| 1 |  | Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Vũ Thanh Khiết . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 376 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020535-020539 VNG02083.0001-0029 |
| 2 |  | Cơ sở cơ học lý thuyết : Phần động học và động lực học . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 182 tr ; 19 cm |
| 3 |  | Hoá học đại cương : T.2 : Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức . - In lần thứ 4 (có sửa chữa và bổ sung). - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 290 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023694-023703 VNG02437.0001-0020 |
| 4 |  | Hóa lý / A.A. Jukhovitxki, L.A. Svartxman ; Dịch : Nguyễn Trần Dương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 675tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000254-000255 VVM.000865 VVM.000867-000870 |
| 5 |  | Hóa lý nhiệt động lực học hóa học : Phần cơ sở / Nguyễn Đình Huề . - In lần 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 324tr ; 21cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006014 VNM.005312-005316 |
| 6 |  | Cơ sở cơ học lý thuyết phần động học và động lực học : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 254tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002881-002883 |
| 7 |  | Sự phát triển và những áp dụng của khái niệm Entrôpi / P. Chambadal ; Nguyễn Đạt (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 297tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001578-001579 VNM.010736-010738 |
| 8 |  | Những bài nói chuyện về tự động học / N.I. Golumbnitsi, G.F. Zaixev, M.A. Ivasenko, P.I. Tsinaev ; Dịch : Lê Đình Anh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 509tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004909-004910 |
| 9 |  | Phân tử tốc độ phản ứng / L.A. Nicôláep, G.N. Fađeep ; Hoàng Nhâm (dịch) . - H. : Giáo dục , 1978. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004664-004665 VNM.005231-005240 VNM.020280-020287 |
| 10 |  | Cơ kỹ thuật / Nguyễn Khắc Đạm . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 331tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001064-001065 VNM.009751-009753 |
| 11 |  | Trạm máy nén khí di động / Hà Cao Đàm, Nguyễn Hữu Bính . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 101tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000214-000215 VVM.001284-001286 |
| 12 |  | Vật lý cơ sở dùng cho cán bộ sinh học, y học, địa chất / L. Lliboutry ; Người dịch : Lê Minh Triết,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 389tr.: minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000258-000259 VVM.000841-000850 VVM.002063-002068 |
| 13 |  | Cơ học lý thuyết : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức / Trần Hữu Duẩn . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1970. - 280tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000363-000364 VVM.000126-000127 |
| 14 |  | Vật lý cơ sở dùng cho cán bộ sinh học, y học, địa chất / L. Lliboutry ; Người dịch : Lê Minh Triết,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 389tr.: minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000551-000552 VVM.000431-000435 |
| 15 |  | Giáo trình hóa lí : T.1 : Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề (b.s.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 152tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028680-028684 |
| 16 |  | Giáo trình hóa lí : T.1 : Cơ sở nhiệt động lực học / Nguyễn Đình Huề (b.s.) . - H. : Giáo dục , 2001. - 152tr ; 21cm |
| 17 |  | Điện tử, điện động học 1 . - H. : Giáo dục , 2001. - 202 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Vật lý đại chúng / D.G. Orir ; Lê Văn Nghĩa (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 182tr ; 20,5cm |
| 19 |  | Cơ học lý thuyết và cơ sở nguyên lý máy : Dùng cho các ngành cơ khí thuộc các trường trung học chuyên nghiệp / B.s. : Phạm Văn Chiểu, Nguyễn Văn Nhậm . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 431tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Cơ học : Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / Phó Đức Hoan, Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Bảo Ngọc.. . - H. : Giáo dục , 1981. - 315tr ; 19cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 21 |  | Vật lý đại chúng : T.2 / D.G. Orir ; Dịch: Lê Văn Nghĩa . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1977. - 182tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Vật lý thống kê : T.5 : Giáo trình vật lý Berkeley / F. Reif ; Ngô Quốc Quýnh (dịch) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 371tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Lý thuyết các quá trình luyện kim thủy luyện : Thủy luyện / Lê Xuân Khuông . - H. : Giáo dục , 1998. - 296 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005719-005725 |
| 24 |  | Lý thuyết các quá trình luyện kim : Hoả luyện : T.1 / Bùi Văn Mưu (ch.b.), Nguyễn Văn Hiền, Nguyễn Kế Bính,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 243 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.005726-005730 |