm Phương nữ sử 1881-1947 / Nguyễn Khoa Diệu Biên, Nguyễn Cửu Thọ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 344tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018636 VNM.029405-029406 |
| 12 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh : Qua một số sách báo / Nguyễn Trình . - H. : Viện Thông tin khoa học Xã hội , 1980. - 86 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000282-000283 VNM.022138 |
| 13 |  | Phương pháp dịch báo chí tiếng Anh / Lê Đình Bì . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1999. - 221tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001152-001154 NVG00025.0001-0025 |
| 14 |  | Ngôn ngữ báo chí / Vũ Quang Hào . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 362tr, 6tờ ảnh, biểu đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025451-025453 VNM.034262 |
| 15 |  | Từ điển báo chí Anh-Việt / Nguyễn Minh Tiến ; H.đ : Nguyễn Văn Trương,.. . - H. : Nxb. Thông tấn , 2002. - 719tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000531-000533 |
| 16 |  | Lịch sử Báo chí Việt Nam 1865-1945 / Đỗ Quang Hưng (ch.b.), Nguyễn Thành, Dương Trung Quốc . - H. : Đại học Quốc gia , 2000. - 335tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027909-027911 VNM.036570-036571 |
| 17 |  | Bình luận báo chí thời kỳ đổi mới : Một số vấn đề công tác tư tưởng-văn hóa / Hữu Thọ . - H. : Giáo dục , 2000. - 602tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.029902-029904 VNM.038074-038075 |
| 18 |  | Bản lĩnh Việt Nam / Hữu Thọ . - H. : Đại học Quốc gia , 1997. - 218tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031157-031159 VNM.039194-039195 |
| 19 |  | Những ngày chưa xa : Hồi ký / Hữu Thọ . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 347 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027641-027642 VNM.036286-036288 |
| 20 |  | Tản Đà toàn tập / Nguyễn Khắc Xương (sưu tầm, biên soạn, giới thiệu) . - H. : Văn học , 2002. - tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023847-023848 |
| 21 |  | Reporting in depth / Hiley H. Ward . - California : Mayfield , 1991. - 447 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000037 |
| 22 |  | The telecommunication journal of Australia : Volume 23, 24 : 1973-1974 . - [S.l.] : The telecommunication journal of Australia , 1974. - 303 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000016 |
| 23 |  | The telecommunication journal of Austalia : Volume 27,28, No.1.1977 . - [S.l.] : The telecommunication journal of Australia , 1977. - 295 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000017 |
| 24 |  | News reporting and writing / Melvin Mencher . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - XXI,618 tr ; 23 cm + 2CD Thông tin xếp giá: 2D/000/A.000309 |