1 |  | Bài giảng quản trị marketing : Lưu hành nội bộ/ Lê Dzu Nhật . - Bình Định, 20024. - 229 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01451.0001 |
2 |  | Bài giảng kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 591 tr ; 24 cm |
3 |  | Tập bài giảng chính trị học : Hệ cao cấp lý luận chính trị / Nguyễn Văn Vĩnh (ch.b.), Nguyễn Hoài Văn, Vũ Hoàng Công.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Chính trị - Hành chính, 2008. - 507 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038040 |
4 |  | Tập bài giảng quan hệ quốc tế : Hệ cao cấp lý luận chính trị - hành chính / Trình Mưu, Nguyễn Hoàng Giáp (ch.b.), Hà Mỹ Hương.. . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Chính trị - Hành chính, 2012. - 398 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038031 |
5 |  | Bài giảng Mạng viễn thông (Mạng thông tin) : Chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử - truyền thông : Bài gảng lưu hành nội bộ / Đặng Thị Từ Mỹ . - Bình Định, 2023. - 147 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01450.0001 |
6 |  | Ngữ nghĩa học : Tập bài giảng / Lê Quang Thiêm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2015. - 215 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014975 VVG01513.0001-0002 |
7 |  | Bài giảng võ cổ truyền Việt Nam và phương pháp giảng dạy : Dành cho sinh viên ngành Giáo dục thể chất : Lưu hành nội bộ / Hồ Minh Mộng Hùng . - Bình Định, 2020. - 78tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01448.0001 |
8 |  | Nhiệt động hóa học : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Hóa học / Nguyễn Thị Vương Hoàn . - Bình Định : [Knxb], 2017. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01225.0002 |
9 |  | Hóa học tính toán : Tập bài giảng: Ngành Sư phạm hóa học . - Bình Định : [Knxb], 2018. - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01399.0001 |
10 |  | Một số vấn đề chọn lọc trong hóa hữu cơ : Tập bài giảng / Nguyễn Thị Việt Nga, Hoàng Nữ Thùy Liên . - Bình Định : [Knxb], 2016. - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01422.0001 |
11 |  | Kỹ thuật vi điều khiển : Bài giảng : Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử / Đỗ Văn Cần, Bùi Văn Vũ . - Bình Định : [Knxb], 2019. - 164 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01413.0001 |
12 |  | Viết 2 / Trần Thị Dạ Thảo . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01108.0001 |
13 |  | Đọc 5 / Huỳnh Thị Cẩm Nhung . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01107.0001 |
14 |  | Tiếng Anh chuyên ngành lịch sử / Đoàn Trần Thúy Vân . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2014. - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01106.0001 |
15 |  | English for mathematics / Trần Thị Thanh Thủy . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01105.0001 |
16 |  | Luyện âm / Nguyễn Thị Thu Sương . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 130 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01104.0001 |
17 |  | Tiếng Anh chuyên ngành điện - điện kĩ thuật / Lê Thị Thanh Thúy . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2014. - 53 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01101.0001 |
18 |  | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Thị Thanh Bình . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01100.0001 |
19 |  | Pour les étudiants en chimie / Nguyễn Thị Thu Hạnh . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2004. - 130 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01099.0001 |
20 |  | Welcome to the united kingdom / Nguyễn Thị Thanh Trúc . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2014. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01098.0001 |
21 |  | Môn nghe 5 / Ngô Đình Diệu Tâm . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 36 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01097.0001 |
22 |  | English for social work / Nguyễn Thị Xuân Trang . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 48 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01096.0001 |
23 |  | Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh / Nguyễn Lương Hạ Liên . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2015. - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01095.0001 |
24 |  | Viết 2 / Trần Thị Bích Thuận . - Bình Định : Đại học Quy Nhơn, 2016. - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01094.0001 |