| 1 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động : T.1 / Pugatrep B.S. ; Dịch : Huỳnh Sum,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 558 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003551-003552 VNM.000940-000944 VNM.019608-019609 |
| 2 |  | Phân tích và điều khiển ổn định hệ thống điện / Lã Văn út . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 210 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002599-002603 VVM.003446-003450 |
| 3 |  | Cơ sở thiết kế hệ thống thông tin tính toán / K.N. Evsiukob, K.K. Kolin ; Dịch : Nguyễn Công Hòa,.. . - H. : Thống kê , 1982. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001526-001527 VNM.010598-010600 |
| 4 |  | Các phương pháp giải tích hàm trong điều khiển tối ưu / Phan Quốc Khánh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011169 VNM.024887-024888 |
| 5 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động : T.3 / V.S. Pugatrep ; Dịch : Huỳnh Sum,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 370tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000485-000487 VNM.002310-002316 |
| 6 |  | Điện tử học lý thú / E. Xêđôv ; Dịch : Đặng Quang Khang,.. . - H. : Thanh niên , 1978. - 392tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003456-003457 VNM.000164-000168 VNM.021283 |
| 7 |  | Trong thế giới điều khiển học xây dựng / V. Voropaev, M. Reitman ; Đinh Chính Đạo (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 131tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.001503-001504 VNM.010346-010348 |
| 8 |  | Những bài nói chuyện về tự động học / N.I. Golumbnitsi, G.F. Zaixev, M.A. Ivasenko, P.I. Tsinaev ; Dịch : Lê Đình Anh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 509tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004909-004910 |
| 9 |  | Điều khiển từ xa / Nguyễn Công Hiền . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 72tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007981-007982 VNM.015008-015010 |
| 10 |  | Tự động và điều khiển từ xa / Nguyễn Xuân Phú . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 74tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013797 VNM.027428-027429 |
| 11 |  | Điều khiển tàu sông . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1977. - 230tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004903-004904 VNM.000207-000210 VNM.021199-021200 |
| 12 |  | Cơ sở lý thuyết truyền tin : Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Bùi Minh Tiêu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 258tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000635-000636 VVM.000281-000285 VVM.001889-001890 |
| 13 |  | Từ điển tra cứu toán học và điều khiển học trong kinh tế / N.P. Feđorenko, L.V. Kontorovits, A.A. Koros,... ; Dịch : Lê Xuân Lam,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 665tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000721 VVM.002147-002150 |
| 14 |  | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 325tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002327-002331 VVM.003114-003118 |
| 15 |  | Điều khiển tự động truyền động điện : T.1 / Trịnh Đình Đề, Võ Trí An . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 295tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002474-002475 VNM.012401-012403 |
| 16 |  | Phỏng sinh học / I.B. Litinetxki ; Nguyễn Như Thịnh (dịch), Nguyễn Như Hiển (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 223tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002581-002582 VNM.012602-012604 |
| 17 |  | Từ điển tra cứu toán học và điều khiển học trong kinh tế / N.P. Feđorenko, L.V. Kontorovits, A.A. Koros,... ; Dịch : Lê Xuân Lam,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 665tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000180 VVM.001206-001207 |
| 18 |  | Hướng dẫn dạy tiện kim loại / V.A. Xlêpinin ; Nguyễn Tiến Đạt (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 353tr: hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000352-000353 VVM.000008-000012 VVM.001726-001728 |
| 19 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.1 : Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1983. - 255tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000833-000834 VVM.001390-001392 |
| 20 |  | Cơ sở điều khiển hệ thống tự động : T.2 : Diễn tả trạng thái các hệ rời rạc tối ưu đồng nhất hóa: Dùng trong ngành chế tạo máy / Đặng Vũ Giao . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1986. - 179tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001144 VVM.002479-002480 |
| 21 |  | Điều khiển Logic và ứng dụng : T.1 : Hệ thống logic hai trạng thái và ứng dụng: Logic mờ và điều khiển mờ / Nguyễn Trọng Thuần . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 268tr : hình vẽ, sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003613-003617 VVM.004135-004138 |
| 22 |  | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 215tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003891-003900 VVM.004336-004345 |
| 23 |  | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 218tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004626-004628 VVM.004764-004765 |
| 24 |  | Điều khiển tự động truyền động điện xoay chiều ba pha / Nguyễn Phùng Quang . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 324tr : hình vẽ ; 27cm |