| 1 |  | Ngữ liệu văn học / Đặng Đức Siêu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 340 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022185-022189 VNM.031646-031650 |
| 2 |  | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023458-023461 VNM.032786-032790 |
| 3 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 279 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002803-002807 VVM.003610-003614 |
| 4 |  | Thành phố bất khuất / Nguyễn Thanh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 197tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009513-009514 VNM.021948-021950 |
| 5 |  | Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Dược . - In lần 3, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1996. - 271tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.019921-019924 VNM.030002-030007 |
| 6 |  | Từ điển địa danh lịch sử - văn hóa Việt Nam / Nguyễn Văn Tân . - H. : Văn hóa Thông tin , 1998. - 1616tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.020507 VNM.030196 |
| 7 |  | Từ điển Hà Nội địa danh / Bùi Thiết . - H. : Văn hóa Thông tin , 1993. - 672tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000620-000622 |
| 8 |  | Địa danh về Hồ Chí Minh / Bùi Thiết (ch.b.), Lê Kim Dung, Nguyễn Chí Thắng . - H. : Thanh niên , 1999. - 367tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029406-029408 |
| 9 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam / Đinh Xuân Vịnh . - Tái bản có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2002. - 752 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026960-026964 VNG02551.0001-0009 VNM.035638-035642 |
| 10 |  | Truyền thuyết anh hùng cứu nước và truyền thuyết địa danh : Hay Bát Nàn công chúa / Lã Duy Lan (b.s.) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2001. - 423 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027973-027975 |
| 11 |  | Sài Gòn vang bóng : Tạp văn / Phan Thứ Lang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030941-030943 VNM.038974-038975 |
| 12 |  | Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải . - Tái bản lần thứ 8, chỉnh lý năm 2007. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo Dục , 2008. - 291 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008199-008203 |
| 13 |  | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa Thông tin , 2010. - 627 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033085 |
| 14 |  | Văn hóa dân gian Quảng Bình : T.1 : Địa danh / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033097 |
| 15 |  | Sổ tay địa danh Kiên Giang / Anh Động . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 340 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033415 |
| 16 |  | Địa danh Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí , 2011. - 195 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033570 |
| 17 |  | Địa danh ở tỉnh Bình Định / Đỗ Danh Gia, Hoàng Linh . - H. : Thanh niên , 2011. - 879 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033592 |
| 18 |  | Di tích, danh thắng và địa danh Kiên Giang / Nguyễn Anh Động . - H. : Thanh niên , 2011. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034110 |
| 19 |  | Địa danh Yên Bái sơ khảo / Hoàng Việt Quân (s.t) . - H. : Lao động , 2012. - 359 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034391 |
| 20 |  | Địa danh chí An Giang xưa và nay / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Thời Đại , 2012. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034354 |
| 21 |  | Từ điển địa danh Sài gòn - thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (ch.b.), Nguyễn Đình Tư . - H. : Thời đại , 2012. - 720 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034318 |
| 22 |  | Tìm hiểu nguồn gốc địa danh Nam Bộ và tiếng Việt văn học / Lê Trung Hoa . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung, sửa chữa. - H. : Thanh niên , 2011. - 246 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034208 |
| 23 |  | Địa danh Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Lao động , 2011. - 205 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034209 |
| 24 |  | Tìm hiểu một số địa danh cổ ở An Giang qua truyền thuyết (dấu ấn văn hóa-lịch sử địa phương) / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Lao động , 2011. - 422 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034224 |