| 1 |  | Tự nhiên và xã hội 1 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018911-018915 |
| 2 |  | Tự nhiên và xã hội 1 / Bùi Phương Nga . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 48 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018906-018910 |
| 3 |  | Bút ký triết học / V.I. Lênin . - Xb. lần thứ 30. - H. : Sự thật , 1976. - 583 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002373-002374 VNM.012122-012124 |
| 4 |  | Triết học 10 : Tài liệu giáo khoa thí điểm: Ban KHXH / Nguyễn Duy Quý (Tổng ch.b.), Lê Đức Quảng(ch.b.), Mai Văn Bình, Bùi Thanh Quất . - Lần xuất bản thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018104-018108 |
| 5 |  | Friđrich Enghen : T.1 : Tiểu sử / F.Ilitsốp, E.P. kanden, N.IU. Kôn Pinxki... ; Dịch : Đỗ Trần Đại,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 590 tr ; 19 cm |
| 6 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.1 . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1980. - 556 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000317 VNM.001994-001995 |
| 7 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.3 : 1930-1945 . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1983. - 487 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002611-002612 VNM.012615-012617 |
| 8 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.6 : 1951-1954 . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1986. - 662 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010558-010559 VNM.023926-023928 |
| 9 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.7 . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1989. - 998 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011531-011532 VNM.025358-025359 |
| 10 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.9 : 1961-1964 . - H. : Sự thật , 1989. - 918 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016231-016233 |
| 11 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.1 : 1919-1924 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 535 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019745-019746 VNM.029662-029664 |
| 12 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.3 : 1930-1954 . - Xb. Lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 654 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019749-019750 VNM.029668-029670 |
| 13 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.5 : 1947-1949 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 811 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019753-019754 VNM.029674-029676 |
| 14 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.7 : 1953-1955 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 637 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019757-019758 VNM.029680-029682 |
| 15 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.9 : 1958-1959 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 674 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019761-019762 VNM.029686-029688 |
| 16 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.11 : 1963-1965 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 689 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019765-019766 VNM.029692-029694 |
| 17 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử : T.2 : 1930-1945 / Đặng Xuân Kỳ (tổng ch.b.), Song Thành (phó tổng ch.b.).. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 309 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016225-016227 |
| 18 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử : T.4 : 1946-1950 / Đặng Xuân Kỳ (tổng ch.b.), Song Thành (phó tổng ch.b.),.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 517 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017174-017176 |
| 19 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.5 : (Tháng 3-tháng 11. 1848) / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 747 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016237-016239 |
| 20 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.7 : Tháng 8.1849-tháng 6.1854 / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 878 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016243-016245 |
| 21 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.9 : Tháng ba-tháng chạp 1853 / C. Mác, Ph.ănghen . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 888 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016249-016251 |
| 22 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.11 : Tháng giêng 1855-tháng 4.1856 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 963 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017190-017192 |
| 23 |  | C. Mác và Ph.ănghen toàn tập : T.13 : Tháng giêng 1859-tháng 2.1860 . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 963 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017196-017198 |
| 24 |  | Văn Hồ Chí Minh : Tác phẩm chọn lọc : Dùng trong nhà trường . - H. : Giáo dục Giải phóng , 1973. - 260 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: VND.003604-003606 VNM.002754-002763 |