1 |  | Fundamentals of industrial instrumentation and process control / William C. Dunn . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill Education, 2018. - xv, 312 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001648 |
2 |  | Measurement, instrumentation, and sensors handbook : Spatial, mechanical, thermal, and radiation measurement / Ed. : John G. Webster, Halit Eren . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014. - 1640 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000140 |
3 |  | Measurement, instrumentation, and sensors handbook : Electromagnetic, optical, radiation, chemical, and biomedical measurement / Ed. : John G. Webster, Halit Eren . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2014. - 1951 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Ứng dụng học sâu YOLO-V10 xây dựng mô hình chẩn đoán bệnh nhân nám má thông qua dữ liệu hình ảnh : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Huỳnh Văn ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Measuring Electronics and Sensors : Basics of Measurement Technology, Sensors, Analog and Digital Signal Processing / Herbert Bernstein . - Germany : Springer, 2022. - xi, 343 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001564 |
6 |  | Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Thị Minh . - H. : Kinh tế Quốc dân , 2012. - 792 tr ; 24 cm |
7 |  | Lebesgue measure and integration : An introduction / Frank Burk . - New York : Wiley, 1998. - xii, 292 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000525 |
8 |  | Thấu hiểu & hỗ trợ trẻ tự kỷ : Cẩm nang đồng hành với trẻ tự kỷ : Nguyên nhân phân loại chẩn đoán & khả năng trị liệu / Phạm Toàn, Lâm Hiếu Minh . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019. - 143 tr. : minh hoạ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.015147 VVG01638.0001-0004 |
9 |  | Kỹ thuật chẩn đoán lỗi và sửa chữa ô tô : Phiên bản thực chiến / Viên Quảng Quân ; Trần Giang Sơn biên dịch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2020. - 219 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015104 VVG01603.0001-0002 |
10 |  | Hình học họa hình. T.1, Phương pháp hia hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện (ch.b.), Đỗ Mạnh Môn . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018. - 187 tr. : hình vẽ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015101 VVG01600.0001-0002 |
11 |  | Nâng cao chất lượng công tác dân vận của đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh ở thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Huỳnh Thị Bích Trang ; Ngô Thị NGhĩa Bình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00090 |
12 |  | Đổi mới phương thức hoạt động của đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh trên địa bàn thị xã Đức Phổ, tỉnh Quãng Ngãi : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / aNgô Huy Công ; Ngô Thị Nghĩa Bình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00088 |
13 |  | Đổi mới phương thức hoạt động của đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Nguyễn Thị Hoa Sen ; Đoàn Thế Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00063 |
14 |  | Real analysis : Theory of measure and integration / J. Yeh . - 3rd ed. - New Jersey : World Scientific, 2014. - xxiii, 815 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000487 |
15 |  | Không gian và thời gian nghệ thuật trong tiểu thuyết Đoàn Minh Phượng : Thạc sĩ Ngữ văn : Chuyên ngành Văn học Việt Nam / Nguyễn Thu Thảo ; Nguyễn Quốc Khánh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV23.00393 |
16 |  | Hoàn thiện phân tích hiệu quả hoạt động tại viễn thông Bình Định - Tập đoàn bưu chính viễn thông Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Trịnh Thị Thúy Mai ; Nguyễn Ngọc Tiến (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00711 |
17 |  | Nghiên cứu phân bố nhiệt của máy biến áp lõi thép vô định hình khi bị sự cố ngắn mạch : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Lê Hoàng Gia Trường ; Đoàn Thanh Bảo (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00106 |
18 |  | Ứng dụng học máy trong việc chẩn đoán bệnh nám má thông qua dữ liệu hình ảnh : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Nguyễn Ngọc Huấn ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Ứng dụng thuật toán CNN vào dự đoán hình ảnh X-rays hỗ trợ chẩn đoán bệnh xương khớp : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Ngụy Vũ Nam ; Nguyễn Tấn Trung (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Đổi mới phương thức hoạt động của Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh ở thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Lê Văn Nho ; Tăng Văn Thạnh (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 112 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00035 |
21 |  | Thí nghiệm đo lường và cảm biến . - Quy Nhơn : [Knxb], 2019. - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01406.0001 |
22 |  | Quản lý công tác bồi dưỡng cán bộ Công Đoàn các Trường Trung học Phổ thông trên địa bàn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học: Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Huỳnh Thị Kim Hoàng ; Mai Xuân Miên (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00296 |
23 |  | Xây dựng thước đo KPLs phục vụ quản trị chất lượng mạng viễn thông tại VNPT Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Phạm Duy Hiếu ; Huỳnh Nguyễn Bảo Phương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00007 |
24 |  | Phân tích báo cáo tài chính tại Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Đỗ Mộng Vương ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00312 |