| 1 |  | Tài liệu kết hợp GDDS vào các giáo trình sinh học ở trường CĐSP và ĐHSP / Trần Bá Hoàng, Nguyễn Quang Vinh, Phan Nguyên Hồng . - H. : [Knxb] , 1989. - 141 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012970-012972 |
| 2 |  | Di truyền học động vật / F.B. Hutt ; Phan Cự Nhân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 482 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000394-000396 VVM.000572-000576 |
| 3 |  | Thực hành động vật có xương sống : T.2 / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H. : Giáo dục , 1980. - 117 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
| 4 |  | Động vật không xương sống : T.1 / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 211tr ; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000583-000584 |
| 5 |  | Động vật không xương sống : T.3 / Đặng Ngọc Thanh, Thái Trần Bái . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 212tr ; 27 cm |
| 6 |  | Thực hành động vật có xương sống : T.1 / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H. : Giáo dục , 1979. - 79 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000590 |
| 7 |  | Động vật không xương sống : T.2 : Tài liệu lưu hành nội bộ . - Đà Nẵng : [Knxb] , 1976. - 236 tr ; 29 cm. - ( Tủ sách cao đẳng sư phạm Đà Nẵng ) |
| 8 |  | Động vật có xương sống : T.1 / Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự, Đoàn Hiễn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 152tr ; 26 cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000585-000586 |
| 9 |  | Động vật có xương sống : T.3 / Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 102tr ; 26 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000778-000779 |
| 10 |  | Thực tập giải phẫu động vật có xương sống / Hà Minh Đức . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 214 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000260-000261 |
| 11 |  | Ngư loại học / Nguyễn Đình Yên, Vũ Trung Tạng, Bùi Lai, Trần Mai Thiên . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 392 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 12 |  | Sinh thái động vật / Trần Kiên . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 263 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003485-003486 VNM.001574-001578 |
| 13 |  | Cơ sở di truyền chọn giống động vật / Phan Cự Nhân . - H. : Giáo dục , 1977. - 227 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.003462-003464 VNM.001333-001337 |
| 14 |  | Bài giảng sinh lý người và động vật : P.1 / Lê Quang Long (ch.b.), Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Lan, .. . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 154tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014944-014946 |
| 15 |  | Thực hành sinh lí người và động vật / Trần Xuân Dung, Nguyễn Quang Mai, Lê Đình Tuấn, .. . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 120 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001534-001538 |
| 16 |  | Cái gì ? ở đâu ? khi nào ? : Thế giới thiên nhiên / Nguyễn Văn Hoàng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1999. - 113 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002679-002680 VVM.003532-003534 |
| 17 |  | Trò chuyện cùng muông thú . - H. : Thanh niên , 1999. - 796 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023617-023619 VNM.032294 |
| 18 |  | Sinh lý học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh . - H. : Khoa học kỹ thuật , 2001. - 408 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.003093-003097 VVM.003813-003817 |
| 19 |  | Động vật không xương sống : T.2 / Thái Trần Bái, Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Văn Khang . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 215 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000607-000608 |
| 20 |  | Động vật có xương sống : T.2 / Trần Gia Huấn, Trần Kiên . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 146 tr ; 26 cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000587 |
| 21 |  | Bài giảng sinh lý người và động vật : P.2 / Lê Quang Long (ch.b.), Trương Xuân Dung, Tạ Thuý Lan, .. . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014947-014949 |
| 22 |  | Động vật học : Bộ sách mười vạn câu hỏi vì sao : T.2 / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 119tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021353-021354 VNM.030789 |
| 23 |  | Di truyền học quần thể dùng cho các nhà chọn giống động vật / W. Stahb, D. Rasch, R. Siler, J. Vahal ; Dịch : Trương Xuân Ngọc,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 268tr : minh hoạ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008598-008600 VNM.015801-015807 |
| 24 |  | Sinh lý và hóa sinh tiêu hóa của động vật nhai lại / N.V. Kurilov, A.P. Krotkova ; Dịch : Trần Cừ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 271tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006138-006139 VNM.020297-020304 |