1 |  | Giáo dục kinh tế và pháp luật 11 / Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. . - Phú Yên : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Viết Thắng, Phạm Thị Hồng Điệp,.. . - H. : Đại học Huế, 2022. - 347 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12 / Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. . - Quảng Nam : Giáo dục Việt Nam, 2024. - 139 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Chủ nghĩa tư bản : Lịch sử thăng trầm 120 năm (1900 - 2020) / Trần Thị Vinh . - H. : Chính trị Quốc gia, 2021. - 607 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.9, Văn học Việt Nam (1945 - 1975) - Q.1: 1945 - 1954 / B.s.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Phan Trọng Thưởng (ch.b.), Phong Lê.. . - H. : Văn học, 2024. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038096-038097 |
6 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. T.8, Văn học Việt Nam (1930 - 1945) - Q.2 / B.s.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Vũ Tuấn Anh.. . - H. : Văn học, 2024. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038094-038095 |
7 |  | Nghiên cứu về Lý Thời Trân = 李时珍 研究 / Viễn Minh (ch.b.) . - Quảng Đông : Khoa học Kỹ thuật Quảng Đông, 1984. - 343 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000301 |
8 |  | 12th graders’ perceptions and practices of reading comprehension strategies: A study at a high school in Binh Dinh province : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Nguyễn Thị Lan Duyên ; Võ Duy Đức (h.d.) = Nhận thức và thực hành các chiến lược đọc hiểu của học sinh lớp 12: nghiên cứu tại một trường trung học phổ thông ở tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00090 |
9 |  | Effectiveness of group writing on writing skills of 12th graders : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Lê Thạch Dân ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Nghiên cứu về hiệu quả việc học nhóm trong các kĩ năng viết của học sinh lớp 12 : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00086 |
10 |  | 11th graders' perceptions of problems in learning English speaking and their coping strategies : Master of English language teaching : Field Theory and methodology of English language teaching / Trần Thị Huyền Trang ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Nghiên cứu nhận thức của học sinh lớp 11 về khó khăn trong việc học nói tiếng Anh và chiến lược khắc phục : Luận văn Thạc sĩ tiếng Anh : Chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Bộ môn tiếng Anh: . - Bình Định, 2024. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV14.00082 |
11 |  | Bến tàu ven biển khu V trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước từ năm 1964 đến năm 1968 : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Huỳnh Thị Mỹ Hòa ; Nguyễn Doãn Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00366 |
12 |  | Viện Dân biểu Bắc Kỳ (1926 - 1940) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Hồ Như Phượng ; Nguyễn Văn Phượng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00365 |
13 |  | Giao thông vận tải ở tỉnh Bình Định (1885-1945) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Lê Thị Huyền ; Đinh Thị Thảo (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00364 |
14 |  | Sự nghiệp của nhà Tây Sơn ở phủ Quy Nhơn (1771-1802) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Nguyễn Thị Thanh Diệp ; Nguyễn Công Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00363 |
15 |  | Chuyển biến trong đời sống văn hóa của cộng đồng người Ca Dong ở huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi (1994 - 2020) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Vương Tấn Thanh ; Nguyễn Văn Phượng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00362 |
16 |  | Trí thức Bình Định trong phong trào yêu nước chống Pháp ở tỉnh Bình Định (1885 - 1930) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Huỳnh Thị Thu Oanh ; Trương Thị Dương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00360 |
17 |  | Giao thông vận tải ở tỉnh Phú Yên (1802-1884) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Tạ Thị Thủy ; Đinh Thị Thảo (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00357 |
18 |  | Văn học Việt Nam (1930 - 1945). Q.1 / B.s.: Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Vũ Tuấn Anh, Thành Duy.. . - H. : Văn học, 2023. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038009 |
19 |  | Văn học Việt Nam (1900 - 1930) / Hà Minh Đức (tổng ch.b.), Phong Lê (ch.b.), Nguyễn Huệ Chi.. . - H. : Văn học, 2023. - 730 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038008 |
20 |  | Hoạt động yêu nước của người Việt Nam ở Pháp (1912-1940) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Đỗ Đình Nguyên ; Nguyễn Văn Phượng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00353 |
21 |  | Giao thông vận tải tỉnh Bình Định thế kỉ XIX : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Huỳnh Thanh Phong ; Đinh Thị Thảo (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00351 |
22 |  | Hoạt động của trí thức Việt Nam trong lĩnh vực báo chí (1930-1945) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Nguyễn Thị Hồng Hà ; Trương Thị Dương (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00347 |
23 |  | Phong trào công nhân đường sắt ở Nam Trung Bộ (1930-1945) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Phạm Thị Bích Tuyền ; Nguyễn Văn Phượng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00346 |
24 |  | Cơ học kết cấu 1991 - 2018 : Đề thi - Đáp án - Thang điểm / B.s.: Nguyễn Mạnh Yên (ch.b.), Lều Thọ Trình, Phạm Đình Ba.. . - H. : Xây dựng, 2018. - 208 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015073 VVG01575.0001-0002 |