1 |  | Một số tôn giáo ở Việt Nam Nguyễn Thanh Xuân . - H. Tôn giáo 2005. - 558tr. 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Nhận thức phật giáo : Nền giáo dục của hạnh phúc viên mãn = 認識佛教 : 幸福美滿的教育 / Hòa thượng Tịnh Không . - [Trung Quốc] : [Knxn], [19?]. - 172 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000499 |
3 |  | Phật giáo Tam Kinh = 佛教三经 / Lý An Cương . - Bắc Kinh : Xã hội Trung Quốc, 1999. - 294 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000439 |
4 |  | Tư tưởng phật học Trần Thái Tông = 陈太宗佛学思想研究 / Nguyễn Ngọc Phượng . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2021. - 181 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000434 |
5 |  | Hậu Hắc Học = 厚黑学 / Lý Tông Vũ . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2008. - 330 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000345 |
6 |  | Lão Tử - Trang Tử = 老子 · 庄子 / Dịch: Triệu Khánh Hoa, Trần Phương . - Quảng Châu : Quảng Châu, 2001. - 233 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000247 |
7 |  | Đạo Đức Kinh của Lão Tử = The Wisdom of Laotse / Lâm Ngữ Đường . - New York : The Modern Library, [19?]. - 326 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000246 |
8 |  | Nửa nhóm toán tử và một số áp dụng trong lý thuyết phương trình đạo hàm riêng : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Lê Ngọc Viên ; Mai Thành Tấn(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00288 |
9 |  | The making of a manager : What to do when everyone looks to you / Julie Zhuo . - New York : Portfolio/Penguin, 2019. - 276 p. : ill. ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001602 |
10 |  | How management works : The concepts visually explained / Philippa Anderson (consultant editor) . - New York : Dorling Kindersley, 2022. - 223 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001599 |
11 |  | Lãnh đạo chuyển hoá / Bernard M. Bass, Ronald E. Riggio ; Nguyễn Ngọc Toàn dịch = Transformational leadership: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Viện Quản lý PACE, 2019. - 358 tr. ; 23 cm. - ( Tủ sách Doanh trí ) Thông tin xếp giá: VVD.015267 VVG01683.0001-0004 |
12 |  | Tinh hoa lãnh đạo / John C. Maxwell ; Thịnh Phát dịch ; Nghiêm Thanh Huyền h.đ = Leadership gold: . - H. : Lao động, 2022. - 363 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038075 VNG03163.0001-0002 |
13 |  | Thức tỉnh hoan lạc : 10 bước trên con đường chân phúc / James Baraz, Shoshana Alexander ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H. ; Tp. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2012. - 455 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038067 |
14 |  | Quản lý công tác giáo dục đạo đức cho học sinh các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Võ Thị Lê Chi ; Nguyễn Lê Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 114 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00604 |
15 |  | 51 chìa khóa vàng để trở thành người ai cũng muốn làm việc cùng = 51 Keys to becoming a reliable subordinate / Matsuo Iwata ; Thanh huyền dịch . - H. : Hồng Đức, 2013. - 267 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038062 VNG03159.0001-0002 |
16 |  | Bí quyết trở thành nhà quản lý tài ba : = The making of a manager: What to do when everyone look to you / Julie Zhuo ; Hoàng Anh dịch . - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 327 tr. ; 21 cm |
17 |  | Năng lực lãnh đạo : Những bài học trải nghiệm / Richard L. Hughes, Robert C. Ginnett, Gordon J. Curphy ; Dịch: Võ Thị Phương Oanh... ; H.đ.: Stellar management company . - Tp. Hồ Chí Minh. : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - tr. : ; cm |
18 |  | Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng ủy đối với hệ thống chính trị tại xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Võ Trần Khoái ; Hồ Xuân Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00120 |
19 |  | Giáo trình tâm lý học lãnh đạo, quản lý : Hệ cao cấp lý luận chính trị / Trần Ngọc Khuê (ch.b.), Lê Hữu Xanh, Vũ Anh Tuấn = Developing the leader within you: . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Chính trị - Hành chính, 2011. - 216 tr. ; 21 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VND.038014 |
20 |  | Đạo hàm vectơ và một số ứng dụng trong máy học : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Lưu Mỹ Thùy Lam ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 33 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00242 |
21 |  | Quản lý công tác giáo dục đạo đức cho học sinh các trường tiểu học huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý Giáo dục / Đinh Thị Diệu Chi ; H.d. : Dương Bạch Dương, Trần Quốc Tuấn . - Bình Định, 2023. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00587 |
22 |  | Giáo dục đạo đức cách mạng cho học sinh các trường Trung học phổ thông trên địa bàn huyện Iapa, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ ngành Chính trị học / Phạm Duy Phong ; Ngô Thị Nghĩa Bình (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00103 |
23 |  | Ứng dụng đạo hàm giải bài toán cực trị trong hình học : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Gia Tình ; H.d.: Nguyễn Viết Dung, Lê Quang Thuận (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00360 |
24 |  | Xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo, quản lý ở huyện Hoài ÂN, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ chuyên ngành Chính trị học / Nguyễn Vũ Tuấn ; Nguyễn Thị Ngọc Thuỳ (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00075 |