| 1 |  | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ : T.1 / Ch.b. : Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo, .. . - H. : Lao động , 1999. - 519 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021821 VNM.031448-031449 |
| 2 |  | Những người lao động sáng tạo của thế kỷ / Ch.b. : Hoàng Hưng, Nguyễn Thuỵ Kha, Nguyễn Trọng Tạo, .. . - H. : Lao động , 2000. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021823 VNM.031452-031453 |
| 3 |  | Luyện giao tiếp sư phạm : Dùng cho sinh viên các trường ĐHSP và CĐSP / Nguyễn Thạc, Hoàng Anh . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 48 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013889-013893 |
| 4 |  | Cách mạng là sự nghiệp của quần chúng / Lê Duẩn . - In lần thứ 3. - H. : Sự thật , 1978. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003594-003596 |
| 5 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |
| 6 |  | Hệ thống văn bản pháp luật về lao động : Hướng dẫn vay vốn giải quyết việc làm / Sưu tầm và tuyển chọn : Lê Quang, Nguyễn Thanh . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 287 tr ; 19 cm |
| 7 |  | Bộ luật lao động của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 119 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: VND.017412-017416 |
| 8 |  | Lao động-thủ công và phương pháp dạy học : Dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Thái Tân Trào, Vũ Hải, Khổng Thị Sơn Đoài . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 206 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016009-016013 |
| 9 |  | Hướng dẫn giáo dục lao động trong nhà trường / I. Raisman, X. Langơ ; Hoàng Văn Vân (dịch) . - H. : Giáo dục , 1986. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010971-010973 |
| 10 |  | Giáo dục lao động / A.S. Makarenko ; Đặng Thị Huệ, Nguyễn Dương Khư (dịch) . - H. : Giáo dục , 1985. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010310-010311 |
| 11 |  | Giáo dục lao động kỹ thuật tổng hợp và hướng nghiệp trong nhà trường phổ thông / Nguyễn Trọng Bảo . - H. : Sự thật , 1985. - 66 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009250-009251 VND.009613-009617 VNM.017999-018000 |
| 12 |  | Qui chế tuyển sinh vào các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp hệ dài hạn tập trung / Bộ đại học-Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề . - H. : [Knxb] , 1989. - 79 tr ; 19 cm |
| 13 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
| 14 |  | Whadday a say : Tiếng Anh thực hành : loại sách luyện nghe và đàm thoại theo tình huống giao tiếp : có băng dùng kèm / Nina Weinstein ; Người dịch và chú giải : Hà Thu Hà,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 128 tr ; 19 cm |
| 15 |  | Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm : T.3 / N. Kolmogorov, S.V. Fomine ; Võ Tiếp (dịch) . - H. : Giáo dục , 1983. - 156 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002652-002654 |
| 16 |  | Toán cao cấp : T.1 : A.1 : Giải tích một biến / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 311 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020549-020550 VND.020552-020553 VNG02084.0001-0020 |
| 17 |  | Toán cao cấp : T.3 : A.3 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 178 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020559-020563 VNG02086.0001-0020 |
| 18 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở các môn : Toán học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Thể dục, Thể thao, Quân sự : áp dụng từ năm học 1983 - 1984 cho các tỉnh phía Nam . - H. : , 1983. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008312-008313 |
| 19 |  | Bài tập toán học cao cấp : T.1 : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật công nghiệp / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1995. - 164 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017987-017996 |
| 20 |  | Toán cao cấp : P.1 : Giải tích, giáo trình dùng cho sinh viên ngành kinh tế và các ngành không chuyên toán / Thái Văn Tiên, Đặng Ngọc Dục, Nguyễn Viết Đức . - H. : Giáo dục , 1998. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020781-020785 VNG02201.0001-0019 |
| 21 |  | Toán học cao cấp : T.2 / Đỗ Đình Thanh, Nguyễn Phúc Thuần, Đỗ Khắc Hường . - H. : Giáo dục , 1989. - 332 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012703-012707 |
| 22 |  | Cơ sở lý thuyết xác suất / Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 461 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002737-002739 |
| 23 |  | Lý thuyết hàm số biến số phức / Trần Anh Bảo . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 254 tr ; 20 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008641-008645 VNM.000937-000938 |
| 24 |  | Bài tập giải tích và đại số : T.1 : Dịch từ bản tiếng Pháp có tham khảo bản dịch tiếng Nga / G. Lefort ; Hoàng Hữu Như (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 200 tr ; 24 cm |