| 1 |  | Hướng dẫn đọc điện tin / Trần Đỗ Trinh, Trần Văn Đồng . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Y học , 1994. - 183 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019732-019734 |
| 2 |  | Điện động lực học / Nguyễn Phúc Thuần . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 349 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017076-017080 |
| 3 |  | Vật lý đại cương / Nguyễn Công Nghênh, Vũ Ngọc Hồng, Huỳnh Huệ,.. . - H. : Giáo dục , 1983. - 167 tr ; 21 cm |
| 4 |  | Vật lý đại cương : T.1 : Cơ-nhiệt : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình (ch.b.) . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 198 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001481-001485 VVM.002378-002380 |
| 5 |  | Trường và sóng điện từ : T.1 / L.D. Gôlstêin, N.V. Zernôp ; Phan Anh (h.đ,) ; Dịch : Phan Anh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1981. - 350 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 6 |  | Giáo trình điện đại cương : T.1 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - In lần thứ 3 có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1982. - 312 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002537-002539 VND.021310 |
| 7 |  | Lịch sử vật lý học : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đào Văn Phúc . - H. : Giáo dục , 1986. - 232 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.010974-010976 |
| 8 |  | Điện động lực học lượng tử / R. Feynman ; Dịch : Cao Chi,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 250 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002346 VND.003730-003731 VND.005005-005007 VNM.000172-000176 VNM.000228-000230 VNM.000232 VNM.021174-021180 |
| 9 |  | Tuyển tập các bài tập điện động lực học / V.V. Batưgin, In. Toptưgin ; Dịch : Vũ Thanh Khiết,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 198 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000141-000145 |
| 10 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.2 : Phần điện / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyên Quang Sính . - Xb. lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006330-006333 VNM.019177 |
| 11 |  | Giáo trình điện đại cương : T.1 / Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Thế Khôi, Vũ Ngọc Hồng . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 179 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006944-006948 VNM.000301 VNM.000303 |
| 12 |  | Mạch điện trong máy thu hình / Đặng Ngọc Lâm . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 276 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.000682-000683 |
| 13 |  | Kỹ thuật xung : Dùng cho học sinh Đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Vương Cộng . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 310 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.005592-005593 VNM.000505-000509 VNM.000775-000779 VNM.016930-016932 |
| 14 |  | Kỹ thuật điện đại cương : T.1 : Dùng cho học sinh không chuyên điện các trường trung học chuyên nghiệp / Hoàng Hữu Thận, Đỗ Quang Đạt . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 279tr ; 19 cm |
| 15 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sĩ . - H. : Giáo dục , 1995. - 212 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001739-001742 |
| 16 |  | Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021290-021294 VNG02256.0001-0034 |
| 17 |  | Lao động kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện - Cơ khí nông nghiệp / Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012836-012838 |
| 18 |  | Kĩ thuật điện lớp 12 : Sách dùng cho giáo viên / B.s. : Nguyễn Quân, Châu Ngọc Thạch, Huỳnh Cao Phượng . - H. : Giáo dục , 1987. - 163 tr ; 21 cm |
| 19 |  | Máy tính điện tử : Suy nghĩ, tính toán, điều khiển / Vanđêma Đêghe ; Nguyễn Thanh Việt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.005902-005903 VNM.000538-000542 VNM.004065-004069 VNM.014966-014970 |
| 20 |  | Giới thiệu về máy tính điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 36 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013157-013159 |
| 21 |  | Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016252-016256 |
| 22 |  | Kĩ thuật 9 : Kĩ thuật điện, Cơ khí nông nghiệp / Đặng Văn Đào, Phạm Đình Vượng, Vũ Thành Long . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 108 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020367-020369 |
| 23 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính, Trần Văn Hiển . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 129 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019650-019654 |
| 24 |  | Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018279-018283 |