1 |  | Giáo trình điện tử học / Đào Minh Hưng (ch.b.), Bùi Quang Bình . - 6th ed. - H. : Xây dựng, 2020. - 350 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014784 VVG01097.0001-0009 |
2 |  | Integrated silicon optoelectronics / Horst Zimmermann . - 2nd ed. - London : Springer, 2010. - ( Springer series in optical sciences ) Thông tin xếp giá: 600/A.001502 |
3 |  | Electronic principles / Albert Malvino, David J. Bates, Patrick E. Hoppe . - 9th ed. - NewYork : McGraw Hill, 2021. - Xviii,1094 p.; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001506 |
4 |  | Bài giảng Điện tử học : Lưu hành nội bộ . - Quy Nhơn : [Knxb] , 2013. - 165 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01388.0001 |
5 |  | Điện tử học : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 211 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00696.0001 |
6 |  | Nghiên cứu tính chất định xứ trong hệ mất trật tự không bảo toàn bằng phương pháp mô phỏng : Luận văn Thạc sĩ Vật lý : Chuyên ngành Vật lý chất rắn: 8 44 01 04 / Liêu Thị Kim Thoa ; Nguyễn Bá Phi (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 63 tr. ; cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00053 |
7 |  | Khảo sát hệ điều khiển biến tần - Động cơ không đồng bộ : Luận văn Thạc sỹ : Bộ môn Thiết bị điện - điện tử / Nguyễn Trung Sơn (h.d.) ; Nguyễn Thái Bảo . - Trường Đại học Bách khoa Hà Nội , 2001. - 105 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV09.00002 |
8 |  | Student lab manual to acconpany the textbook contemporary electronics : Devices, circuits, and systems / Louis E. Frenzel . - NewYork : McGraw-Hill , 2014. - xx,823 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001443-001447 |
9 |  | Teardowns : Learn how electronics work by taking them apart / Bryan Bergeron . - NewYork : McGraw Hill , 2010. - XXXvi,312 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001260 |
10 |  | Experiments manual for communication electronics : Principles and applications / Louis E. Frenzel . - 3rd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2001. - x,196 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001072-001073 |
11 |  | Electronic principles : Experiments for Malvino / Albert Paul Malvino . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1999. - vi,338 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001031 |
12 |  | Grob basic electronics / Bernard Grob . - 7th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1992. - 930 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000470 |
13 |  | Electronics six / Harry Mileaf . - NewJersey : Hayden Book , 1967. - IX,153 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000821 |
14 |  | Electronics data reference book / William Barden . - Texas : Radio Shack , 1986. - IV,155 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000744 |
15 |  | Microelectronics : Digital and analog circuits and systems / Jacob Millman . - NeWYork : McGraw Hill , 1979. - XXVIII,881 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000419 |
16 |  | Elements of electronics / Henry V. Hickey, William M. Villines . - 3rd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1970. - XVII,709 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000798 |
17 |  | Electricity and Magnetism / Mary Atwater, Prentice Baptiste, Lucy Daniel,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - 94 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000680-000683 |
18 |  | The illustrated dictionary of electronics / Stan Gibilisco . - 8th ed. - New York : McGraw Hill , 2001. - 791 tr ; 23 cm 1 đĩa CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000654 |
19 |  | Electronic principles / Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe , 1999. - XI,1012 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000528 600/A.000996-000997 600/A.001032 |
20 |  | Điện tử, điện động học 1 . - H. : Giáo dục , 2001. - 202 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động , 2001. - 95 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004985-004989 VVM.005011-005015 |
22 |  | Mạch điện tử : T.2 : Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 95 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004863-004867 VVM.004893-004896 |
23 |  | Microsim eval 7.1-Phần mềm điện tử ứng dụng toàn tập / Đặng Minh Hoàng . - H. : Thống kê , 2001. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027693-027697 |
24 |  | Hố lượng tử - Vật lý và điện tử học các hệ hai chiều / A.Ya Shik ; Lê Tuấn (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2002. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025707-025716 VNM.034443-034452 |