| 1 |  | Giáo trình phương trình đạo hàm riêng : T.2 / Nguyễn Thừa Hợp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 406 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004631-004632 VND.006993-006997 VNM.000847-000851 VNM.020608-020610 |
| 2 |  | Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính / Lê Quang Trung . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 211 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017119-017123 |
| 3 |  | Giáo trình giải tích toán học : Dùng cho sinh viên các ngành khoa học tự nhiên không phải toán lí / Nguyễn Hữu Dư, Phạm Quang Đức, Phan Văn Hạp,.. . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 197 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013632-013636 |
| 4 |  | Giáo trình phương trình vi phân và phương trình đạo hàm riêng / Hoàng Gia Khánh . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 132 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001364-001368 |
| 5 |  | Các phản ví dụ trong giải tích / B. Gelbaum, J. Olmsted ; Dịch : Lê Đình Thịnh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.001647-001651 VNM.010881-010885 |
| 6 |  | Cơ sở giải tích toán học / Szetsen Hu ; Phan Đức Chính (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 516tr ; 29cm Thông tin xếp giá: VND.008840-008843 |
| 7 |  | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : T.1 : Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 224tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024279-024281 VNM.033164 |
| 8 |  | Toán chuyên đề / Phan Quốc Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030722-030726 VNM.038787-038790 |
| 9 |  | Computational partial differential equations : Numerical methods and diffpack programming / Hans Petter Langtangen . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2003. - XXVI,855 tr ; 23 cm. - ( ĐTTS ghi : Text in computational science and engineering ) Thông tin xếp giá: 510/A.000354 |
| 10 |  | Elements of the modern theory of partical differential equations / Yu. V. Egorov, A.I. Komech, M. A. Shubin . - Berlin : Springer , 1999. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000297 |
| 11 |  | Calculus / Howard Anton, Irl C. Bivens, Stephen L. Davis,.. . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,1009 tr ; 27 cm. - ( Test Bank ) Thông tin xếp giá: 510/A.000217 |
| 12 |  | Linear time-invariant systems / Martin Schetzen . - Hoboken : IEEE , 2003. - XI,372 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000351 |
| 13 |  | Foundations of the classical theory of partial differential equations / Yu.V. Egorow, M.A. Shubin . - Berlin : Springer Verlag , 1998. - 259 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000295 |
| 14 |  | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : P.2 : Giải tích toán học / Lê Đình Thuý . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2007. - 431 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033246-033250 |
| 15 |  | Tuyển tập bài tập phương trình toán lý : Có giải mẫu / Phan Huy Thiện . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2010. - 327 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009371-009375 |
| 16 |  | Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính / Nguyễn Mạnh Hùng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035924-035933 VNG03049.0001-0009 |
| 17 |  | Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Ddại học Sư phạm , 2006. - 453 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036034-036043 VNG03103.0001-0010 |
| 18 |  | Về một số loại đạo hàm và mối liên hệ của chúng với đạo hàm thông thường : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phạm Thị Kim Phụng ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00021 |
| 19 |  | Một số mở rộng của định lí Rolle và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Vũ Thị Thu Hương ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00026 |
| 20 |  | Bài toán nội suy cổ điển tổng quát : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 40 / Nguyễn Tấn Cảnh ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 44 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00028 |
| 21 |  | Một vài vấn đề đạo hàm bạc không nguyên và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành giải tích: 60 46 01 / Lê Văn Thiếu Soạn ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00054 |
| 22 |  | Một số vấn đề xấp xỉ đạo hàm trong đại số Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành giải tích: 60 46 01 / Trần Thị Diễm Phúc ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00056 |
| 23 |  | Phương pháp không gian Hilbert Trong khảo sát một số lớp phương trình đạo hàm riêng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Anh Tuấn ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00178 |
| 24 |  | Một số khái niệm đạo hàm và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 60 22 02 40 / Trần Thị Hồng ; Trần Thanh Tùng (h.d) . - Bình Định , 2014. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00144 |