Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  113  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển bách khoa Việt Nam : T.2 : E - M . - H. : Từ điển bách khoa , 2002. - 1035 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000408-000410
                                         VVD.003146-003147
  • 2 Almanach những nền văn minh thế giới / B.s. : Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lâm, Nguyễn Vịnh Phúc,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 1995. - 2048tr : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002000
                                         VVM.002859-002860
  • 3 Bách khoa thư dành cho giới trẻ / Nell Ardley, Brenda Clarke, Jean Cooke... ; Dịch : Nguyễn Tiến Hùng,.. . - H. : Lao động , 2001. - 1569tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000454-000456
                                         VNM.033110-033111
  • 4 Bách khoa tri thức học sinh / Lê Huy Hòa (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 1507tr : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000517-000519
                                         VVM.004268-004269
  • 5 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.1 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 520tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030299
  • 6 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.2 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 746tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030300
  • 7 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.3 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 832tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030301
  • 8 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.4 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 617tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030302
  • 9 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.5 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 763tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030303
  • 10 Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : T.2 / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999. - 403 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003381-003385
  • 11 Vân đài loại ngữ : T.1 : Q.1, Q.2, Q.3 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 460 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000446
                                         VND.024179-024180
                                         VNM.033102-033103
  • 12 Vân đài loại ngữ : T.2 : Q.4, Q.5, Q.6, Q.7 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 580 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000447
                                         VND.024181-024182
                                         VNM.033104-033105
  • 13 Vân đài loại ngữ : T.3 : Q.8, Q.9 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 524 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000448
                                         VND.024183-024184
                                         VNM.033106-033107
  • 14 Bách khoa toàn thư mạng / Nguyễn Văn Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2001. - 1237 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003659-003663
                                         VVM.004240
                                         VVM.004242-004244
  • 15 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.1 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông ăn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 568 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000549
  • 16 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 574 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000550-000551
  • 17 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Nhân loại và xã hội / Dịch : Thái Hoàng,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 651 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000552-000553
  • 18 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Dịch : Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô . - H. : Phụ nữ , 2002. - 878 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000547-000548
  • 19 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Mộng Hưng ; Dịch : Từ Văn Mặc,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 618 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000554-000556
                                         VVM.004410-004411
  • 20 Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028073-028075
                                         VNM.036564-036565
  • 21 Bách khoa tri thức phổ thông . - In lần thứ 3 có sửa chữa chỉnh lý và bổ sung. - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 1871 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000449-000453
                                         VVM.005128-005132
  • 22 Bách khoa lịch sử thế giới : Những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới (Giai đoạn từ tiền sử đến năm 2000) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2004. - 1640 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006505-006506
  • 23 Concise encyclopedia of special education : A reference for the education of the handicapped and other exceptional children and adults / Cecil R. Reynolds, Elaine Fletcher - Janzen . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 2002. - XVIII, 1062 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 370/A.000072
  • 24 The world almanac and book of facts 2004 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2004. - 1008 tr ; 20 cmình ảnh màu. - ( The authority since 1868 )
  • Thông tin xếp giá: 310/A.000001-000003
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.950.585

    : 264.518