| 1 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013320-013322 |
| 2 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 2 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013311-013313 |
| 3 |  | Tiếng Anh 9 : Sách đọc thêm / B.s. : Tứ Anh, Phan Hà, Trần Hiệp . - H. : Giáo dục , 1985. - 52 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012827-012829 |
| 4 |  | Để học tốt đại số 7 : Dùng cho học sinh khá giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 237 bài tập có giải hoặc gợi ý: các vấn đề bổ sung: các bài đọc thêm, chuyên đề / Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015255-015259 |
| 5 |  | Để học tốt hình học 7 : Dùng cho học sinh khá giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 187 bài tập có giải hoặc gợi ý: các vấn đề bổ sung: các bài đọc thêm, chuyên đề / Lê Khắc Bảo . - H. : Giáo dục , 1992. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015240-015244 |
| 6 |  | Toán chọn lọc cấp III : Toàn tập: Dùng cho học sinh cấp 3 hệ phổ thông 10 năm / Lê Hải Châu, Hoàng Chung, Lê Đình Phi,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1979. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007046-007048 VNM.001118-001122 |
| 7 |  | Toán học và những suy luận có lý : Q.1, T.1 / G. Pôlia . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 176 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006695-006703 VNM.000950-000954 |
| 8 |  | Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học các tỉnh phía Bắc (1974-1983) : Toán học / Nguyễn Trọng Bá, Đoàn Văn Bản . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 158 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007795-007799 |
| 9 |  | Để học tốt Đại số 9 : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 311 bài tập có giải hoặc gợi ý: Các vấn đề bổ sung: Các bài đọc thêm, chuyên đề / Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 308 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015265-015269 |
| 10 |  | Hoá học vui / V.I. Lêvasop ; Người dịch : Thế Trường,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 148 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hai tốt ) Thông tin xếp giá: VND.005859-005862 VNM.005400-005401 VNM.005403-005404 |
| 11 |  | Truyện đọc lớp 1 : Tuyển chọn, chú giải theo kể chuyện và truyện đọc cũ / Tuyển chọn, chú giải: Trương Chính, Đỗ Lê Chuẩn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018926-018930 |
| 12 |  | Tập đọc lớp 1 / B.s. : Trần Thị Ngọc Bảo, Nguyễn Có . - In lần 10. - H. : Giáo dục , 1990. - 79 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013272-013274 |
| 13 |  | Bài soạn truyện đọc lớp 2 / Thùy Dương . - H. : Giáo dục , 1995. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018979-018981 |
| 14 |  | Truyện đọc 2 : Tuyển chọn, chú giải theo kể chuyện và truyện đọc cũ / Tuyển chọn : Trương Chính, Trịnh Mạnh . - In lần 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 120 tr ; 21 cm |
| 15 |  | Phương pháp đọc diễn cảm / B.X. Naiđenô, Kôrenhiuc, R.R. Maiman,... ; Dịch : Hoàng Tuấn,.. . - H. : Giáo dục , 1976. - 91 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003803-003804 VNM.022531-022537 |
| 16 |  | Truyện đọc 3 : Tuyển chọn / Tuyển chọn và chú giải : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Có . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019061-019065 |
| 17 |  | Truyện đọc 4 / Tuyển chọn và chú giải : Chu Huy, Hoàng Nguyên Cát . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 151 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019123-019127 |
| 18 |  | Truyện đọc 5 / Tuyển chọn và chú giải : Đỗ Quang Lưu, Vân Thanh . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 172 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019192-019196 |
| 19 |  | Facts and figures : Basic reading practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (Dịch và chú giải) . - 3rd ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 364 tr ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000489-000490 N/400/A.001779 NNM.001406-001407 |
| 20 |  | Cause and effect : Intermediate reading Practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Third edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 445 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: NNG00108.0001-0003 |
| 21 |  | Thoughts and notions : High beginning reading practice / Linda Lee, Barbara Bushby ; Dịch và chú giải : Nguyễn Trung Tánh,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 311 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000491-000492 NNM.001442-001444 |
| 22 |  | Cause and effect : Intermediate reading practice : With answers / Ptricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard . - 3rd ed. - H. : Nxb. Trẻ , 2000. - 345 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: NNG00119.0001-0003 |
| 23 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013323-013325 |
| 24 |  | Toán học và những suy luận có lý : Q.1, T.2 / G. Pôlia ; Người dịch : Hà Sĩ Hồ,.. . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1977. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006704-006712 VNM.000955-000956 VNM.000958-000959 |