1 | | Địa lí tự nhiên đại cương :T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm /I.P. Subaev . - H. :Giáo dục ,19?. - 132 tr ;21 cm |
2 | | Géographie :Classe de quatrieme /R. Guglielmo, Y. Lacoste . - Paris :Fernand Nathan ,1962. - 255 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: N/F.000264 |
3 | | Địa mạo học đại cương :T.2, Ph.2 : Hình thái học miền núi và đồng bằng /I. X. Sukin, Nguyễn Đức Chính ; Đào Trọng Năng (dịch) . - H. :Giáo dục ,1969. - 274tr ;19cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.016092 |
4 | | The Anglo-American realm /Otis P. Starkey, J. Lewis Robinson . - NewYork :McGraw Hill ,1969. - IX,533 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: 910/A.000038 |
5 | | Đại Nam nhất thống chí :T.3 /Quốc sử quán triều Nguyễn (b.s.) ; Phan Trọng Điểm (dịch) ; Đào Duy Anh (h.đ.) . - H. :Khoa học Xã hội ,1971. - 444tr ;19cm |
6 | | Đại Nam nhất thống chí :T.3 /Quốc sử quán triều Nguyễn (b.s) ; Phan Trọng Điểm phiên dịch ; Đào Duy Anh hiệu đính . - H. :Khoa học xã hội ,1971. - 444tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003332-003333 VNM.006123-006127 |
7 | | Những qui luật cấu trúc và phát triển của môi trường địa lý /A.A. Grigoriev ; Dịch : Hoàng Hữu Triết.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1972. - 401tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.016069 |
8 | | Những vấn đề địa chất tây bắc Việt Nam . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 357 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003002-003005 VVM.003747-003749 |
9 | | Thiên nhiên Việt Nam /Lê Bá Thảo . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1977. - 299 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: VND.006142 VNM.021696-021699 |
10 | | The earth in profile :A Physical geography /David Greenland, Harm J. De Blif . - San Francisco :Canfield ,1977. - 468 tr ;29 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000048 |
11 | | Lê Quý Đôn toàn tập :T.1 : Phủ biên tạp lục . - H. :Khoa học Xã hội ,1977. - 348tr ;22cm Thông tin xếp giá: VND.004978-004979 VNM.005546-005549 VNM.019645-019647 |
12 | | Lê Quý Đôn toàn tập :T.2 : Kiến văn tiểu lục /Phạm Trọng Điềm (dịch) . - H. :Khoa học Xã hội ,1977. - 466tr ;22cm Thông tin xếp giá: VND.004980-004981 VNM.005550-005558 VNM.019648-019650 |
13 | | Địa lý tự nhiên Việt Nam :T.1 : Phần khái quát /Vũ Tự Lập . - H. :Giáo dục ,1978. - 235 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001637-001641 |
14 | | Địa lý tự nhiên Việt Nam :T.1 : Phần khái quát /Vũ Tự Lập . - H. :Giáo dục ,1978. - 235tr : hình vẽ ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000685-000686 |
15 | | Các nước Nam Mỹ :T.1 . - H. :Sự thật ,1978. - 152tr : bản đồ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002952-002953 VNM.007364-007373 VNM.013802-013804 |
16 | | Thiên nhiên vùng biển nước ta /Nguyễn Ngọc Thuỵ . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 118 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VNG02430.0001-0015 |
17 | | Khí hậu Việt Nam /Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 319 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002693-002694 VVM.001751-001755 |
18 | | Cơ sở tâm lý của những bài giảng địa lý /T.A. Korman . - H. :Giáo dục ,1978. - 90tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.013232 VNM.027256 |
19 | | Việt Nam đất nước giàu đẹp :T.1 . - H. :Sự thật ,1978. - 200tr.: 19 tờ ảnh, bản đồ ;21cm Thông tin xếp giá: VND.002793-002794 VNM.012831-012832 |
20 | | Kinh nghiệm giảng dạy địa lý tự nhiên ở trường phổ thông /B.s. : Trần Trọng Hà, Trịnh Văn Ngân, Hồng Hà,.. . - H. :Giáo dục ,1978. - 259tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003609-003610 |
21 | | Địa lý học và cách mạng khoa học kỹ thuật :Tuyển tập /Huỳnh Thị Ngọc Phương, Jean Dresch, I.P. Gerasimov,... ; Viện các khoa học về trái đất (dịch) . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 146tr ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000619 VVM.001859-001862 VVM.002277-002281 |
22 | | Địa lý tự nhiên Việt Nam :T.3 : Phần khu vực /Vũ Tự Lập . - H. :Giáo dục ,1978. - 84tr : minh họa ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.000689-000690 VVM.001876-001882 |
23 | | Địa lý tự nhiên Việt Nam :T.2 : Phần khu vực : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm /Vũ Tự Lập . - H. :Giáo dục ,1978. - 183 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001642-001646 |
24 | | Địa lý thổ nhưỡng với cơ sở thổ nhưỡng học /V.V. Đobrovolxki ; Dịch : Trịnh Sanh,.. . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1979. - 391tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.006169-006170 VNM.021185 VNM.021187 |