| 1 |  | Hướng dẫn thực hành điều trị : T.2 . - H. : Y học , 1994. - 571 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019738-019742 |
| 2 |  | Thể dục chữa bệnh : Phục hồi di chứng tai biến mạch máu não / Võ Hữu Ngõ . - H. : Thể dục Thể thao , 1997. - 116 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022856-022860 VNM.032344-032348 |
| 3 |  | Chữa cao huyết áp bằng phương pháp dưỡng sinh / Vũ Hữu Ngõ . - H. : Thể dục Thể thao , 2001. - 154 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022926-022930 VNM.032435-032439 |
| 4 |  | Bệnh của lợn đực và lợn nái sinh sản / A.V. Trekaxova ; Dịch : Nguyễn Đình Chí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 167tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.008010-008011 VNM.015143-015145 |
| 5 |  | Vấn đề phục hồi chức năng cho người điếc / Phạm Kim . - H. : Y học , 1984. - 271tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008245 VNM.015442-015443 |
| 6 |  | Bệnh viêm da mủ / Nguyễn Xuân Hiền, Nguyễn Cảnh Cầu . - H. : Y học , 1984. - 47tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008253-008254 VNM.015462-015464 |
| 7 |  | Điều trị điện trên huyệt / Lã Quang Nhiếp, Đặng Chu Kỷ . - H. : Y học , 1984. - 380tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008805 VNM.015974-015975 |
| 8 |  | Tìm hiểu bệnh ung thư / Nguyễn Chấn Hùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 189tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008571-008572 VNM.015769-015771 |
| 9 |  | Chế độ ăn trong một số bệnh nội khoa / Mai Lê Hiệp . - H. : Y học , 1984. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008922 VNM.017442-017443 |
| 10 |  | Chuyên đề di truyền học / Ngô Gia Thạch, Trịnh Văn Bảo, Phạm Văn Phùng, Trần Thị Liên . - H. : Y học , 1985. - 255tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010427-010428 VNM.023564-023566 |
| 11 |  | Chữa đau khớp bằng vận động : Đau cơ khớp do nguyên nhân cơ học / Nguyễn Hữu Hoàn . - H. : Thể dục thể thao , 1986. - 90tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011171 VNM.024885-024886 |
| 12 |  | Những bệnh thông thường về họng / Nguyễn Văn Đức . - In lần 2. - H. : Y học , 1986. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011017 VNM.024722-024723 |
| 13 |  | Bảo vệ bà mẹ và thai nhi thai nghén / Phó Đức Nhuận . - H. : Y học , 1978. - 91tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005534-005535 VNM.008623-008624 |
| 14 |  | Bệnh ung thư / Phạm Thủy Liên . - H. : Y học , 1978. - 67tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005746-005748 VNM.008041-008042 |
| 15 |  | Bệnh cá và cách phòng chữa / Mai Văn Bích, Hà Trang . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 95tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009032-009033 VNM.017639-017641 |
| 16 |  | Điều trị tăng cường trong các bệnh truyền nhiễm / Luđôvic Peum ; Nguyễn Xuân Đức (dịch) . - H. : Y học , 1984. - 365tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009299-009300 VNM.018048-018050 |
| 17 |  | Thường thức về các bệnh thần kinh / Nguyễn Chương . - H. : Y học , 1985. - 79tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009339-009340 VNM.019393-019395 |
| 18 |  | Vữa xơ động mạch / Phạm Khuê . - H. : Y học , 1984. - 149tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009260-009261 VNM.018090-018092 |
| 19 |  | Bệnh hoa liễu / Lê Tử Vân . - H. : Y học , 1977. - 53tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004514-004515 VNM.008392-008399 VNM.019460-019464 |
| 20 |  | Một số bệnh nấm thường gặp ở người / Nguyễn Thị Đào, Lê Kinh Duệ, Nguyễn Xuân Hiền . - H. : Y học , 1979. - 142tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005327-005328 VNM.008023-008027 VNM.019735-019737 |
| 21 |  | Ung thư hạ họng thanh quản / Trần Hữu Tước . - H. : Y học , 1984. - 143tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007986 VNM.015091-015092 |
| 22 |  | Vệ sinh tâm lý trong hoạt động thể thao / N.P. Gumennhuc, B.M. Serxit ; Quang Hưng (dịch) . - H. : Thể dục thể thao , 1983. - 78tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007755 VND.007794 VNM.014285-014287 |
| 23 |  | Bệnh lao có gì mới . - H. : Y học , 1983. - 43tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002155-002156 VNM.011793-011795 |
| 24 |  | Bệnh ngoại khoa gia súc / Huỳnh Văn Khang . - In lần 2 có bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 54tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004956-004958 VNM.001835-001836 |