1 |  | Measurement, instrumentation, and sensors handbook : Spatial, mechanical, thermal, and radiation measurement / Ed. : John G. Webster, Halit Eren . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014. - 1640 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000140 |
2 |  | Measurement, instrumentation, and sensors handbook : Electromagnetic, optical, radiation, chemical, and biomedical measurement / Ed. : John G. Webster, Halit Eren . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014. - 1951 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Measuring Electronics and Sensors : Basics of Measurement Technology, Sensors, Analog and Digital Signal Processing / Herbert Bernstein . - Germany : Springer, 2022. - xi, 343 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001564 |
4 |  | Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh . - H. : Kinh tế Quốc dân , 2012. - 792 tr ; 24 cm |
5 |  | Lebesgue measure and integration : An introduction / Frank Burk . - New York : Wiley, 1998. - xii, 292 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000525 |
6 |  | Real analysis : Theory of measure and integration / J. Yeh . - 3rd ed. - New Jersey : World Scientific, 2014. - xxiii, 815 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000487 |
7 |  | Thí nghiệm đo lường và cảm biến . - Quy Nhơn : [Knxb], 2019. - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01406.0001 |
8 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán tại Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Lê Phạm Tú Anh ; Võ Văn Nhị (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 103 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00309 |
9 |  | Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí / Phạm Thượng Hàn (ch.b.), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà, Nguyễn Thị Vấn, T.2 . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 231 tr. : bảng, hình vẽ, 27cm Thông tin xếp giá: VVD.014852 VVG01130.0001-0003 |
10 |  | Giáo trình đo lường cảm biến : Lý thuyết - Thực hành / Nguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2020. - 440 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014777 VVG01090.0001-0004 |
11 |  | Đo lường và đánh giá trong dạy học sinh học : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01195.0001 |
12 |  | Bài giảng kỹ thuật đo lường điện : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 66 tr. ; 30 cm |
13 |  | Kỹ thuật đo lường điện : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00831.0001 |
14 |  | Đo lường Thể thao : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Giáo dục Thể chất . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 40 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00547.0001 |
15 |  | Kỹ thuật đo lường và cảm biến : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00295.0001-0004 TLG00295.0006-0010 |
16 |  | Đo lường điện tử : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00257.0001-0010 |
17 |  | Đo lường chất lượng dịch vụ tại Việt Nam nhìn từ phía khách hàng : Sách chuyên khảo / Hà Nam Khánh Giao . - Tp.Hồ Chí Minh : Tài Chính , 2018. - 490 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013862-013863 |
18 |  | Cơ sở vật lí môi trường và đo lường / Trần Minh Thi . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 223 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012338-012347 VVG01396.0001-0010 |
19 |  | Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô ( ch.b.), Nguyễn Đức Chiến . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 327 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010066-010075 VVG01222.0001-0010 |
20 |  | Strength testing of marine sediments : Laboratory and in-situ measurements / Chaney, Demars . - Philadelphia : ASTM , 1985. - 558 tr ; 24 cm. - ( STP 883 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000355 |
21 |  | Electrochemical noise mearsurement for corrosion applications . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 476 tr ; 23 cm. - ( STP 1277 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000349 |
22 |  | Measurement systems : Application and design / Ernest O. Doebelin . - NewYork : McGraw Hill , 1966. - 743 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000002 |
23 |  | Advances in environmental measurement methods for asbestos / Michael E. Beard, Harry L. Rook . - West Conshohocken : ASTM , 2000. - 416 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000408 |
24 |  | Manual of electronic servicing tests and measurements / Robert C. Genn . - NewYork : Parker , 1980. - 255 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000360 |