| 1 |  | Tìm hiểu đất nước Campuchia anh hùng . - H. : Khoa học Xã hội , 1979. - 265 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003439-003440 VND.006053-006054 VNM.020811 VNM.020813 |
| 2 |  | Luật đất đai . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 48 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018497-018499 |
| 3 |  | Luật thuế chuyển quyền sử dụng đất . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018500-018502 |
| 4 |  | Một số vấn đề về xây dựng đất nước và pháp luật trong giai đoạn hiện nay : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH: Môn GDCD 12 CCGD / Mai Văn Bính (ch.b.), Phạm Kế Thế, Nguyễn Đức Chiến . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015143-015147 |
| 5 |  | Địa chất đại cương / Trần Anh Châu . - H. : Giáo dục , 1984. - 159 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001031-001032 VVD.001320 VVM.002327-002329 |
| 6 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1983. - 192 tr ; 27 cm |
| 7 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1994. - 172 tr ; 27 cm |
| 8 |  | Địa lí tự nhiên đại cương : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 19?. - 132 tr ; 21 cm |
| 9 |  | Địa lý tự nhiên đại cương : T.2 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 1981. - 119 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001036-001037 VVM.002337-002339 |
| 10 |  | Nghiên cứu đất phân : T.5 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 375 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 11 |  | Giáo trình đất phân / Bùi Văn Dư, Đỗ Thị Định ; H.đ. : Ngô Nhật Tiến,.. . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 103 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005205-005209 VNM.001839-001843 VNM.018620-018623 |
| 12 |  | Tìm hiểu trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 99 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002536-002538 VVM.003363-003364 |
| 13 |  | Bầu trời và mặt đất : Sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang (s.t. & b.s.) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 131 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022387-022388 VNM.031974-031976 |
| 14 |  | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002669-002671 VVM.003520-003521 |
| 15 |  | Các phương pháp thí nghiệm đất xây dựng : T.2 : Tiêu chuẩn Anh-BS 1377 : 1990 . - H. : Giáo dục , 1999. - 256 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002984-002988 VVM.003737-003741 |
| 16 |  | Việt Nam : Một một = Một / Bơsết Uynphrết ; Trần Cơ (dịch) . - Phú Khánh : Tổng hợp Phú Khánh , 1987. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011319 VNM.025152-025153 |
| 17 |  | Truyền thống dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam : Chương trình cơ sở . - In lần thứ 4. - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin , 1979. - 46 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.006631-006632 VNM.020568-020575 |
| 18 |  | Từ điển Anh - Việt các khoa học trái đất : Khoảng 34000 thuật ngữ / Trương Lam Bảo, Nguyễn Căn, Nguyễn Kim Cương.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1978. - 677 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000075-000076 |
| 19 |  | Văn kiện Đảng toàn tập : T.17 : 1956 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 922 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023877-023881 VND.031969 VNM.033047-033051 |
| 20 |  | Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 997 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.023882-023886 VND.031970 VNM.033052-033056 |
| 21 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : T.2 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1983. - 185 tr ; 27 cm |
| 22 |  | Địa lý tự nhiên đại cương : T.3 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 1982. - 189 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001052-001053 VVM.002340-002342 |
| 23 |  | Pháp lệnh về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức trong nước được Nhà nước giao đất, cho thuê đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 15tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017218-017219 VNM.028831-028833 |
| 24 |  | Pháp lệnh về thuế nhà, đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016683-016687 VNM.028783-028787 |