| 1 |  | Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục / Quentin Stodola, Kalmer Stordahl ; Nghiêm Xuân Nùng (dịch) . - H. : [Knxb] , 1995. - 289 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018575-018579 |
| 2 |  | Pháp lệnh đo lường và các văn bản hướng dẫn thi hành / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1992. - 192tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018438-018439 VNM.029291-029293 |
| 3 |  | Cơ sở dung sai và đo lường trong chế tạo máy / Hồ Đức Thọ, Ninh Đức Tốn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 359tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006988-006992 VNM.000391-000405 |
| 4 |  | Đơn vị đo lường hợp pháp của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa . - In lần 2. - H. : Khoa học , 1967. - 34tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VND.005320-005322 VNM.021294-021301 VVM.000646 |
| 5 |  | Tổ chức trang bị sửa chữa các máy đo lường điện / Doãn Ngọc Phòng . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1983. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002039-002040 VNM.011538-011540 |
| 6 |  | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 325tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002327-002331 VVM.003114-003118 |
| 7 |  | Dụng cụ đo điện xách tay / Hoàng Thanh Chung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 229tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011935 VNM.025922-025923 |
| 8 |  | Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / Hoàng Xuân Nguyên (ch.b.) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 139tr : hình vẽ ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000280-000281 VVM.000377-000381 |
| 9 |  | Hỏi đáp về đo lường vô tuyến điện / Nguyễn An Ninh, Nguyễn Văn Quý . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 135tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000522-000523 |
| 10 |  | Cơ sở kỹ thuật đo lường vô tuyến điện : Dùng cho học sinh ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Vũ Quý Điềm (b.s.) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 304tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000745-000746 VVM.000203-000205 VVM.000207-000210 VVM.000213 VVM.002255-002257 |
| 11 |  | Cơ sở kỹ thuật đo trong chế tạo máy / Hồ Đắc Thọ, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 201tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000987-000988 VVM.001646-001648 |
| 12 |  | Thợ quấn dây máy biến áp / E.G. Mônxke, A.M. Đưmkôv, I.V.Silis ; Nguyễn Bỉnh (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1985. - 111tr.: hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001079 VVM.002402 |
| 13 |  | Giáo trình kỷ thuật đo lường : Q.1 . - H. : Đại học Bách Khoa Hà Nội , 1976. - 309 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000633-000635 TLG00147.0001-0006 |
| 14 |  | Giáo trình kỹ thuật đo lường : T.2 . - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội , 19??. - 531 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000636-000638 TLG00148.0001-0006 |
| 15 |  | Đo lường điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 47 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.000467 VVM.004292-004295 |
| 16 |  | Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật / Hoàng Xuân Nguyên (ch.b.) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1977. - 139tr : hình vẽ ; 25cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - H. : Thống kê , 2003. - 286 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006324-006328 |
| 18 |  | Characterizing sources of indoor air pollution and related sink effects / Bruce A. Tichenor . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 406 tr ; 23 cm. - ( STP 1287 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000335 |
| 19 |  | Aerosol measurement . - Gainesville : Florida University , 1979. - XXIV,716 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000418 |
| 20 |  | Manual of electronic servicing tests and measurements / Robert C. Genn . - NewYork : Parker , 1980. - 255 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000360 |
| 21 |  | Advances in environmental measurement methods for asbestos / Michael E. Beard, Harry L. Rook . - West Conshohocken : ASTM , 2000. - 416 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000408 |
| 22 |  | Measurement systems : Application and design / Ernest O. Doebelin . - NewYork : McGraw Hill , 1966. - 743 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000002 |
| 23 |  | Electrochemical noise mearsurement for corrosion applications . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 476 tr ; 23 cm. - ( STP 1277 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000349 |
| 24 |  | Strength testing of marine sediments : Laboratory and in-situ measurements / Chaney, Demars . - Philadelphia : ASTM , 1985. - 558 tr ; 24 cm. - ( STP 883 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000355 |