| 1 |  | Địa chất đại cương / Phùng Ngọc Đĩnh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020636-020637 VNG02095.0001-0009 |
| 2 |  | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường : T.1 / Kehew Alane ; Dịch : Trịnh Văn Cương,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002974-002978 VVD.003695-003697 VVM.003727-003731 VVM.004259-004260 |
| 3 |  | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường : T.2 / Kehew Alane ; Dịch : Trịnh Văn Cương,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002979-002983 VVM.003732-003736 |
| 4 |  | Mặt trăng / Thanh Giang . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 193tr.: minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002698-002699 VNM.012745-012748 VNM.022189-022198 |
| 5 |  | Phương pháp nghiên cứu cổ sinh địa tầng : Cơ sở sinh địa tầng / M.E. Zulekovits ; Dịch : Trịnh Dánh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 359tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005226-005227 VNM.001965-001974 VNM.016612-016615 VNM.020225 |
| 6 |  | Thạch học đá trầm tích : T.1 / Phạm Huy Tiến, Trịnh Ich, Nguyễn Ngọc Mên . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 343tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.009114-009115 VNM.017781-017782 |
| 7 |  | Một số vấn đề sinh khoáng : T.1 / Vũ Ngọc Hải (biên soạn và chọn dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 201tr : minh họa ; 24cm. - ( Những vấn đề địa chất học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VVD.000714 VVM.001775 |
| 8 |  | Bí mật ba đại dương / A. Kônđratốp ; Dịch : Hải Vân,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 341tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002961-002962 VNM.013739-013741 VNM.022172-022175 |
| 9 |  | Trái đất và sự sống / Tạ Hòa Phương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 154tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.003109-003110 |
| 10 |  | Những rung chuyển kỳ lạ của trái đất / Phạm Văn Thục . - H. : Phổ thông , 1978. - 64tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003639-003640 VNM.008712 VNM.020094-020095 VNM.022158-022161 |
| 11 |  | Nguyên lý địa chất học : Trình bày phổ thông / V.A. Ôbrutsep . - Matxcơva : Tiến bộ , 196?. - 326tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.016102 |
| 12 |  | Trái đất và sự sống / Tạ Hòa Phương . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1983. - 155tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 13 |  | Ngược dòng lịch sử trái đất / A. Găngnut ; Dịch: Nguyễn Xuân Hãn . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 1978. - 191tr : 8 tờ ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Thạch học đá trầm tích : T.2 / Phạm Huy Tiến, Trịnh ích . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1985. - 207tr : minh họa ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Environmental geology / Carla W. Montogomery . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - XX, 554 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000045-000046 |
| 16 |  | Physical Geology / Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - X, 574 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/55/A.0000072 |
| 17 |  | Geology to day : Understanding our planet / Barbara W. Murck, Brian J. Skinner . - New York : John Wiley & sons , 1999. - 190 tr ; 28 cm. - ( Instructor's manual and test bank ) Thông tin xếp giá: 550/A.000039 |
| 18 |  | Physical Geology / Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson . - 10th. - Boston : McGrawhill , 2005. - [ 637 tr.đánh số từng phần ] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000058-000059 |
| 19 |  | An introduction to the world's oceans / Keith A. Sverdrup, Alyn C. Duxbury, Alison B. Duxbury . - 8th. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XIV, 514 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000060-000061 |
| 20 |  | Physical geology : Earth Revealed / Diane H, Carlson, charles C. Plummer, David McGeary . - 6th. - Boston : McGrawHill , 2006. - [ 639 tr.đánh số từng phần ] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000056 |
| 21 |  | Laboratory exercises in environmental geology / Harvey Blatt . - 2nd ed. - Boston : McGrawHill , 1998. - X,177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000034 |
| 22 |  | Geosystems today : An interactive casebook / Robert E. Ford, James D. Hipple . - NewYork : John Wiley & Sons , 1999. - 93 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000134 |
| 23 |  | Exploring earth : An introduction to physical geology / Jon P. Davidson, Walter E. Reed, Paul M. Davis . - New Jersey : Prentice Hall , 1997. - 284 tr ; 29 cm. - ( Study guide ) Thông tin xếp giá: 550/A.000042 |
| 24 |  | Exploring earth : An introduction to physical geology / Jon P. Davidson, Walter E. Reed, Paul M. Davis . - New Jersey : Prentice Hall , 1997. - 477 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000043 |