| 1 |  | Địa lý kinh tế-xã hội thế giới : P.2 : Các nước Châu á / Đan Thanh, Nguyễn Quang Tiến . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 222 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015323-015327 |
| 2 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên : GDDS qua môn địa lí ở trường phổ thông cơ sở / Nguyễn Đức Minh, Nguyễn Hữu Dũng, Mai Xuân San, Trần Trọng Hà . - In lần thứ 2. - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1990. - 104 tr ; . - ( Viện KHGD Việt Nam. Đề án giáo dục dân số VIE-88-P10 ) Thông tin xếp giá: VND.013647-013651 |
| 3 |  | Tài liệu kết hợp giáo dục dân số vào các giáo trình địa lý ở trường CĐSP và ĐHSP / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Lê Thông . - H. : [Knxb] , 1989. - 64 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012976-012978 |
| 4 |  | Địa lý kinh tế Việt Nam / Nguyễn Quang Thái . - H. : Giáo dục , 1997. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020105-020108 VNG01996.0001-0020 |
| 5 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn văn, lịch sử, Địa lý, giáo dục công dân, ngoại ngữ: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1997. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020951-020955 VNG02226.0001-0020 |
| 6 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Văn - Tiếng Việt - Lịch sử - Địa lí - Giáo dục công dân : Dùng trong các trường PTCS . - H. : [Knxb] , 1998. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013478-013480 |
| 7 |  | Địa chất lịch sử / Lê Thị Hợp, Phùng Ngọc Đĩnh . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội , 1995. - 210 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020006-020008 VNG01976.0001-0021 |
| 8 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1983. - 192 tr ; 27 cm |
| 9 |  | Cơ sở địa lí tự nhiên : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Lê Bá Thảo, Nguyễn Dược, Trịnh Nghĩa Nông, .. . - H. : Giáo dục , 1994. - 172 tr ; 27 cm |
| 10 |  | Địa lí tự nhiên đại cương : T.1 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 19?. - 132 tr ; 21 cm |
| 11 |  | Địa lý tự nhiên đại cương : T.2 : Sách dùng cho các trường đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / I.P. Subaev . - H. : Giáo dục , 1981. - 119 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001036-001037 VVM.002337-002339 |
| 12 |  | Tập bản đồ 8 : Bài tập địa lý tự nhiên Việt Nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 16 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001681-001685 |
| 13 |  | Tập bản đồ 9 : Bài tập địa lý kinh tế Việt Nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 6 tờ rời ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001686-001690 |
| 14 |  | Địa lý 12 : Những vấn đề địa lý kinh tế xã hội Việt Nam / Lê Thông, Lê Viết Thịnh . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1992. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014865-014869 |
| 15 |  | Địa lí 12 : Những vấn đề địa lý kinh tế-xã hội Việt Nam. Sách giáo viên / Nguyễn Dược, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1992. - 105 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015033-015037 |
| 16 |  | Địa lí 12 : Ban khoa học xã hội / Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Kim Chương . - H. : Giáo dục , 1995. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018324-018328 |
| 17 |  | Địa lý 12 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh, Đặng Duy Lợi, Nguyễn Kim Chương . - in lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019575-019579 |
| 18 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 12 CCGD môn địa lý : Lưu hành nội bộ : Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lí giáo dục-Đào tạo . - H. : Bộ giáo dục và Đào tạo , 1992. - 111 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014855-014859 |
| 19 |  | Địa lý kinh tế-xã hội thế giới : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH thay sách lớp 11 / Nguyễn Giang Tiến, Đan Thanh, Phạm Tế Xuyên, Trần Bích Thuận, Nguyễn Viết Thịnh . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 190 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014333-014337 |
| 20 |  | Một số vấn đề địa lý kinh tế-xã hội Việt Nam hiện nay : Sách bồi dưỡng giáo viên PTTH / Nguyễn Viết Thịnh (ch.b.), Nguyễn Thế Đống, Đỗ Thị Minh Đức.. . - H. : Giáo dục , 1992. - 176 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015168-015172 |
| 21 |  | Thực hành bản đồ và đo vẽ địa phương / Phạm Ngọc Đĩnh (ch.b.), Hoàng Xuân Linh, Đỗ Thị Minh Tính . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020000-020002 VNG01974.0001-0019 |
| 22 |  | Địa lý dân cư : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Lữ Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019268-019270 VNG01971.0001-0014 |
| 23 |  | Sử dụng bản đồ ở trường phổ thông : Sách dùng cho giáo viên địa lý phổ thông / Lâm Quang Dốc . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 110 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015318-015322 VNG01234.0001 |
| 24 |  | Địa lý 8 / Nguyễn Trọng Lân . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1998. - 80 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020313-020315 |