Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  125  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.1 : A-L / I.L. Artobolevskiy (ch.b.), V.A. Đubrovakiy (Phó ch.b.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 783 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007844-007846
  • 2 Bách khoa phụ nữ / Nguyễn Ngọc Anh, Đỗ Minh Hiền, Thái Huyền,.. . - H. : Phụ nữ , 2000. - 692 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Người dịch : Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 454 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000273-000275
                                         VVD.002707-002708
                                         VVM.003549
  • 4 Từ điển bách khoa nước Trung Hoa mới . - H. : Khoa học Xã hội , 1991. - 782 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015476-015477
                                         VNM.028003-028005
  • 5 Từ điển bách khoa Việt Nam : T.2 : E - M . - H. : Từ điển bách khoa , 2002. - 1035 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000408-000410
                                         VVD.003146-003147
  • 6 Từ điển bách khoa Việt Nam : T.1 : A - Đ . - H. : Trung tâm biên soạn từ diển bách khoa Việt Nam , 1995. - 963 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000182-000184
                                         VVM.002797-002798
  • 7 Từ điển kỹ thuật bách khoa : T.2 : M - Z / B.s. : I.I. Artobolevskey, Đ.M. Alekseev, Đ.M. Berkovich,... ; Dịch : Lê Đình Anh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 727tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009169-009171
                                         VNM.017662-017668
  • 8 Almanach những nền văn minh thế giới / B.s. : Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lâm, Nguyễn Vịnh Phúc,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 1995. - 2048tr : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002000
                                         VVM.002859-002860
  • 9 Bách khoa thư dành cho giới trẻ / Nell Ardley, Brenda Clarke, Jean Cooke... ; Dịch : Nguyễn Tiến Hùng,.. . - H. : Lao động , 2001. - 1569tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000454-000456
                                         VNM.033110-033111
  • 10 Bách khoa tri thức học sinh / Lê Huy Hòa (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 1507tr : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000517-000519
                                         VVM.004268-004269
  • 11 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.1 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 520tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030299
  • 12 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.2 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 746tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030300
  • 13 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.3 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 832tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030301
  • 14 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.4 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 617tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030302
  • 15 Đời sống các đế vương Trung Hoa : T.5 : Trung Quốc lịch triều hoàng cung sinh hoạt toàn thư. Trọn bộ 5 tập / Hướng Tư, Vương Kính Luân ; Dịch : Ông Văn Tùng,.. . - H. : Văn học , 1999. - 763tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.030303
  • 16 Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý sự cố mạch điện : T.2 / Trần Thế San, Nguyễn Văn Mạnh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999. - 403 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003381-003385
  • 17 Vân đài loại ngữ : T.1 : Q.1, Q.2, Q.3 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 460 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000446
                                         VND.024179-024180
                                         VNM.033102-033103
  • 18 Vân đài loại ngữ : T.2 : Q.4, Q.5, Q.6, Q.7 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 580 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000447
                                         VND.024181-024182
                                         VNM.033104-033105
  • 19 Vân đài loại ngữ : T.3 : Q.8, Q.9 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 524 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000448
                                         VND.024183-024184
                                         VNM.033106-033107
  • 20 Từ điển bách khoa y học gia đình / Giang Thiệu Cơ, Lục Hán Minh ; Dịch : Phạm Thị Thu,.. . - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 573 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000502-000504
                                         VVM.004238-004239
                                         VVM.004253-004258
  • 21 Bách khoa toàn thư mạng / Nguyễn Văn Hoàng (ch.b.) . - H. : Thống kê , 2001. - 1237 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003659-003663
                                         VVM.004240
                                         VVM.004242-004244
  • 22 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.1 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông ăn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 568 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000549
  • 23 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 574 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000550-000551
  • 24 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Nhân loại và xã hội / Dịch : Thái Hoàng,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 651 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000552-000553
  • Trang: 1 2 3 4 5 6
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    25.016.828

    : 330.761