| 1 |  | Mấy vấn đề về an ninh, chính trị và trật tự an toàn xã hội trong tình hình mới / Phạm Hùng . - H. : Công an , 1982. - 66 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002022-002023 VNM.011426-011428 |
| 2 |  | 105 câu hỏi đáp về kỹ thuật an toàn cơ khí : Tài liệu dùng cho cán bộ làm công tác kĩ thuật an toàn và công nhân ngành cơ khí . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 145tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010613-010614 VNM.024137-024139 |
| 3 |  | An toàn vệ sinh phóng xạ / Phan Văn Duyệt . - H. : Y học , 1986. - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010889 VNM.024435-024436 |
| 4 |  | Điện kỹ thuật : Sách dùng trong các trường, lớp đào tạo và bổ túc công nhân kỹ thuật ngành cơ khí / Hồ Ba Hiền . - In lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 224tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004931-004932 VNM.008194 VNM.008196-008198 |
| 5 |  | Sổ tay thợ điện trẻ / A.M. Vistôc, M.B. Dêvin, E.P. Parini . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1981. - 278tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000823 VNM.009495-009496 |
| 6 |  | Hướng dẫn dạy tiện kim loại / V.A. Xlêpinin ; Nguyễn Tiến Đạt (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 353tr: hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000352-000353 VVM.000008-000012 VVM.001726-001728 |
| 7 |  | Kỹ thuật an toàn trong sản xuất và sử dụng hóa chất / Thế Nghĩa . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 299tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024239-024241 VNM.033149-033150 |
| 8 |  | Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / B.s. : Nguyễn Xuân Phú, Trần Thành Tâm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 443tr : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024231-024235 VNM.033132-033136 |
| 9 |  | Khí cụ thiết bị tiêu thụ điện hạ áp / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 540 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030885-030889 VNM.039014-039018 |
| 10 |  | Ôtô : sách giáo khoa giành cho lái xe bậc 3 / V.X. Kalixki, A.I. Mandôn, G.E. Nagula ; Nguyễn Ngọc Am (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1980. - 423tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng vật liệu nổ . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 209tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | An toàn lao động trong công nghiệp hóa chất / Nguyễn Đắc Cơ, Nguyễn Quang Thiệp . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 13 |  | Bảo hộ lao động / Tạ Bá Phụng, Trần Hữu Tâm . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1976. - 227tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | An toàn lao động trong công nghiệp hóa chất / Nguyễn Đắc Cơ, Nguyễn Quang Thiệp . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1978. - 187tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Điện dùng trong xây dựng / Nguyễn Thế Hậu (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 264tr : bảng, hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003985 VNM.021284-021285 |
| 16 |  | Bảo hộ lao động / Tạ Bá Phụng, Trần Hữu Tâm . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1976. - 227tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Tiêu chuẩn xây dựng : Quy phạm kỹ thuật an toàn lao động trong vận hành khai thác các hệ thống cấp thoát nước . - Có hiệu lực từ 01-01-1978. - H. : Xây dựng , 1980. - 47tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện : Theo tiêu chuẩn IEC / Người dịch : Phạm Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phạm Quang Vinh . - In lần thứ 4 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2005. - 732 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032473-032477 |
| 19 |  | Các văn bản pháp quy hướng dẫn công tác đảm bảo chất lượng, vệ sinh, an toàn thực phẩm trong trường học . - H. : Thống kê , 2005_. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032587-032590 |
| 20 |  | Making life choices : Health skills and concepts / Frances Sienkiewicz Sizer, Eleanor Noss Whitney, Linda Kelly Debrugen . - New York : West Publishing , 1994. - XVI, 710 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000605 |
| 21 |  | The boatowner's guide to GMDSS and marine radio : Marine distress and safety communications in the digital age . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - VIII,136 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000217 |
| 22 |  | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho sinh viên, học sinh các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học chuyên nghiệp : Tài liệu lưu hành nội bộ . - H. : [Knxb] , 2003. - 99 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031835-031839 VNG02730.0001-0020 |
| 23 |  | Strategic information security / John Wylder . - Boca Raton : Auerback , 2004. - 228 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000131 |
| 24 |  | Mathematical modeling of fires / J.R. Mehaffey . - Philadelphia : ASTM , 1988. - 134 tr ; 23 cm. - ( STP 983 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000378 |