| 1 |  | Kỹ thuật xung : Dùng cho học sinh Đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Vương Cộng . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 310 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.005592-005593 VNM.000505-000509 VNM.000775-000779 VNM.016930-016932 |
| 2 |  | Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021290-021294 VNG02256.0001-0034 |
| 3 |  | Máy tính điện tử : Suy nghĩ, tính toán, điều khiển / Vanđêma Đêghe ; Nguyễn Thanh Việt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005902-005903 VNM.000538-000542 VNM.004065-004069 VNM.014966-014970 |
| 4 |  | Giới thiệu về máy tính điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 36 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013157-013159 |
| 5 |  | Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016252-016256 |
| 6 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính, Trần Văn Hiển . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 129 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019650-019654 |
| 7 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018279-018283 |
| 8 |  | Mạch vi điện tử : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Hoàng Cao Tân (ch.b,), Nguyễn Văn Ninh . - H. : Giáo dục , 1996. - 178 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019307-019309 |
| 9 |  | Điện tử học / Nguyễn Khang Cường . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 203 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015783-015787 |
| 10 |  | Vô tuyến điện tử / Nguyễn Thúc Huy . - H. : Giáo dục , 1985. - 237 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001104-001108 |
| 11 |  | Điện tử lớp 12 : Sách dùng cho giáo viên : Tài liệu kĩ thuật phổ thông / Lư Công Văn (ch.b.), Lâm An . - H. : Giáo dục , 1987. - 164 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) |
| 12 |  | Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019397-019399 |
| 13 |  | Giáo trình Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 214 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013944-013948 |
| 14 |  | Dạy sách giáo khoa thí điểm THCB lớp 12 : Môn kĩ thuật : Kĩ thuật điện-điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên năm 1995-1996: Lưu hành nội bộ / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : [Knxb] , 1995. - 67 tr ; 21 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên ) Thông tin xếp giá: VND.019780-019782 |
| 15 |  | Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 161 tr ; 21 cm |
| 16 |  | Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002654-002658 VVM.003505-003509 |
| 17 |  | Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 190 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002664-002668 VVM.003515-003519 |
| 18 |  | Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000035 N/TD.000680 NNM.001508-001511 |
| 19 |  | Máy tính điện tử với trí tuệ con người / Dirk Hanson ; Nguyễn Thanh Khiết (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1991. - 289 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014658 VNM.027680-027681 |
| 20 |  | Từ điển điện tử tin học Anh - Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1994. - 494 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000160 |
| 21 |  | Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, G. Miakisev ; Ngô Đăng Nhân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 536tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008609-008610 VNM.016131-016133 |
| 22 |  | Tin học kiến thức phổ thông / Đặng Thanh Ngân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 284tr : ảnh minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020664-020665 VNM.030212-030214 |
| 23 |  | Ngôn ngữ lập chương trình Fortran / Đinh Hoài . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 200tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012031 VNM.026090-026091 |
| 24 |  | Sửa chữa, chuyển hệ máy thu hình màu / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 96tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001175 VVM.002528-002529 |