| 1 |  | Nông nghiệp, an ninh lương thực với tăng trưởng kinh tế . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 1999. - 324 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021990-021992 VNM.031487-031488 |
| 2 |  | Di tích lịch sử-văn hoá căn cứ ban an ninh trung ương cục Miền Nam / Võ Thái Hoà . - H. : Công an , 2001. - 193 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003006-003008 VVM.003746 |
| 3 |  | Tuổi trẻ với sự nghiệp bảo vệ an ninh Tổ Quốc / Vũ Mão . - H. : Công an Nhân dân , 1984. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009084-009085 VNM.017843-017845 |
| 4 |  | Mấy vấn đề về an ninh, chính trị và trật tự an toàn xã hội trong tình hình mới / Phạm Hùng . - H. : Công an , 1982. - 66 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002022-002023 VNM.011426-011428 |
| 5 |  | Bảo vệ an ninh quốc gia trong thời kỳ mới / Trần Đông . - H. : Sự thật , 1985. - 59tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009704 VNM.022075-022076 |
| 6 |  | Những ngày chưa yên tĩnh / Khánh Vân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008823-008824 VNM.016159-016161 |
| 7 |  | Tìm hiểu trận tuyến bí mật trong lịch sử Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương . - H. : Công an nhân dân , 1986. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011051 VNM.024707-024708 |
| 8 |  | CIA những cuộc chiến thầm lặng : T.1 : Tân tổng thống tân giám đốc : Sách tham khảo / Bob Woodward ; Nguyễn Văn Đóa (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 385tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020863-020864 VNM.030324-030325 |
| 9 |  | CIA những cuộc chiến thầm lặng : T.2 : Tổng thống tái cử giám đốc CIA cũng tái cử : Sách tham khảo / Bob Woodward ; Nguyễn Văn Đóa (dịch) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 393tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020865-020866 VNM.030326-030327 |
| 10 |  | Đoàn kết hiệp đồng giữa quân đội nhân dân và công an nhân dân bảo vệ an ninh Tổ quốc / Bùi Phụng Dư . - H. : Công an nhân dân , 1983. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003139-003140 VNM.013155-013157 |
| 11 |  | Các nước Châu á và nền an ninh khu vực : Tài liệu tham khảo : Tài liệu lưu hành nội bộ . - [K.đ.] : [Knxb] , 1984. - 99 tr ; 27 cm. - ( Thông tấn xã Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TLD.000312-000314 |
| 12 |  | Chiến tranh bí mật thời hậu Xô Viết / Anatôli Êlidarốp ; Dịch : Nguyễn Đăng Vinh,.. . - H. : Quân đội Nhân dân , 2002. - 210tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027314-027315 VNM.036049-036050 |
| 13 |  | Nguyện vọng thiết tha của nhân dân Việt Nam: Độc lập, tự do, hòa bình, hữu nghị . - H. : Sự thật , 1978. - 60tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Nguyện vọng thiết tha của nhân dân Việt Nam: Độc lập, tự do, hòa bình, hữu nghị . - H. : Sự thật , 1978. - 60tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Bà sáu Bù Loong : Truyện an ninh / Bảo Liên, Nguyễn Công Hà, Võ Duy, .. . - H. : Công an Nhân dân , 1982. - 68tr ; 10cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Sanctions and the search for security : Challenges to UN action / David Cortright, George A. Lopez . - Boulder : Lynne Rienner , 2002. - XII, 249 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000017 |
| 17 |  | Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng an ninh trong giai đoạn hiện nay / Lê Văn Yên (ch.b.), Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Thế Vị . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 549 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006747 |
| 18 |  | Security in the caribbean basin : The challege of regional cooperation / B.s. : Joseph S. Tulchi, Ralph H. Espach . - Boulder : Lynne Rienner , 2000. - VIII, 228 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000033 |
| 19 |  | The united nations & regional security : Europe and Beyond / Michael Pugh, Waheguru Pal, Singh Sidhu . - London : Rienner , 2003. - IX,308 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000018-000019 |
| 20 |  | Perimeter security / Michael J. Arata . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - VI,354 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000676 |
| 21 |  | Information security management handbook / Harold F. Tipton, Micki Krause . - 5th ed. - Boca Raton : Auerbach , 2004. - 2036 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000147 |
| 22 |  | Are financial sector weaknesses undermining the east Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessner . - Washington : The World bank , 1997. - 39 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000077 |
| 23 |  | Security and control of information technology in society / Richard Sizer, Henrik Kaspersen, Louise Yngstrom, Simone Fischer-Hubner . - Amsterdam : North-Holland , 1994. - 235 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000132 |
| 24 |  | Strategic information security / John Wylder . - Boca Raton : Auerback , 2004. - 228 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000131 |