Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  37  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Nửa nhóm toán tử và một số áp dụng trong lý thuyết phương trình đạo hàm riêng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Lê Ngọc Viên ; Mai Thành Tấn(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00288
  • 2 Đạo hàm vectơ và một số ứng dụng trong máy học : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Lưu Mỹ Thùy Lam ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 33 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00242
  • 3 Ứng dụng đạo hàm giải bài toán cực trị trong hình học : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Gia Tình ; H.d.: Nguyễn Viết Dung, Lê Quang Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV17.00360
  • 4 Một số Bất đẳng thức tích phân cho toán tử đạo hàm trên thang và áp dụng : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán Giải tích: 60 46 01 02 / Trần Đình Phụng ; H.d.: Đinh Thanh Đức (h.d.1) ; Vũ Kim Tuấn (h.d.2) . - : Bình Định , 2017. - 147 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt  1 CD
  • Thông tin xếp giá: LA/TT/CD.000073
  • 5 Tính duy nhất của hàm phân hình liên quan đến đạo hàm của nó trên trường không Acsimet : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Nguyễn Minh Sang ; Nguyễn trọng Hoà (h.d) . - Bình Định , 2014. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00090
  • 6 Một số khái niệm đạo hàm và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 60 22 02 40 / Trần Thị Hồng ; Trần Thanh Tùng (h.d) . - Bình Định , 2014. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV17.00144
  • 7 Phương pháp không gian Hilbert Trong khảo sát một số lớp phương trình đạo hàm riêng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Anh Tuấn ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00178
  • 8 Nghiên cứu chiến lược chọn sau tham số điều chỉnh của phương pháp điều chỉnh Tikhorov giải một lớp các bài toán phi tuyến đặt không chỉnh : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Trần Công Dũng ; Nguyễn Văn Kính (h.d.) . - Quy Nhơn , 2011. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00092
  • 9 Một số vấn đề xấp xỉ đạo hàm trong đại số Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành giải tích: 60 46 01 / Trần Thị Diễm Phúc ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00056
  • 10 Một vài vấn đề đạo hàm bạc không nguyên và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành giải tích: 60 46 01 / Lê Văn Thiếu Soạn ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00054
  • 11 Bài toán nội suy cổ điển tổng quát : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 40 / Nguyễn Tấn Cảnh ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 44 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00028
  • 12 Một số mở rộng của định lí Rolle và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Vũ Thị Thu Hương ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 69 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV17.00026
  • 13 Về một số loại đạo hàm và mối liên hệ của chúng với đạo hàm thông thường : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phạm Thị Kim Phụng ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV17.00021
  • 14 Ước lượng Hoffman, chính quy Mêtric và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 . - Quy Nhơn , 2007. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00034
  • 15 Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Ddại học Sư phạm , 2006. - 453 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.036034-036043
                                         VNG03103.0001-0010
  • 16 Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính / Nguyễn Mạnh Hùng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 303 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.035924-035933
                                         VNG03049.0001-0009
  • 17 Tuyển tập bài tập phương trình toán lý : Có giải mẫu / Phan Huy Thiện . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2010. - 327 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.009371-009375
  • 18 Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 280 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.033626-033630
                                         VNG03068.0001-0005
  • 19 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : P.2 : Giải tích toán học / Lê Đình Thuý . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2007. - 431 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.033246-033250
  • 20 Foundations of the classical theory of partial differential equations / Yu.V. Egorow, M.A. Shubin . - Berlin : Springer Verlag , 1998. - 259 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000295
  • 21 Linear time-invariant systems / Martin Schetzen . - Hoboken : IEEE , 2003. - XI,372 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000351
  • 22 Calculus / Howard Anton, Irl C. Bivens, Stephen L. Davis,.. . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,1009 tr ; 27 cm. - ( Test Bank )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000217
  • 23 Elements of the modern theory of partical differential equations / Yu. V. Egorov, A.I. Komech, M. A. Shubin . - Berlin : Springer , 1999. - 263 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000297
  • 24 Computational partial differential equations : Numerical methods and diffpack programming / Hans Petter Langtangen . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2003. - XXVI,855 tr ; 23 cm. - ( ĐTTS ghi : Text in computational science and engineering )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000354
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.638.209

    : 885.880