Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 304 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021290-021294
                                         VNG02256.0001-0034
  • 2 Điện tử học / Nguyễn Khang Cường . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 203 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015783-015787
  • 3 Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019397-019399
  • 4 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 161 tr ; 21 cm
    5 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 190 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002664-002668
                                         VVM.003515-003519
  • 6 Mạch tích hợp và ứng dụng / Hoàng Đắc Lực . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 121tr : minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006245-006246
                                         VNM.018177-018181
  • 7 Điện tử học trong công nghiệp : T.1 / George M. Chute, Robert D Chute ; Dịch : Nguyễn Khang Cường,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 191tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.009019-009020
                                         VNM.017616-017618
  • 8 Hỏi đáp về điện tử học : T.1 / I. Khablopxki, V. Sculimopxki ; Người dịch : Nguyễn Xuân Nhung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 185tr : hình vẽ ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011659
                                         VNM.025652-025653
  • 9 Hỏi đáp về điện tử học : T.3 / I. Khablốpxki, V. Sculimôpxki ; Người dịch : Nguyễn Xuân Nhung,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 87tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011963
                                         VNM.025940-025941
  • 10 Đèn điện tử và đèn bán dẫn : T.2 / Trần Đức Hân, Ngô Đức Dũng, Lê Phi Yến . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 158tr : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000337-000340
                                         VVM.000020-000029
                                         VVM.001866-001870
  • 11 Thí nghiệm đo điện tử . - [K.đ.] : [Knxb] , 1993. - 20 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000649-000651
  • 12 Tiếng Anh chuyên ngành dành cho sinh viên các ngành điện và điện tử . - [K.đ.] : [Knxb] , 1995. - 37 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00156.0001-0195
  • 13 Vật lý điện tử / Nguyễn Minh Hiển, Vũ Linh . - H. : Giáo dục , 2001. - 303tr : minh họa ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024871-024875
                                         VNG02489.0001-0029
                                         VNM.033493-033497
  • 14 Điện tử công suất / Đỗ Xuân Tùng, Trương Tri Ngộ . - H. : Xây dựng , 1999. - 225tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004824-004828
                                         VVM.004859-004863
  • 15 Kỹ thuật điện tử số / Đỗ Thanh Hải, Trương Trọng Tuấn . - H. : Thanh niên , 2002. - 430 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003819-003821
  • 16 Hố lượng tử - Vật lý và điện tử học các hệ hai chiều / A.Ya Shik ; Lê Tuấn (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 128 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025707-025716
                                         VNM.034443-034452
  • 17 Microsim eval 7.1-Phần mềm điện tử ứng dụng toàn tập / Đặng Minh Hoàng . - H. : Thống kê , 2001. - 235 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027693-027697
  • 18 Mạch điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 95 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004863-004867
                                         VVM.004893-004896
  • 19 Điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động , 2001. - 95 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.004985-004989
                                         VVM.005011-005015
  • 20 Điện tử, điện động học 1 . - H. : Giáo dục , 2001. - 202 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 21 Electronic principles / Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe , 1999. - XI,1012 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000528
                                         600/A.000996-000997
                                         600/A.001032
  • 22 The illustrated dictionary of electronics / Stan Gibilisco . - 8th ed. - New York : McGraw Hill , 2001. - 791 tr ; 23 cm 1 đĩa CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000654
  • 23 Electricity and Magnetism / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - 94 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000680-000683
  • 24 Elements of electronics / Henry V. Hickey, William M. Villines . - 3rd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1970. - XVII,709 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000798
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    25.549.333

    : 398.507