| 1 |  | Luật khuyến khích đầu tư trong nước : Song ngữ Việt-Anh . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 34 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018509-018511 |
| 2 |  | Giáo trình lập và quản lí dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thống kê , 2000. - 275 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022553-022556 VNM.032166-032168 |
| 3 |  | Các quy định pháp luật về đầu tư và bảo hộ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam : T.1 : Song ngữ Việt - Anh / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 1442tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000023-000024 VVD.001712-001713 VVM.002751-002753 |
| 4 |  | Công dân và thủ tục hành chính : T.2 : Giải quyết tranh chấp đất đai, khám và tạm giữ người, đồ vật theo thủ tục hành chính. Xuất nhập cảnh. Lập hồ sơ dự án đầu tư nước ngoài / Hòa Thường . - H. : Sự thật , 1992. - 141tr ; 19cm. - ( Kiến thức pháp luật thường thức ) Thông tin xếp giá: VND.015601 VNM.028148-028149 |
| 5 |  | Quy chế quản lý đầu tư và xây dựng và các quy định khuyến khích đầu tư phát triển . - H. : Xây dựng , 1999. - 175tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024797-024801 VNM.033429-033433 |
| 6 |  | Phân tích dữ liệu trong dự án đầu tư khả thi / Đặng Văn Ngọc . - H. : Thống kê , 2000. - 259tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024764-024768 VNG02474.0001-0023 |
| 7 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán đơn vị chủ đầu tư : Theo quyết định số : 214/2000/QĐ-BTC ngày 28-12-200 của Bộ trưởng Bộ Tài chính: Chứng từ. Tài khoản. Phương pháp hạch toán. Lập báo cáo tài chính. Bài tập thực hành. Sổ sách kế toán / Nguyễn Văn Nhiệm . - H. : Thống kê , 2001. - 424tr : bẳng, sơ đồ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.004579-004583 VVM.004807-004811 |
| 8 |  | Văn bản hướng dẫn thực hiện quản lý thanh toán và quyết toán vốn đầu tư xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 200tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029655-029657 VNM.037877-037878 |
| 9 |  | Văn bản mới hướng dẫn thực hiện quy chế quản lý đầu tư và xây dựng . - Tái bản có sửa đổi và bổ sung. - H. : Xây dựng , 2001. - 599tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029908-029910 VNG02646.0001-0017 |
| 10 |  | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán / Đặng Quang Gia . - H. : Thống kê , 2000. - 400tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030864-030868 VNG02695.0001-0017 VNM.038893-038897 |
| 11 |  | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán . - H. : Thống kê , 2001. - 302 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024668-024672 VNM.033459-033463 |
| 12 |  | Hướng dẫn đầu tư vào thị trường chứng khoán / Christine Stopp ; Dịch : Minh Đức,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.025802-025811 VNM.034528-034537 |
| 13 |  | Quyết định dự toán vốn đầu tư : Phân tích kinh tế các dự án đầu tư / Harold Bierman, Seymoursmidt ; Dịch : Nguyễn Xuân Thuỷ,.. . - H. : Thống kê , 2001. - 724 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030069-030071 VNG02653.0001-0023 VNM.038233-038234 |
| 14 |  | Chế độ mới về xây dựng cơ bản : T.1 . - H. : Sự thật , 1984. - 152tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán xây dựng cơ bản và kế toán đơn vị chủ đầu tư : Kèm theo các văn bản về kế toán và một số quy định mới trong xây dựng cơ bản / Võ Văn Nhị . - H. : Tài Chính , 2003. - 813 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006301-006305 |
| 16 |  | Floating - Rate Securities / Frank J. Fabozzi, Steven V. Mann . - New Hope : Frank J. Fabozzi Associates , 2000. - IV, 229 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000148 |
| 17 |  | Finance and investments using the wall street journal / Peter R. Crabb . - Boston : McGraw-Hill , 2003. - VI, 402 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000136 |
| 18 |  | Emerging markets : A practical guide for corporations, lenders, and investors / Jeffrey C. Hooke . - New York : John Wiley & Sons , 2001. - XV, 283 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000026 |
| 19 |  | Puzzles of finance : Six practical problems and their remarkable solutions / Mark P. Kritzman . - New York : John Wiley & Sons , 2000. - XV, 187 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000045 |
| 20 |  | Private capital flows to developing countries : The road to financial intergration . - Washington : Oxford University , 1997. - XVII, 406 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000026 |
| 21 |  | It was a very good year : Extraordinary moments in stock market history / Martin S. Fridson . - New York : John Wiley & Sons , 1998. - X, 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000024 |
| 22 |  | Selected topics in equity portfolio management / Frank J. Fabozzi . - New Hope : Frank J. Fabozzi Associates , 1998. - IV, 259 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000151 |
| 23 |  | The Handbook of stable value investments / Frank J. Fabozzi . - New hope : Frank J. Fabozzi Associates , 1998. - VI, 391 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000150 |
| 24 |  | Pension fund investment management / Frank J. Fabozzi . - Pennsylvania : Frank J. Fabozzi Associates , 1997. - IV, 301 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000123 |