1 |  | Nửa nhóm toán tử và một số áp dụng trong lý thuyết phương trình đạo hàm riêng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Lê Ngọc Viên ; Mai Thành Tấn(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00288 |
2 |  | Đạo hàm vectơ và một số ứng dụng trong máy học : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Lưu Mỹ Thùy Lam ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 33 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00242 |
3 |  | Ứng dụng đạo hàm giải bài toán cực trị trong hình học : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Gia Tình ; H.d.: Nguyễn Viết Dung, Lê Quang Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00360 |
4 |  | Một số Bất đẳng thức tích phân cho toán tử đạo hàm trên thang và áp dụng : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán Giải tích: 60 46 01 02 / Trần Đình Phụng ; H.d.: Đinh Thanh Đức (h.d.1) ; Vũ Kim Tuấn (h.d.2) . - : Bình Định , 2017. - 147 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt 1 CD Thông tin xếp giá: LA/TT/CD.000073 |
5 |  | Tính duy nhất của hàm phân hình liên quan đến đạo hàm của nó trên trường không Acsimet : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Nguyễn Minh Sang ; Nguyễn trọng Hoà (h.d) . - Bình Định , 2014. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00090 |
6 |  | Một số khái niệm đạo hàm và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 60 22 02 40 / Trần Thị Hồng ; Trần Thanh Tùng (h.d) . - Bình Định , 2014. - 78 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00144 |
7 |  | Phương pháp không gian Hilbert Trong khảo sát một số lớp phương trình đạo hàm riêng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 02 / Nguyễn Anh Tuấn ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00178 |
8 |  | Nghiên cứu chiến lược chọn sau tham số điều chỉnh của phương pháp điều chỉnh Tikhorov giải một lớp các bài toán phi tuyến đặt không chỉnh : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Trần Công Dũng ; Nguyễn Văn Kính (h.d.) . - Quy Nhơn , 2011. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00092 |
9 |  | Một số vấn đề xấp xỉ đạo hàm trong đại số Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành giải tích: 60 46 01 / Trần Thị Diễm Phúc ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00056 |
10 |  | Một vài vấn đề đạo hàm bạc không nguyên và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành giải tích: 60 46 01 / Lê Văn Thiếu Soạn ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00054 |
11 |  | Bài toán nội suy cổ điển tổng quát : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 40 / Nguyễn Tấn Cảnh ; Nguyễn Văn Mậu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 44 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00028 |
12 |  | Một số mở rộng của định lí Rolle và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Vũ Thị Thu Hương ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00026 |
13 |  | Về một số loại đạo hàm và mối liên hệ của chúng với đạo hàm thông thường : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Phạm Thị Kim Phụng ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00021 |
14 |  | Ước lượng Hoffman, chính quy Mêtric và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 . - Quy Nhơn , 2007. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00034 |
15 |  | Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Ddại học Sư phạm , 2006. - 453 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036034-036043 VNG03103.0001-0010 |
16 |  | Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính / Nguyễn Mạnh Hùng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035924-035933 VNG03049.0001-0009 |
17 |  | Tuyển tập bài tập phương trình toán lý : Có giải mẫu / Phan Huy Thiện . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2010. - 327 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009371-009375 |
18 |  | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 280 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.033626-033630 VNG03068.0001-0005 |
19 |  | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : P.2 : Giải tích toán học / Lê Đình Thuý . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2007. - 431 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033246-033250 |
20 |  | Foundations of the classical theory of partial differential equations / Yu.V. Egorow, M.A. Shubin . - Berlin : Springer Verlag , 1998. - 259 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000295 |
21 |  | Linear time-invariant systems / Martin Schetzen . - Hoboken : IEEE , 2003. - XI,372 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000351 |
22 |  | Calculus / Howard Anton, Irl C. Bivens, Stephen L. Davis,.. . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - X,1009 tr ; 27 cm. - ( Test Bank ) Thông tin xếp giá: 510/A.000217 |
23 |  | Elements of the modern theory of partical differential equations / Yu. V. Egorov, A.I. Komech, M. A. Shubin . - Berlin : Springer , 1999. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000297 |
24 |  | Computational partial differential equations : Numerical methods and diffpack programming / Hans Petter Langtangen . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 2003. - XXVI,855 tr ; 23 cm. - ( ĐTTS ghi : Text in computational science and engineering ) Thông tin xếp giá: 510/A.000354 |