1 |  | Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 432 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0004 |
2 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 257 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0003 |
3 |  | Lập luận trên báo Nhân dân điện tử (Mục Bình luận - phê phán) : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Nguyễn Thị Ngọc Hà ; Trần Thị Giang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00158 |
4 |  | Smart electricity distribution networks / Chengshan Wang, Jianzhong Wu, Janaka Ekanayake, Nick Jenkins . - Boca Raton : CRC Press, 2017. - xxiv, 416 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001590 |
5 |  | E-commerce 2019 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 18th ed. - Harlow England : Pearson, 2024. - 832 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001574 |
6 |  | Bí mật Dotcom : Bản đồ ngầm giúp công ty của bạn tăng trưởng online / Russell Brunson ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc dịch . - H. : Thế giới, 2021. - 297 tr. : hình vẽ, ảnh ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.038074 VNG03162.0001-0002 |
7 |  | Measuring Electronics and Sensors : Basics of Measurement Technology, Sensors, Analog and Digital Signal Processing / Herbert Bernstein . - Germany : Springer, 2022. - xi, 343 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001564 |
8 |  | RTL hardware design using VHDL : Coding for efficiency, portability, and scalability / Pong P. Chu . - Hoboken : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 669 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001560 |
9 |  | Programming mobile devices : An introduction for practitioners / Tommi Mikkonen . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2007. - xx, 222 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000618 |
10 |  | Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi : Nền tảng thành công cho chiến dịch Marketing thời đại số : Phiên bản cập nhật mới nhất / Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng.. = Marketing 5.0: Technology for humanity: . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - H. : Dân trí, 2024. - 247 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015235 VVG01731.0001-0004 |
11 |  | Giáo trình Thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 446 tr. ; 21 cm |
12 |  | Designing the internet of things / Adrian McEwen, Hakim Cassimally . - United Kingdom : Wiley, 2014. - xi, 324 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000617 |
13 |  | Industrial communication systems / edited by Bogdan M. Wilamowski, J. David Irwin . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2011. - xxxviii, 968 p. : ill. ; 26 cm. - ( The industrial electronics handbook ) Thông tin xếp giá: 000/A.000615 |
14 |  | Tự động hóa với cơ điện tử : Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành Điện tử - Điện công nghiệp - Cơ điện tử - Giao thông vận tải / Hà Quang Phúc, Phạm Quang Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2021. - 480 tr. : hình ảnh, minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015184 VVG01667.0001-0004 |
15 |  | Lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác, Phan Trọng Hanh, Phạm Minh Nghĩa . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 386 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015115 VVG01093.0005-0008 |
16 |  | Nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ kê khai thuế điện tử trên địa bàn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Bùi Thị Trâm ; Lê Việt An (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00185 |
17 |  | Computer ethics and professional responsibility / Ed. : Terrell Ward Bynum, Simon Rogerson = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 1st ed. - Australia : Blackwell, 2004. - xvi, 358 p. ; 23 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 100/A.000226 |
18 |  | Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ E-Mobile Banking tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Hồ Nhật Thảo Vy ; Nguyễn Hoàng Phong (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00109 |
19 |  | Unity for absolute beginners / Sue Blackman . - New York : Apress, 2014. - xxiii, 583 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000185 |
20 |  | Kỹ thuật vi điều khiển : Bài giảng : Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử / Đỗ Văn Cần, Bùi Văn Vũ . - Bình Định : [Knxb], 2019. - 164 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01413.0001 |
21 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng kênh ngắn đến hoạt động của Mosfet kích thước dưới 100nm : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Đoàn Thị thúy Dung ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00013 |
22 |  | Sinh luật dữ liệu tiến hóa và ứng dụng phân loại khách hàng viễn thông : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Phạm Thanh Bình ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00117 |
23 |  | Nghiên cứu các yếu tố tác động đến việc sử dụng các giải pháp thanh toán di động trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Phạm Đại Sang ; Trương Thị Ngọc Thuyên (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00081 |
24 |  | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ ngân hàng điện tử tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Trương Thị Vân ; Phan Thị Quốc Hương (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00067 |