| 1 |  | Có những con tim : Khoa học - Đời sống : phụ bản báo Tây Ninh / Nguyễn Đức Tâm (ch.b.) . - Tây Ninh : [Knxb] , 1984. - 63 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.008290 VNM.015408-015410 |
| 2 |  | Những ước mơ biến thành hiện thực : Khoa học - đời sống: Phụ bản báo Tây Ninh . - Tây Ninh : [Knxb] , 1984. - 63 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.008241-008242 VNM.015411-015413 |
| 3 |  | Khoa học - Kỹ thuật - Đời sống : T.1 . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1987. - 53tr : hình bản ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001173 VVM.002519-002520 |
| 4 |  | Toán ứng dụng trong đời sống / I.A.I. Perelman ; Nguyễn Đình Giậu (dịch) . - Đồng Nai : Đồng Nai , 1986. - 182tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010728-010729 VNM.024048-024050 |
| 5 |  | Đời sống mới / Tân Sinh . - H. : Lao động , 1976. - 31tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004911-004912 VNM.004298-004305 VNM.021460-021464 |
| 6 |  | Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại / Ch.b. : Đinh Gia Khánh,Lê Hữu Tầng,Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 314tr : ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001901 |
| 7 |  | Đời sống sinh vật biển / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1986. - 134tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010408 VNM.023686 |
| 8 |  | Về văn học và nghệ thuật / C. Mác, Ph. Ăngghen, V.I. Lênin . - H. : Sự thật , 1977. - 628tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009820-009821 VNM.022825-022827 |
| 9 |  | Đời sống các loài thú / Trần Kiên, Trần Thanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 227tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006321-006323 VNM.019178-019182 VNM.021341-021347 |
| 10 |  | Vitamin và đời sống / Lê Doãn Diên, Lê Huy Thụy, Mỹ Xuyến, Hoàng Văn Tiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 137tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002979-002980 VNM.005449-005453 VNM.013708-013710 |
| 11 |  | Khí hậu với đời sống : Những vấn đề cơ sở của sinh khí hậu học / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc, Phạm Huy Tiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 145tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000227 VND.000284-000285 VNM.002070-002072 |
| 12 |  | Năng lượng mặt trời phục vụ con người / B.J. Brinkworth ; Phan Đức Chinh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 241tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000752 VNM.009520-009521 |
| 13 |  | Văn hóa và đời sống xã hội : Tạp văn nghiên cứu / Thanh Lê . - H. : Thanh niên , 1999. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031156 VNM.039196-039197 |
| 14 |  | Sinh mệnh đời người / Xizi ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 290 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025717-025721 VNM.034470-034474 |
| 15 |  | Phong tục các nước trên thế giới / Ngọc Bách . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026606-026608 VNM.035286-035289 |
| 16 |  | Âm dương kinh / Shan Ren Zima . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 763 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026795-026799 VNM.035453-035457 |
| 17 |  | The American democracy / Thomas E. Patterson . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - [723 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 3D/320/A.000050 |
| 18 |  | A topical approach to life - span development / John W. Santrock . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2002. - 579 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000029-000030 |
| 19 |  | Stages of the soul : The path of the soulful life / Father Paul Keenan . - LincolnWood : CB , 2000. - 232 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: 200/A.000001 |
| 20 |  | Science probe I / Gary E. Sokolis, Susan S. Thee . - NewYork : McGraw Hill , 1997. - XV,553 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000026-000032 |
| 21 |  | Evelyn Waugh : A literary life / David Wykes . - Houndmills : Macmillan , 1999. - 224 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000172 |
| 22 |  | Transitions : Lives in America / Irina L. Raicu, Gregory Grewell . - California : Mayfield , 1997. - 644 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000129 |
| 23 |  | The meaning of difference : American constructions of race, sex and gender, social class, and sexual orientation : A text/reader / Karen E. Rosenblum, Toni-Michelle C. Travis . - Boston : McGraw Hill , 2006. - [537 tr. đánh số từng phần] ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000178 |
| 24 |  | North carolina science : Grade 7 / Alton Biggs, Lucy Daniel, Edward Ortleb,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XXVI,643 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000121 |