| 1 |  | Giáo trình vật lý bán dẫn / Phùng Hồ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 519 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003151 |
| 2 |  | Bón vôi : Lý luận và thực tiễn / Lê Văn Căn . - In lần 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 140tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005114-005115 VNM.001693-001707 VNM.019439-019441 |
| 3 |  | Sơ yếu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Phạm Duy Hiển,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1970. - 517tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003480 VNM.000580-000582 |
| 4 |  | Mở đầu vật lý chất rắn / Charles Kittel ; Dịch : Đặng Mộng Lân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 269tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000896-000900 VVM.001508-001517 VVM.001519 |
| 5 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình : T.2 / Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý . - H. : Nxb. Nghe nhìn , 1985. - 179tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010589-010590 VNM.024018-024020 |
| 6 |  | Sổ tay thiết kế cơ khí : T.2 / Tô Xuân Giáp, Vũ Hào, Nguyễn Đắc Tam,.. . - H. : Khoa học ỹ thuật , 1979. - 361tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005586-005587 VNM.016459-016461 |
| 7 |  | Vật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / A.S. Grove ; Phạm Trung Dũng (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 371tr : đồ thị ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.005974-005975 VNM.000299-000300 |
| 8 |  | Tranzito ?... thật là đơn giản / E. Aisberg ; Đàm Trung Bồn (dịch) . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 192tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009583-009585 VNM.021812-021817 |
| 9 |  | Máy thu hình bán dẫn / Nguyễn Hữu Thông . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 282tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009453-009455 VNM.022031-022037 |
| 10 |  | Nấu ăn - làm bánh bằng hình / Nguyễn Thị Hường . - H. : Phụ nữ , 1988. - 31tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012347-012348 VNM.026656-026657 |
| 11 |  | Khuyếch đại điện tử bán dẫn vi điện tử / Phạm Văn Đương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 351tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007536-007537 VNM.014524-014526 |
| 12 |  | Làm bánh mứt / Quốc Việt . - H. : Phụ nữ , 1982. - 104tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001152-001153 VNM.010082-010083 |
| 13 |  | Hỏi đáp về điện tử học : T.1 / I. Khablopxki, V. Sculimopxki ; Người dịch : Nguyễn Xuân Nhung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 185tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011659 VNM.025652-025653 |
| 14 |  | Kỹ thuật sản xuất nấm men bánh mì và một số loại nấm ăn : Sinh học ứng dụng / Lao Thị Nga . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 88tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011673 VNM.025650 |
| 15 |  | Lắp máy thu bán dẫn : Từ 2 đến 7 tranzito / Đỗ Quang Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 130tr : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000267-000269 VVM.000219-000224 VVM.002009-002012 |
| 16 |  | Đèn điện tử và đèn bán dẫn : T.2 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 158tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000337-000340 VVM.000020-000029 VVM.001866-001870 |
| 17 |  | Máy thu thanh và cách sửa chữa / M.A. Brôtxki, X.X. Bôrôvich ; Dịch : Trịnh Đình Trọng,.. . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1984. - 198tr : Sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.001029-001030 VVM.002325-002326 |
| 18 |  | Dụng cụ bán dẫn : T.1 / Đỗ Xuân Thụ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1985. - 215tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001094 VVM.002413-002414 |
| 19 |  | Dụng cụ bán dẫn : T.2 / Đỗ Xuân Thụ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1985. - 151tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001115 VVM.002436-002437 |
| 20 |  | Thí nghiệm dụng cụ bán dẫn : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1993. - 41 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: TLD.000652-000654 |
| 21 |  | Chất bán dẫn, diode và transistor . - H. : Thống kê , 2002. - 300 tr ; 21 cm. - ( Giáo trình mạch điện tử. Kỹ thuật tương tự ) Thông tin xếp giá: VND.027901-027905 |
| 22 |  | Các món ăn chơi : bánh mứt thông dụng / Quỳnh Chi . - H. : Phụ nữ , 2001. - 83 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.030173-030175 VNM.037943-037944 |
| 23 |  | Những chiến lược bán hàng đột phá / Warren Kurzrock ; Nguyễn Văn Thi (dịch) . - H. : Thống kê , 2000. - 203 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005206-005208 VVM.005164-005165 |
| 24 |  | Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 190 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006458-006462 |