Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  364  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 196 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013320-013322
  • 2 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 2 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 180 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013311-013313
  • 3 Tiếng Anh 9 : Sách đọc thêm / B.s. : Tứ Anh, Phan Hà, Trần Hiệp . - H. : Giáo dục , 1985. - 52 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012827-012829
  • 4 Để học tốt đại số 7 : Dùng cho học sinh khá giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 237 bài tập có giải hoặc gợi ý: các vấn đề bổ sung: các bài đọc thêm, chuyên đề / Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 242 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015255-015259
  • 5 Để học tốt hình học 7 : Dùng cho học sinh khá giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 187 bài tập có giải hoặc gợi ý: các vấn đề bổ sung: các bài đọc thêm, chuyên đề / Lê Khắc Bảo . - H. : Giáo dục , 1992. - 267 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015240-015244
  • 6 Toán chọn lọc cấp III : Toàn tập: Dùng cho học sinh cấp 3 hệ phổ thông 10 năm / Lê Hải Châu, Hoàng Chung, Lê Đình Phi,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1979. - 351 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007046-007048
                                         VNM.001118-001122
  • 7 Toán học và những suy luận có lý : Q.1, T.1 / G. Pôlia . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 176 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006695-006703
                                         VNM.000950-000954
  • 8 Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học các tỉnh phía Bắc (1974-1983) : Toán học / Nguyễn Trọng Bá, Đoàn Văn Bản . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 158 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.007795-007799
  • 9 Để học tốt Đại số 9 : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 311 bài tập có giải hoặc gợi ý: Các vấn đề bổ sung: Các bài đọc thêm, chuyên đề / Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 308 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015265-015269
  • 10 Hoá học vui / V.I. Lêvasop ; Người dịch : Thế Trường,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 148 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hai tốt )
  • Thông tin xếp giá: VND.005859-005862
                                         VNM.005400-005401
                                         VNM.005403-005404
  • 11 Truyện đọc lớp 1 : Tuyển chọn, chú giải theo kể chuyện và truyện đọc cũ / Tuyển chọn, chú giải: Trương Chính, Đỗ Lê Chuẩn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 84 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018926-018930
  • 12 Tập đọc lớp 1 / B.s. : Trần Thị Ngọc Bảo, Nguyễn Có . - In lần 10. - H. : Giáo dục , 1990. - 79 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013272-013274
  • 13 Bài soạn truyện đọc lớp 2 / Thùy Dương . - H. : Giáo dục , 1995. - 148 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018979-018981
  • 14 Truyện đọc 2 : Tuyển chọn, chú giải theo kể chuyện và truyện đọc cũ / Tuyển chọn : Trương Chính, Trịnh Mạnh . - In lần 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 120 tr ; 21 cm
    15 Phương pháp đọc diễn cảm / B.X. Naiđenô, Kôrenhiuc, R.R. Maiman,... ; Dịch : Hoàng Tuấn,.. . - H. : Giáo dục , 1976. - 91 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003803-003804
                                         VNM.022531-022537
  • 16 Truyện đọc 3 : Tuyển chọn / Tuyển chọn và chú giải : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Có . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 107 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019061-019065
  • 17 Truyện đọc 4 / Tuyển chọn và chú giải : Chu Huy, Hoàng Nguyên Cát . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 151 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019123-019127
  • 18 Truyện đọc 5 / Tuyển chọn và chú giải : Đỗ Quang Lưu, Vân Thanh . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 172 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019192-019196
  • 19 Facts and figures : Basic reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (Dịch và chú giải) . - 3rd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 364 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000489-000490
                                         N/400/A.001779
                                         NNM.001406-001407
  • 20 Cause and effect : Intermediate reading Practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Third edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 445 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B )
  • Thông tin xếp giá: NNG00108.0001-0003
  • 21 Thoughts and notions : High beginning reading practice / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B )
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.000491-000492
                                         NNM.001442-001444
  • 22 Cause and effect : Intermediate reading practice : With answers / Ptricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard . - 3rd ed. - H. : Nxb. Trẻ , 2000. - 345 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NNG00119.0001-0003
  • 23 Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 215 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013323-013325
  • 24 Toán học và những suy luận có lý : Q.1, T.2 / G. Pôlia ; Người dịch : Hà Sĩ Hồ,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 180 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006704-006712
                                         VNM.000955-000956
                                         VNM.000958-000959
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.940.915

    : 254.850