Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  343  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Kỹ thuật xung : Dùng cho học sinh Đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện / Vương Cộng . - In lại có sửa chữa. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 310 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005592-005593
                                         VNM.000505-000509
                                         VNM.000775-000779
                                         VNM.016930-016932
  • 2 Kĩ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 304 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021290-021294
                                         VNG02256.0001-0034
  • 3 Máy tính điện tử : Suy nghĩ, tính toán, điều khiển / Vanđêma Đêghe ; Nguyễn Thanh Việt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005902-005903
                                         VNM.000538-000542
                                         VNM.004065-004069
                                         VNM.014966-014970
  • 4 Giới thiệu về máy tính điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 36 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013157-013159
  • 5 Sách tra cứu IC trong video, Camera Recorder, Ti vi màu . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 1053 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016252-016256
  • 6 Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bính, Trần Văn Hiển . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 129 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019650-019654
  • 7 Kĩ thuật 12 : Kĩ thuật điện-điện tử : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật, ban khoa học xã hội / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : Giáo dục , 1995. - 160 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018279-018283
  • 8 Mạch vi điện tử : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Hoàng Cao Tân (ch.b,), Nguyễn Văn Ninh . - H. : Giáo dục , 1996. - 178 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019307-019309
  • 9 Điện tử học / Nguyễn Khang Cường . - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1992. - 203 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015783-015787
  • 10 Vô tuyến điện tử / Nguyễn Thúc Huy . - H. : Giáo dục , 1985. - 237 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001104-001108
  • 11 Điện tử lớp 12 : Sách dùng cho giáo viên : Tài liệu kĩ thuật phổ thông / Lư Công Văn (ch.b.), Lâm An . - H. : Giáo dục , 1987. - 164 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông )
    12 Cẩm nang chế bản điện tử : Từ A đến Z : Xeroxventura publisher, professional, dùng chữ việt trong chế bản, chương trình Hijaak, máy in kim, máy in laser, máy quét ảnh scanner / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Hội tin học , 1992. - 231 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019397-019399
  • 13 Giáo trình Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 214 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013944-013948
  • 14 Dạy sách giáo khoa thí điểm THCB lớp 12 : Môn kĩ thuật : Kĩ thuật điện-điện tử : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên năm 1995-1996: Lưu hành nội bộ / Nguyễn Văn Bính, Đoàn Nhân Lộ . - H. : [Knxb] , 1995. - 67 tr ; 21 cm. - ( Bồi dưỡng giáo viên )
  • Thông tin xếp giá: VND.019780-019782
  • 15 Kỹ thuật điện tử : Phần bài tập / Võ Thạch Sơn, Lê Văn Doanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 161 tr ; 21 cm
    16 Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 156 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002654-002658
                                         VVM.003505-003509
  • 17 Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 190 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002664-002668
                                         VVM.003515-003519
  • 18 Từ điển kỹ thuật vô tuyến-Điện tử Anh Việt / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 369 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000035
                                         N/TD.000680
                                         NNM.001508-001511
  • 19 Máy tính điện tử với trí tuệ con người / Dirk Hanson ; Nguyễn Thanh Khiết (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1991. - 289 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014658
                                         VNM.027680-027681
  • 20 Từ điển điện tử tin học Anh - Việt : Khoảng 28.000 thuật ngữ / Phạm Văn Bảy . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1994. - 494 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000160
  • 21 Các lực trong tự nhiên / V. Grigôriev, G. Miakisev ; Ngô Đăng Nhân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 536tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008609-008610
                                         VNM.016131-016133
  • 22 Tin học kiến thức phổ thông / Đặng Thanh Ngân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 284tr : ảnh minh họa ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020664-020665
                                         VNM.030212-030214
  • 23 Ngôn ngữ lập chương trình Fortran / Đinh Hoài . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 200tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012031
                                         VNM.026090-026091
  • 24 Sửa chữa, chuyển hệ máy thu hình màu / Nguyễn Kim Sách . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 96tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001175
                                         VVM.002528-002529
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.949.848

    : 263.781