| 1 |  | Số phức và đa thức : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Nguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc . - H. : Giáo dục , 1996. - 49 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019277-019279 |
| 2 |  | Đại số tuyến tính : T.1 . - H. : Hà Nội , 1991. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015713-015717 |
| 3 |  | Bài tập đại số cao cấp : T.1 / Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 244 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006730-006738 VNM.000975-000979 |
| 4 |  | Bài tập đại số sơ cấp : T.1 / V.A. Kretsmar ; Dịch : Vũ Dương Thụy,.. . - H. : Giáo dục , 1978. - 299 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006748-006752 VNM.001000-001001 VNM.001003-001004 |
| 5 |  | Đại số tuyến tính : T.2 . - H. : Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015718-015722 |
| 6 |  | Bài tập đại số cao cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006739-006746 VNM.000980-000981 VNM.000983-000984 |
| 7 |  | Bài tập và các định lý giải tích : Q.2, T.2 : Đa thức - Định thức - Lý thuyết số / G. Pôlya, G. Xegơ ; Nguyễn Thủy Thanh (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 307tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.008902-008904 VNM.017414-017417 VNM.017419-017420 |
| 8 |  | Đa thức và nhân tử hóa : Dùng cho sinh viên các chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kỹ thuật / Lê Thanh Hà . - H. : Giáo dục , 2000. - 200tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025484-025488 VNM.034211-034215 |
| 9 |  | Bài tập Đại số đại cương / Bùi Huy Hiền . - Tái bản chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 2005. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032415-032419 VNG02593.0021-0025 |
| 10 |  | Polynomials : An algorithmic approach / Maurice Mignotte, Doru Stefanescu . - Singapore : Springer , 1999. - 306 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000272 |
| 11 |  | Diserepancy of signed measures and polynomial approximation / Vladimir V. Andrievskii, Hans-Peter Blatt . - NewYork : Springer , 2002. - 433 tr ; 24 cm. - ( Springer monographs in matnematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000259 |
| 12 |  | Contemporary mathematics in context : A United approach : Course 1 Part B / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch,.. . - NewYork : McGraw Hill , 1998. - XV,230 tr. ; 28 cm. - ( Core-plus mathematics project ) Thông tin xếp giá: 510/A.000106-000109 N/510/A.000044 |
| 13 |  | Contemporary mathematics in context : A United approach : Course 4 Part B / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - XXI,tr359-703 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/51/A.0000130-0000139 |
| 14 |  | Contemporary mathematies in context : Anified approach : Course 4 Part A / Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2001. - XXV,336 tr ; 28 cm. - ( Core-plus mathematics project ) Thông tin xếp giá: 510/A.000091-000094 |
| 15 |  | Phương trình sai phân và hệ các đa thức trực giao : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Đinh Công Hướng ; Đặng Vũ Giang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2002. - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00005 |
| 16 |  | Một số vấn đề về đa thức đại số : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Đào Xuân Luyện ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2002. - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00014 |
| 17 |  | Đa thức lượng giác và các bài toán liên quan : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phạm Thị Tuyết Nga ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2002. - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00018 |
| 18 |  | Về các (BB) tính chất trên không gian Fréchet : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành giải tích: 60 46 01 / Phan Thanh Liêm ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00037 |
| 19 |  | Một số mở rộng của định lí Rolle và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Vũ Thị Thu Hương ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00026 |
| 20 |  | Một số vấn đề về số Milnor của một giáo đầy đủ với kỳ dị cô lập và thớ của một ảnh xạ đa thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Lê Công Trình ; Hà Huy Vui (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00011 |
| 21 |  | Biểu diển quá trình dừng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Lâm Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Văn Thu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00027 |
| 22 |  | Phân Tích hàm phân hình trên trường P-ADIC : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Bin ; Hà Huy Khoái (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 44 tr. ; 30 cm + 1 Bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00022 |
| 23 |  | Chiều, số bội và đa thức Hilbert của môđun Artin : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 04 / Trần Thị Lan Hương ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 45 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00045 |
| 24 |  | Môđun có kiểu đa thức theo phân số suy rộng không dương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 45 05 / Nguyễn Thị Cẩm Vân ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 50 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00050 |