1 | | Bảo hộ lao động /Tạ Bá Phụng, Trần Hữu Tâm . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1976. - 227tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Bảo hộ lao động /Tạ Bá Phụng, Trần Hữu Tâm . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1976. - 227tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Điện kỹ thuật :Sách dùng trong các trường, lớp đào tạo và bổ túc công nhân kỹ thuật ngành cơ khí /Hồ Ba Hiền . - In lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. :Công nhân kỹ thuật ,1977. - 224tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004931-004932 VNM.008194 VNM.008196-008198 |
4 | | Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng vật liệu nổ . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 209tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Hướng dẫn dạy tiện kim loại /V.A. Xlêpinin ; Nguyễn Tiến Đạt (dịch) . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 353tr: hình vẽ ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000352-000353 VVM.000008-000012 VVM.001726-001728 |
6 | | Điện dùng trong xây dựng /Nguyễn Thế Hậu (dịch) . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1977. - 264tr : bảng, hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003985 VNM.021284-021285 |
7 | | An toàn lao động trong công nghiệp hóa chất /Nguyễn Đắc Cơ, Nguyễn Quang Thiệp . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1978. - 187tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | An toàn lao động trong công nghiệp hóa chất /Nguyễn Đắc Cơ, Nguyễn Quang Thiệp . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1978. - 187tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Design of buildings for fire safety /E.E. Smith, T.Z. Harmathy . - Philadelphia :American society for testing and materials ,1979. - 289 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000826 |
10 | | Ôtô :sách giáo khoa giành cho lái xe bậc 3 /V.X. Kalixki, A.I. Mandôn, G.E. Nagula ; Nguyễn Ngọc Am (dịch) . - H. :Công nhân Kỹ thuật ,1980. - 423tr : hình vẽ ;22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Tiêu chuẩn xây dựng : Quy phạm kỹ thuật an toàn lao động trong vận hành khai thác các hệ thống cấp thoát nước . - Có hiệu lực từ 01-01-1978. - H. :Xây dựng ,1980. - 47tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Sổ tay thợ điện trẻ /A.M. Vistôc, M.B. Dêvin, E.P. Parini . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1981. - 278tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.000823 VNM.009495-009496 |
13 | | Mấy vấn đề về an ninh, chính trị và trật tự an toàn xã hội trong tình hình mới /Phạm Hùng . - H. :Công an ,1982. - 66 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.002022-002023 VNM.011426-011428 |
14 | | 105 câu hỏi đáp về kỹ thuật an toàn cơ khí :Tài liệu dùng cho cán bộ làm công tác kĩ thuật an toàn và công nhân ngành cơ khí . - H. :Công nhân kỹ thuật ,1986. - 145tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.010613-010614 VNM.024137-024139 |
15 | | Hazard communication : Issues and implemantation /James E. Brower . - Philadelphia :ASTM ,1986. - 231 tr ;23 cm. - ( STP 932 ) Thông tin xếp giá: 340/A.000047-000048 |
16 | | An toàn vệ sinh phóng xạ /Phan Văn Duyệt . - H. :Y học ,1986. - 120tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.010889 VNM.024435-024436 |
17 | | Mathematical modeling of fires /J.R. Mehaffey . - Philadelphia :ASTM ,1988. - 134 tr ;23 cm. - ( STP 983 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000378 |
18 | | Working safely with photovoltaic systems . - Las Cruces :Daystar ,1991. - 27 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000085 |
19 | | Home mechanix guide to security :Protecting your home, car & family /Bill Phillips . - NewYork :John Wiley & Sons ,1994. - XIV,217 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000501 |
20 | | Making life choices :Health skills and concepts /Frances Sienkiewicz Sizer, Eleanor Noss Whitney, Linda Kelly Debrugen . - New York :West Publishing ,1994. - XVI, 710 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000605 |
21 | | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp /Nguyễn Xuân Phú . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1999. - 540 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.030885-030889 VNM.039014-039018 |
22 | | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện /B.s. : Nguyễn Xuân Phú, Trần Thành Tâm . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1999. - 443tr : hình vẽ, bảng ;21cm Thông tin xếp giá: VND.024231-024235 VNM.033132-033136 |
23 | | Kỹ thuật an toàn trong sản xuất và sử dụng hóa chất /Thế Nghĩa . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2000. - 299tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.024239-024241 VNM.033149-033150 |
24 | | Kỹ thuật an toàn trong phòng thí nghiệm hóa học /Trần Kim Tiến . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,2001. - 339tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.025035-025037 VNM.033783-033784 |