| 1 |  | Từ điển bách khoa Việt Nam : T.2 : E - M . - H. : Từ điển bách khoa , 2002. - 1035 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000408-000410 VVD.003146-003147 |
| 2 |  | Almanach những nền văn minh thế giới / B.s. : Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lâm, Nguyễn Vịnh Phúc,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 1995. - 2048tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002000 VVM.002859-002860 |
| 3 |  | Bách khoa thư dành cho giới trẻ / Nell Ardley, Brenda Clarke, Jean Cooke... ; Dịch : Nguyễn Tiến Hùng,.. . - H. : Lao động , 2001. - 1569tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000454-000456 VNM.033110-033111 |
| 4 |  | Bách khoa tri thức học sinh / Lê Huy Hòa (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 1507tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000517-000519 VVM.004268-004269 |
| 5 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.1 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 520tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030299 |
| 6 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.2 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 746tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030300 |
| 7 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.3 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 832tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030301 |
| 8 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.4 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 617tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030302 |
| 9 |  | Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.5 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 763tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030303 |
| 10 |  | Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : T.2 / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999. - 403 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003381-003385 |
| 11 |  | Vân đài loại ngữ : T.1 : Q.1, Q.2, Q.3 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 460 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000446 VND.024179-024180 VNM.033102-033103 |
| 12 |  | Vân đài loại ngữ : T.2 : Q.4, Q.5, Q.6, Q.7 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 580 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000447 VND.024181-024182 VNM.033104-033105 |
| 13 |  | Vân đài loại ngữ : T.3 : Q.8, Q.9 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 524 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000448 VND.024183-024184 VNM.033106-033107 |
| 14 |  | Bách khoa toàn thư mạng / Nguyễn Văn Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2001. - 1237 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003659-003663 VVM.004240 VVM.004242-004244 |
| 15 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.1 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông ăn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 568 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000549 |
| 16 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 574 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000550-000551 |
| 17 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Nhân loại và xã hội / Dịch : Thái Hoàng,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 651 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000552-000553 |
| 18 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Dịch : Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô . - H. : Phụ nữ , 2002. - 878 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000547-000548 |
| 19 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Mộng Hưng ; Dịch : Từ Văn Mặc,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 618 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000554-000556 VVM.004410-004411 |
| 20 |  | Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028073-028075 VNM.036564-036565 |
| 21 |  | Bách khoa tri thức phổ thông . - In lần thứ 3 có sửa chữa chỉnh lý và bổ sung. - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 1871 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000449-000453 VVM.005128-005132 |
| 22 |  | Bách khoa lịch sử thế giới : Những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (Giai đoạn từ tiền sử đến năm 2000) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2004. - 1640 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006505-006506 |
| 23 |  | Concise encyclopedia of special education : A reference for the education of the handicapped and other exceptional children and adults / Cecil R. Reynolds, Elaine Fletcher - Janzen . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - XVIII, 1062 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000072 |
| 24 |  | The world almanac and book of facts 2004 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2004. - 1008 tr ; 20 cmình ảnh màu. - ( The authority since 1868 ) Thông tin xếp giá: 310/A.000001-000003 |